Kết quả Barrow vs Carlisle United, 03h00 ngày 28/02
Kết quả Barrow vs Carlisle United
Đối đầu Barrow vs Carlisle United
Phong độ Barrow gần đây
Phong độ Carlisle United gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/02/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
1.01O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.80X
3.502
4.20Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.82O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barrow vs Carlisle United
-
Sân vận động: Holke Street Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Barrow vs Carlisle United: Diễn biến chính
-
19'0-1
Matthew Dennis (Assist:Cedwyn Scott)
-
36'Kyle Cameron Wright0-1
-
65'0-1Stephen Wearne
Elliot Embleton -
76'Aaron Pressley
Emile Acquah0-1 -
77'0-1Joshua Vela
Callum Whelan -
77'0-1Will Patching
Callum Guy -
81'Niall Canavan0-1
-
83'Elliot Newby
Kian Spence0-1 -
87'0-1Matthew Dennis
-
89'0-1Joe Bevan
Matthew Dennis -
89'0-1Jack Ellis
Kadeem Harris -
90'0-1Archie Davies
-
Barrow vs Carlisle United: Đội hình chính và dự bị
-
Barrow4-1-3-21Paul Farman30Ben Jackson6Niall Canavan5Kyle Cameron Wright16Sam Foley14Jordan Williams15Robbie Gotts8Kian Spence34Ben Whitfield9Tyler Smith20Emile Acquah19Matthew Dennis20Cedwyn Scott44Elliot Embleton40Kadeem Harris8Callum Guy43Callum Whelan2Archie Davies5Samuel Lavelle4Terell Thomas3Cameron Harper13Gabriel Breeze
- Đội hình dự bị
-
33Aaron Pressley11Elliot Newby21Wyll Stanway18Sam Barnes26Isaac Fletcher23Connor MahoneyStephen Wearne 39Joshua Vela 16Will Patching 42Jack Ellis 18Joe Bevan 37Harry Lewis 1Joe Hugill 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pete WildPaul Simpson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Barrow vs Carlisle United: Số liệu thống kê
-
BarrowCarlisle United
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt18
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
318Số đường chuyền301
-
-
63%Chuyền chính xác65%
-
-
18Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị2
-
-
76Đánh đầu74
-
-
36Đánh đầu thành công39
-
-
1Cứu thua5
-
-
22Rê bóng thành công20
-
-
6Đánh chặn12
-
-
29Ném biên26
-
-
22Cản phá thành công20
-
-
6Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass26
-
-
116Pha tấn công115
-
-
50Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 38 | 20 | 10 | 8 | 67 | 43 | 24 | 70 | H B H B H H |
2 | Bradford City | 38 | 20 | 9 | 9 | 52 | 32 | 20 | 69 | T T T B B T |
3 | AFC Wimbledon | 38 | 18 | 10 | 10 | 51 | 28 | 23 | 64 | B B T B T H |
4 | Port Vale | 38 | 17 | 13 | 8 | 48 | 38 | 10 | 64 | H H B T T B |
5 | Doncaster Rovers | 37 | 18 | 9 | 10 | 54 | 44 | 10 | 63 | T T T B H H |
6 | Notts County | 38 | 17 | 11 | 10 | 56 | 39 | 17 | 62 | H B B T B H |
7 | Grimsby Town | 38 | 18 | 5 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H H T B B T |
8 | Colchester United | 38 | 14 | 16 | 8 | 46 | 37 | 9 | 58 | T T T T T B |
9 | Crewe Alexandra | 38 | 14 | 16 | 8 | 45 | 38 | 7 | 58 | T T B H H H |
10 | Salford City | 37 | 14 | 11 | 12 | 44 | 41 | 3 | 53 | B B H H B T |
11 | Chesterfield | 37 | 14 | 10 | 13 | 58 | 44 | 14 | 52 | B B T T T H |
12 | Bromley | 38 | 13 | 13 | 12 | 49 | 47 | 2 | 52 | B T T B H B |
13 | Fleetwood Town | 38 | 12 | 14 | 12 | 49 | 46 | 3 | 50 | T H T H B H |
14 | Cheltenham Town | 38 | 13 | 11 | 14 | 51 | 55 | -4 | 50 | H B B T H B |
15 | Swindon Town | 38 | 11 | 15 | 12 | 55 | 55 | 0 | 48 | T T H H H H |
16 | Barrow | 38 | 13 | 9 | 16 | 43 | 45 | -2 | 48 | B T T H H T |
17 | Milton Keynes Dons | 38 | 13 | 7 | 18 | 49 | 55 | -6 | 46 | B B T B T H |
18 | Newport County | 38 | 13 | 7 | 18 | 48 | 62 | -14 | 46 | B T B B T B |
19 | Gillingham | 37 | 11 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 43 | B T B T H H |
20 | Accrington Stanley | 38 | 10 | 11 | 17 | 45 | 55 | -10 | 41 | B T B T H H |
21 | Harrogate Town | 38 | 11 | 8 | 19 | 29 | 48 | -19 | 41 | B T H T B H |
22 | Tranmere Rovers | 38 | 8 | 13 | 17 | 28 | 55 | -27 | 37 | B H H T T H |
23 | Carlisle United | 38 | 7 | 10 | 21 | 30 | 56 | -26 | 31 | T H B B T H |
24 | Morecambe | 38 | 8 | 6 | 24 | 33 | 57 | -24 | 30 | B B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh