Kết quả Accrington Stanley vs Cheltenham Town, 02h45 ngày 29/01
Kết quả Accrington Stanley vs Cheltenham Town
Đối đầu Accrington Stanley vs Cheltenham Town
Phong độ Accrington Stanley gần đây
Phong độ Cheltenham Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/01/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.84O 2.5
0.93U 2.5
0.891
2.18X
3.352
2.75Hiệp 1+0
0.67-0
1.17O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Accrington Stanley vs Cheltenham Town
-
Sân vận động: Crown Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 29
-
Accrington Stanley vs Cheltenham Town: Diễn biến chính
-
61'0-0Ethan Williams
Tommy Backwell -
62'Seamus Conneely
Jake Batty0-0 -
62'Alex Henderson
Ashley Hunter0-0 -
63'Connor OBrien
Donald Love0-0 -
63'Tyler Walton
Kelsey Mooney0-0 -
64'0-0Arkell Jude-Boyd
-
68'0-0Matt Taylor
George Miller -
69'0-0Luke Young
-
86'0-0Ashley Hay
Jordan Thomas -
86'Liam Coyle0-0
-
90'Connor OBrien0-0
-
90'Sonny Aljofree0-0
-
Accrington Stanley vs Cheltenham Town: Đội hình chính và dự bị
-
Accrington Stanley3-4-1-213Billy Crellin14Benn Ward5Farrend Rawson24Sonny Aljofree16Jake Batty8Benjamin Woods6Liam Coyle2Donald Love45Ashley Hunter9Kelsey Mooney7Shaun Whalley10George Miller15Jordan Thomas26Tommy Backwell22Ethon Archer8Luke Young4Liam Kinsella2Arkell Jude-Boyd25Sam Stubbs17Scot Bennett6Tom Bradbury21Joe Day
- Đội hình dự bị
-
28Seamus Conneely10Alex Henderson38Connor OBrien23Tyler Walton1Michael Kelly22Dan Martin20Charlie BrownEthan Williams 16Matt Taylor 9Ashley Hay 11Ibrahim Bakare 18Darragh Power 24Valintino Adedokun 23Mamadou Diallo 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John ColemanWade Elliott
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Accrington Stanley vs Cheltenham Town: Số liệu thống kê
-
Accrington StanleyCheltenham Town
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút3
-
-
10Sút Phạt16
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
289Số đường chuyền245
-
-
60%Chuyền chính xác56%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
76Đánh đầu80
-
-
38Đánh đầu thành công40
-
-
0Cứu thua1
-
-
22Rê bóng thành công15
-
-
2Đánh chặn1
-
-
37Ném biên27
-
-
23Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách9
-
-
28Long pass20
-
-
112Pha tấn công98
-
-
38Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 31 | 19 | 6 | 6 | 59 | 34 | 25 | 63 | B B H B H T |
2 | AFC Wimbledon | 31 | 16 | 8 | 7 | 43 | 20 | 23 | 56 | H T H T T H |
3 | Doncaster Rovers | 32 | 16 | 7 | 9 | 46 | 39 | 7 | 55 | T T T B B T |
4 | Notts County | 31 | 15 | 9 | 7 | 48 | 30 | 18 | 54 | H T T T B H |
5 | Bradford City | 31 | 15 | 9 | 7 | 40 | 28 | 12 | 54 | T T B T T H |
6 | Port Vale | 30 | 14 | 10 | 6 | 39 | 32 | 7 | 52 | T T H T H T |
7 | Crewe Alexandra | 32 | 12 | 13 | 7 | 36 | 31 | 5 | 49 | B H H B B H |
8 | Salford City | 31 | 13 | 9 | 9 | 38 | 30 | 8 | 48 | B H H H T B |
9 | Grimsby Town | 31 | 15 | 3 | 13 | 44 | 47 | -3 | 48 | H B H T T T |
10 | Chesterfield | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 37 | 12 | 42 | H H T B T B |
11 | Colchester United | 31 | 9 | 15 | 7 | 36 | 31 | 5 | 42 | H T T T H H |
12 | Bromley | 31 | 10 | 12 | 9 | 41 | 40 | 1 | 42 | H B B H T T |
13 | Fleetwood Town | 31 | 10 | 11 | 10 | 39 | 36 | 3 | 41 | T B T H B H |
14 | Cheltenham Town | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 43 | -3 | 41 | B T H T B T |
15 | Newport County | 31 | 11 | 7 | 13 | 41 | 47 | -6 | 40 | H T T T T H |
16 | Milton Keynes Dons | 31 | 11 | 6 | 14 | 44 | 44 | 0 | 39 | H T B B B H |
17 | Swindon Town | 32 | 9 | 11 | 12 | 46 | 48 | -2 | 38 | T T T T H B |
18 | Barrow | 31 | 10 | 7 | 14 | 34 | 36 | -2 | 37 | T B B T T B |
19 | Gillingham | 30 | 9 | 7 | 14 | 26 | 33 | -7 | 34 | H H B B H H |
20 | Harrogate Town | 32 | 9 | 6 | 17 | 26 | 42 | -16 | 33 | H B B H B T |
21 | Accrington Stanley | 30 | 7 | 9 | 14 | 34 | 48 | -14 | 30 | T H B H B B |
22 | Tranmere Rovers | 31 | 6 | 10 | 15 | 22 | 49 | -27 | 28 | H B B B H H |
23 | Morecambe | 32 | 7 | 5 | 20 | 29 | 49 | -20 | 26 | B T B B T B |
24 | Carlisle United | 31 | 5 | 7 | 19 | 23 | 49 | -26 | 22 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh