Kết quả Bradford City vs Swindon Town, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Bradford City vs Swindon Town
Đối đầu Bradford City vs Swindon Town
Phong độ Bradford City gần đây
Phong độ Swindon Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
Bradford City 21Swindon Town 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
0.95O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.83X
3.602
4.20Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.00O 0.5
0.36U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bradford City vs Swindon Town
-
Sân vận động: Valley Parade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Bradford City vs Swindon Town: Diễn biến chính
-
7'0-0Harry Smith
-
24'Calum Kavanagh1-0
-
46'Brad Halliday
Jay Benn1-0 -
60'Antoni Sarcevic
Corry Evans1-0 -
61'1-0Kabongo Tshimanga
Jaxon Brown -
68'1-0Joel McGregor
-
74'Bobby Pointon1-0
-
80'1-0Rosarie Longelo
Paul Glatzel -
81'Antoni Sarcevic1-0
-
84'1-0Will Wright
Jake Cain -
88'Jamie Walker
Calum Kavanagh1-0
-
Bradford City vs Swindon Town: Đội hình chính và dự bị
-
Bradford City3-4-2-11Samuel Colin Walker24Jack Shepherd20Paul Huntington15Aden Baldwin3Lewis Richards6Richard Smallwood30Corry Evans27Jay Benn8Calum Kavanagh23Bobby Pointon9Andy Cook10Harry Smith23Aaron Drinan35Jaxon Brown9Paul Glatzel18Gavin Kilkenny16Jake Cain33Joel McGregor2Tunmise Sobowale4Ryan Delaney34Billy Kirkman12Daniel Barden
- Đội hình dự bị
-
10Antoni Sarcevic2Brad Halliday7Jamie Walker13Colin Doyle18Ciaran Kelly21Oliver Sanderson19Vadaine OliverRosarie Longelo 14Kabongo Tshimanga 21Will Wright 5Jack Bycroft 1Joel Cotterill 7George Cox 27Nnamdi Ofoborh 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leslie Mark HughesMichael Flynn
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bradford City vs Swindon Town: Số liệu thống kê
-
Bradford CitySwindon Town
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
3Cản sút3
-
-
14Sút Phạt14
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
391Số đường chuyền337
-
-
63%Chuyền chính xác53%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
77Đánh đầu89
-
-
46Đánh đầu thành công37
-
-
0Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công23
-
-
5Đánh chặn4
-
-
35Ném biên35
-
-
20Cản phá thành công23
-
-
14Thử thách10
-
-
24Long pass29
-
-
118Pha tấn công132
-
-
57Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 27 | 18 | 4 | 5 | 52 | 28 | 24 | 58 | T T T T B B |
2 | Notts County | 27 | 13 | 8 | 6 | 43 | 27 | 16 | 47 | T B T T H T |
3 | Bradford City | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 27 | 11 | 47 | T H T T T T |
4 | Crewe Alexandra | 28 | 12 | 11 | 5 | 35 | 24 | 11 | 47 | T T H T B H |
5 | Doncaster Rovers | 27 | 13 | 7 | 7 | 37 | 30 | 7 | 46 | B H T B T T |
6 | AFC Wimbledon | 26 | 13 | 6 | 7 | 38 | 20 | 18 | 45 | H T T T H H |
7 | Port Vale | 27 | 12 | 9 | 6 | 33 | 28 | 5 | 45 | B B H T T H |
8 | Salford City | 27 | 12 | 7 | 8 | 31 | 24 | 7 | 43 | T T T B B H |
9 | Chesterfield | 27 | 10 | 9 | 8 | 43 | 31 | 12 | 39 | B B B H H T |
10 | Grimsby Town | 28 | 12 | 3 | 13 | 38 | 45 | -7 | 39 | T B B H B H |
11 | Milton Keynes Dons | 27 | 11 | 5 | 11 | 41 | 38 | 3 | 38 | T B B B H T |
12 | Fleetwood Town | 26 | 9 | 9 | 8 | 35 | 31 | 4 | 36 | H B T T B T |
13 | Bromley | 27 | 8 | 11 | 8 | 36 | 35 | 1 | 35 | H T B B H B |
14 | Cheltenham Town | 27 | 9 | 8 | 10 | 36 | 39 | -3 | 35 | T B H B T H |
15 | Colchester United | 27 | 7 | 13 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H B B T H T |
16 | Swindon Town | 29 | 8 | 10 | 11 | 38 | 43 | -5 | 34 | T B H T T T |
17 | Gillingham | 26 | 9 | 5 | 12 | 24 | 27 | -3 | 32 | B B B B H H |
18 | Barrow | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 28 | -2 | 31 | B H H B B T |
19 | Accrington Stanley | 26 | 7 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 29 | B T T B T H |
20 | Harrogate Town | 29 | 8 | 5 | 16 | 24 | 40 | -16 | 29 | B T T H B B |
21 | Newport County | 26 | 7 | 6 | 13 | 34 | 46 | -12 | 27 | B B B B B H |
22 | Tranmere Rovers | 27 | 6 | 8 | 13 | 20 | 43 | -23 | 26 | B T B B H B |
23 | Carlisle United | 27 | 5 | 6 | 16 | 21 | 41 | -20 | 21 | T B B B T B |
24 | Morecambe | 27 | 5 | 5 | 17 | 22 | 42 | -20 | 20 | T B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh