Kết quả Barrow vs Doncaster Rovers, 03h00 ngày 30/01
Kết quả Barrow vs Doncaster Rovers
Đối đầu Barrow vs Doncaster Rovers
Phong độ Barrow gần đây
Phong độ Doncaster Rovers gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/01/202503:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.11-0
0.72O 2.25
0.92U 2.25
0.881
2.87X
3.202
2.50Hiệp 1+0
1.04-0
0.80O 1
1.13U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barrow vs Doncaster Rovers
-
Sân vận động: Holke Street Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 29
-
Barrow vs Doncaster Rovers: Diễn biến chính
-
5'0-0Harry Clifton
-
9'0-0Charlie Crew
-
28'0-1
Joseph Olowu (Assist:Owen Bailey)
-
29'0-2
Luke James Molyneux
-
45'Emile Acquah (Assist:Robbie Gotts)1-2
-
58'Tyler Smith1-2
-
60'Leo Duru1-2
-
61'1-2George Broadbent
Harry Clifton -
62'1-2Patrick Kelly
Charlie Crew -
64'Junior Tiensia
Kyle Cameron Wright1-2 -
64'Elliot Newby
Leo Duru1-2 -
75'Connor Mahoney
Tyler Smith1-2 -
78'1-3
Luke James Molyneux (Assist:Ethan Ennis)
-
80'1-3Jordan Gibson
Ethan Ennis -
80'1-3Robert Street
Luke James Molyneux -
80'1-3Billy Sharp
Joe Ironside -
84'Dean Campbell
Jordan Williams1-3 -
84'Aaron Pressley
Ben Jackson1-3 -
90'Dean Campbell1-3
-
Barrow vs Doncaster Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Barrow3-5-21Paul Farman5Kyle Cameron Wright6Niall Canavan42Theo Vassell30Ben Jackson15Robbie Gotts14Jordan Williams8Kian Spence39Leo Duru9Tyler Smith20Emile Acquah20Joe Ironside7Luke James Molyneux15Harry Clifton18Ethan Ennis17Owen Bailey27Charlie Crew2Jamie Sterry5Joseph Olowu25Jay McGrath3James Maxwell19Teddy Sharman-Lowe
- Đội hình dự bị
-
29Junior Tiensia11Elliot Newby23Connor Mahoney4Dean Campbell33Aaron Pressley21Wyll Stanway16Sam FoleyGeorge Broadbent 8Patrick Kelly 22Jordan Gibson 11Billy Sharp 14Robert Street 9Ian Lawlor 1Thomas Anderson 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pete WildGrant McCann
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Barrow vs Doncaster Rovers: Số liệu thống kê
-
BarrowDoncaster Rovers
-
12Phạt góc5
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
16Sút Phạt10
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
311Số đường chuyền344
-
-
74%Chuyền chính xác75%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị4
-
-
48Đánh đầu28
-
-
25Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công22
-
-
9Đánh chặn4
-
-
12Ném biên28
-
-
17Cản phá thành công22
-
-
7Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
34Long pass17
-
-
125Pha tấn công78
-
-
47Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 31 | 19 | 6 | 6 | 59 | 34 | 25 | 63 | B B H B H T |
2 | AFC Wimbledon | 31 | 16 | 8 | 7 | 43 | 20 | 23 | 56 | H T H T T H |
3 | Doncaster Rovers | 32 | 16 | 7 | 9 | 46 | 39 | 7 | 55 | T T T B B T |
4 | Notts County | 31 | 15 | 9 | 7 | 48 | 30 | 18 | 54 | H T T T B H |
5 | Bradford City | 31 | 15 | 9 | 7 | 40 | 28 | 12 | 54 | T T B T T H |
6 | Port Vale | 30 | 14 | 10 | 6 | 39 | 32 | 7 | 52 | T T H T H T |
7 | Crewe Alexandra | 32 | 12 | 13 | 7 | 36 | 31 | 5 | 49 | B H H B B H |
8 | Salford City | 31 | 13 | 9 | 9 | 38 | 30 | 8 | 48 | B H H H T B |
9 | Grimsby Town | 31 | 15 | 3 | 13 | 44 | 47 | -3 | 48 | H B H T T T |
10 | Chesterfield | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 37 | 12 | 42 | H H T B T B |
11 | Colchester United | 31 | 9 | 15 | 7 | 36 | 31 | 5 | 42 | H T T T H H |
12 | Bromley | 31 | 10 | 12 | 9 | 41 | 40 | 1 | 42 | H B B H T T |
13 | Fleetwood Town | 31 | 10 | 11 | 10 | 39 | 36 | 3 | 41 | T B T H B H |
14 | Cheltenham Town | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 43 | -3 | 41 | B T H T B T |
15 | Newport County | 31 | 11 | 7 | 13 | 41 | 47 | -6 | 40 | H T T T T H |
16 | Milton Keynes Dons | 31 | 11 | 6 | 14 | 44 | 44 | 0 | 39 | H T B B B H |
17 | Swindon Town | 32 | 9 | 11 | 12 | 46 | 48 | -2 | 38 | T T T T H B |
18 | Barrow | 31 | 10 | 7 | 14 | 34 | 36 | -2 | 37 | T B B T T B |
19 | Gillingham | 30 | 9 | 7 | 14 | 26 | 33 | -7 | 34 | H H B B H H |
20 | Harrogate Town | 32 | 9 | 6 | 17 | 26 | 42 | -16 | 33 | H B B H B T |
21 | Accrington Stanley | 30 | 7 | 9 | 14 | 34 | 48 | -14 | 30 | T H B H B B |
22 | Tranmere Rovers | 31 | 6 | 10 | 15 | 22 | 49 | -27 | 28 | H B B B H H |
23 | Morecambe | 32 | 7 | 5 | 20 | 29 | 49 | -20 | 26 | B T B B T B |
24 | Carlisle United | 31 | 5 | 7 | 19 | 23 | 49 | -26 | 22 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh