Kết quả Bradford City vs Port Vale, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Bradford City vs Port Vale
Đối đầu Bradford City vs Port Vale
Phong độ Bradford City gần đây
Phong độ Port Vale gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.79+0.25
1.03O 2.25
0.84U 2.25
0.961
2.10X
3.402
3.40Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 1
1.08U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bradford City vs Port Vale
-
Sân vận động: Valley Parade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Bradford City vs Port Vale: Diễn biến chính
-
3'Andy Cook (Assist:Calum Kavanagh)1-0
-
28'1-0Ethan Chislett
-
41'Aden Baldwin1-0
-
50'1-1
Antwoine Hackford (Assist:Jayden Stockley)
-
59'Andy Cook (Assist:Richard Smallwood)2-1
-
59'Jack Shepherd
Paul Huntington2-1 -
63'Brad Halliday2-1
-
66'2-1Jesse Debrah
-
67'2-1Rico Richards
Jason Lowe -
68'2-1Mitchell Clarke
Brandon Cover -
77'Oliver Sanderson
Calum Kavanagh2-1 -
77'2-1Ruari Paton
Ryan Croasdale -
86'2-1Lorent Tolaj
Jesse Debrah -
88'Lewis Richards2-1
-
90'2-1Tom Sang
-
Bradford City vs Port Vale: Đội hình chính và dự bị
-
Bradford City3-4-2-11Samuel Colin Walker18Ciaran Kelly20Paul Huntington15Aden Baldwin3Lewis Richards10Antoni Sarcevic6Richard Smallwood2Brad Halliday23Bobby Pointon8Calum Kavanagh9Andy Cook9Jayden Stockley32Antwoine Hackford27Brandon Cover18Ryan Croasdale10Ethan Chislett20Tom Sang16Jason Lowe4Ben Heneghan5Connor Hallisey22Jesse Debrah1Connor Ripley
- Đội hình dự bị
-
24Jack Shepherd21Oliver Sanderson13Colin Doyle12Clarke Oduor7Jamie Walker17Tyreik Wright27Jay BennRuari Paton 17Lorent Tolaj 19Rico Richards 26Mitchell Clarke 2Ronan Curtis 11Benjamin Paul Amos 13Nathan Smith 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leslie Mark HughesAndy Crosby
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bradford City vs Port Vale: Số liệu thống kê
-
Bradford CityPort Vale
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút7
-
-
14Sút Phạt13
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
296Số đường chuyền397
-
-
63%Chuyền chính xác68%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
91Đánh đầu93
-
-
49Đánh đầu thành công43
-
-
2Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn5
-
-
25Ném biên33
-
-
16Cản phá thành công16
-
-
4Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass28
-
-
111Pha tấn công125
-
-
48Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 31 | 19 | 6 | 6 | 59 | 34 | 25 | 63 | B B H B H T |
2 | AFC Wimbledon | 31 | 16 | 8 | 7 | 43 | 20 | 23 | 56 | H T H T T H |
3 | Doncaster Rovers | 32 | 16 | 7 | 9 | 46 | 39 | 7 | 55 | T T T B B T |
4 | Notts County | 31 | 15 | 9 | 7 | 48 | 30 | 18 | 54 | H T T T B H |
5 | Bradford City | 31 | 15 | 9 | 7 | 40 | 28 | 12 | 54 | T T B T T H |
6 | Port Vale | 30 | 14 | 10 | 6 | 39 | 32 | 7 | 52 | T T H T H T |
7 | Crewe Alexandra | 32 | 12 | 13 | 7 | 36 | 31 | 5 | 49 | B H H B B H |
8 | Salford City | 31 | 13 | 9 | 9 | 38 | 30 | 8 | 48 | B H H H T B |
9 | Grimsby Town | 31 | 15 | 3 | 13 | 44 | 47 | -3 | 48 | H B H T T T |
10 | Chesterfield | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 37 | 12 | 42 | H H T B T B |
11 | Colchester United | 31 | 9 | 15 | 7 | 36 | 31 | 5 | 42 | H T T T H H |
12 | Bromley | 31 | 10 | 12 | 9 | 41 | 40 | 1 | 42 | H B B H T T |
13 | Fleetwood Town | 31 | 10 | 11 | 10 | 39 | 36 | 3 | 41 | T B T H B H |
14 | Cheltenham Town | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 43 | -3 | 41 | B T H T B T |
15 | Newport County | 31 | 11 | 7 | 13 | 41 | 47 | -6 | 40 | H T T T T H |
16 | Milton Keynes Dons | 31 | 11 | 6 | 14 | 44 | 44 | 0 | 39 | H T B B B H |
17 | Swindon Town | 32 | 9 | 11 | 12 | 46 | 48 | -2 | 38 | T T T T H B |
18 | Barrow | 31 | 10 | 7 | 14 | 34 | 36 | -2 | 37 | T B B T T B |
19 | Gillingham | 30 | 9 | 7 | 14 | 26 | 33 | -7 | 34 | H H B B H H |
20 | Harrogate Town | 32 | 9 | 6 | 17 | 26 | 42 | -16 | 33 | H B B H B T |
21 | Accrington Stanley | 30 | 7 | 9 | 14 | 34 | 48 | -14 | 30 | T H B H B B |
22 | Tranmere Rovers | 31 | 6 | 10 | 15 | 22 | 49 | -27 | 28 | H B B B H H |
23 | Morecambe | 32 | 7 | 5 | 20 | 29 | 49 | -20 | 26 | B T B B T B |
24 | Carlisle United | 31 | 5 | 7 | 19 | 23 | 49 | -26 | 22 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh