Kết quả Bromley vs Walsall, 03h00 ngày 14/03
Kết quả Bromley vs Walsall
Đối đầu Bromley vs Walsall
Phong độ Bromley gần đây
Phong độ Walsall gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/03/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.11-0.25
0.72O 2.5
0.97U 2.5
0.831
3.50X
3.502
2.05Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.14O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bromley vs Walsall
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 37
-
Bromley vs Walsall: Diễn biến chính
-
7'Ben Thompson (Assist:Cameron Congreve)1-0
-
19'1-0Levi Amantchi
Ellis Harrison -
28'1-0David Okagbue
-
40'1-0Jamille Matt
-
45'1-1
Levi Amantchi (Assist:Oisin McEntee)
-
46'Harry McKirdy
Kamarl Grant1-1 -
56'Harry McKirdy (Assist:Michael Cheek)2-1
-
70'2-2
Jamille Matt (Assist:Connor Barrett)
-
74'Idris Odutayo
Cameron Congreve2-2 -
81'2-2Connor Barrett
-
87'Nicke Kabamba
Michael Cheek2-2 -
88'Louis Dennis
Ashley Charles2-2
-
Bromley vs Walsall: Đội hình chính và dự bị
-
Bromley4-2-3-11Grant Smith34Adam Mayor17Byron Webster3Deji Elerewe16Kamarl Grant4Ashley Charles20Jude Arthurs22Cameron Congreve32Ben Thompson18Corey Whitely9Michael Cheek23Ellis Harrison9Jamille Matt2Connor Barrett22Jamie Jellis21Taylor Allen14Brandon Comley3Liam Gordon4Oisin McEntee26David Okagbue30Evan Weir12Sam Hornby
- Đội hình dự bị
-
13Harry McKirdy31Brooklyn Ilunga26Nicke Kabamba11Louis Dennis12Sam Long5Omar Sowunmi30Idris OdutayoLevi Amantchi 11Tommy Simkin 1Harry Williams 24Albert Adomah 37Charlie Lakin 8Ryan Stirk 25Ethan Wheatley 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mathew Sadler
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bromley vs Walsall: Số liệu thống kê
-
BromleyWalsall
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
11Sút Phạt7
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
308Số đường chuyền288
-
-
61%Chuyền chính xác59%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
5Việt vị0
-
-
75Đánh đầu48
-
-
36Đánh đầu thành công25
-
-
3Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công6
-
-
3Đánh chặn5
-
-
31Ném biên26
-
-
13Cản phá thành công6
-
-
8Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
21Long pass29
-
-
83Pha tấn công96
-
-
44Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 38 | 20 | 10 | 8 | 67 | 43 | 24 | 70 | H B H B H H |
2 | Bradford City | 38 | 20 | 9 | 9 | 52 | 32 | 20 | 69 | T T T B B T |
3 | AFC Wimbledon | 38 | 18 | 10 | 10 | 51 | 28 | 23 | 64 | B B T B T H |
4 | Port Vale | 38 | 17 | 13 | 8 | 48 | 38 | 10 | 64 | H H B T T B |
5 | Doncaster Rovers | 37 | 18 | 9 | 10 | 54 | 44 | 10 | 63 | T T T B H H |
6 | Notts County | 38 | 17 | 11 | 10 | 56 | 39 | 17 | 62 | H B B T B H |
7 | Grimsby Town | 38 | 18 | 5 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H H T B B T |
8 | Colchester United | 38 | 14 | 16 | 8 | 46 | 37 | 9 | 58 | T T T T T B |
9 | Crewe Alexandra | 38 | 14 | 16 | 8 | 45 | 38 | 7 | 58 | T T B H H H |
10 | Salford City | 37 | 14 | 11 | 12 | 44 | 41 | 3 | 53 | B B H H B T |
11 | Chesterfield | 37 | 14 | 10 | 13 | 58 | 44 | 14 | 52 | B B T T T H |
12 | Bromley | 38 | 13 | 13 | 12 | 49 | 47 | 2 | 52 | B T T B H B |
13 | Fleetwood Town | 38 | 12 | 14 | 12 | 49 | 46 | 3 | 50 | T H T H B H |
14 | Cheltenham Town | 38 | 13 | 11 | 14 | 51 | 55 | -4 | 50 | H B B T H B |
15 | Swindon Town | 38 | 11 | 15 | 12 | 55 | 55 | 0 | 48 | T T H H H H |
16 | Barrow | 38 | 13 | 9 | 16 | 43 | 45 | -2 | 48 | B T T H H T |
17 | Milton Keynes Dons | 38 | 13 | 7 | 18 | 49 | 55 | -6 | 46 | B B T B T H |
18 | Newport County | 38 | 13 | 7 | 18 | 48 | 62 | -14 | 46 | B T B B T B |
19 | Gillingham | 37 | 11 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 43 | B T B T H H |
20 | Accrington Stanley | 38 | 10 | 11 | 17 | 45 | 55 | -10 | 41 | B T B T H H |
21 | Harrogate Town | 38 | 11 | 8 | 19 | 29 | 48 | -19 | 41 | B T H T B H |
22 | Tranmere Rovers | 38 | 8 | 13 | 17 | 28 | 55 | -27 | 37 | B H H T T H |
23 | Carlisle United | 38 | 7 | 10 | 21 | 30 | 56 | -26 | 31 | T H B B T H |
24 | Morecambe | 38 | 8 | 6 | 24 | 33 | 57 | -24 | 30 | B B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh