Kết quả Chesterfield vs Crewe Alexandra, 22h00 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 34

  • Chesterfield vs Crewe Alexandra: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Shilow Tracey
  • 22'
    0-2
    goal Max Conway
  • 40'
    Patrick Madden
    0-2
  • 62'
    Liam Mandeville  
    Janoi Donacien  
    0-2
  • 69'
    Oliver Banks  
    Patrick Madden  
    0-2
  • 69'
    Dylan Duffy  
    Michael Oluwakorede Olakigbe  
    0-2
  • 69'
    John Fleck  
    Jenson Metcalfe  
    0-2
  • 71'
    0-2
     Max Sanders
     Jack Powell
  • 72'
    0-2
     Omar Bogle
     Shilow Tracey
  • 77'
    0-2
     Conor Thomas
     Joel Tabiner
  • 77'
    Michael Jacobs  
    Darren Oldaker  
    0-2
  • 83'
    Armando Dobra
    0-2
  • 83'
    0-2
    Matus Holicek
  • 87'
    Dylan Duffy (Assist:Jack Sparkes) goal 
    1-2
  • 90'
    1-2
     Ryan Cooney
     Lewis Billington
  • 90'
    1-3
    goal Tom Lowery (Assist:Omar Bogle)
  • 90'
    Jack Sparkes
    1-3
  • 90'
    1-3
     Calum Agius
     Matus Holicek
  • Chesterfield vs Crewe Alexandra: Đội hình chính và dự bị

  • Chesterfield4-2-3-1
    23
    Ryan Boot
    24
    Jack Sparkes
    5
    Jamie Grimes
    21
    Ashley Palmer
    44
    Janoi Donacien
    26
    Jenson Metcalfe
    8
    Darren Oldaker
    17
    Armando Dobra
    33
    Patrick Madden
    34
    Michael Oluwakorede Olakigbe
    27
    Aribim Pepple
    10
    Shilow Tracey
    11
    Joel Tabiner
    30
    Tom Lowery
    23
    Jack Powell
    17
    Matus Holicek
    28
    Lewis Billington
    3
    Jamie Knight-Lebel
    26
    Connor ORiordan
    4
    Zac Williams
    25
    Max Conway
    12
    Filip Marschall
    Crewe Alexandra5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Liam Mandeville
    28Oliver Banks
    13John Fleck
    18Dylan Duffy
    10Michael Jacobs
    1Max Thompson
    4Tom Naylor
    Max Sanders 6
    Omar Bogle 9
    Conor Thomas 8
    Ryan Cooney 2
    Calum Agius 20
    Tom Booth 1
    Christopher Long 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Cook
    Lee Bell
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Chesterfield vs Crewe Alexandra: Số liệu thống kê

  • Chesterfield
    Crewe Alexandra
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 527
    Số đường chuyền
    285
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 40
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 33
    Long pass
    16
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 38 20 10 8 67 43 24 70 H B H B H H
2 Bradford City 38 20 9 9 52 32 20 69 T T T B B T
3 AFC Wimbledon 38 18 10 10 51 28 23 64 B B T B T H
4 Port Vale 38 17 13 8 48 38 10 64 H H B T T B
5 Doncaster Rovers 37 18 9 10 54 44 10 63 T T T B H H
6 Notts County 38 17 11 10 56 39 17 62 H B B T B H
7 Grimsby Town 38 18 5 15 52 54 -2 59 H H T B B T
8 Colchester United 38 14 16 8 46 37 9 58 T T T T T B
9 Crewe Alexandra 38 14 16 8 45 38 7 58 T T B H H H
10 Salford City 37 14 11 12 44 41 3 53 B B H H B T
11 Chesterfield 37 14 10 13 58 44 14 52 B B T T T H
12 Bromley 38 13 13 12 49 47 2 52 B T T B H B
13 Fleetwood Town 38 12 14 12 49 46 3 50 T H T H B H
14 Cheltenham Town 38 13 11 14 51 55 -4 50 H B B T H B
15 Swindon Town 38 11 15 12 55 55 0 48 T T H H H H
16 Barrow 38 13 9 16 43 45 -2 48 B T T H H T
17 Milton Keynes Dons 38 13 7 18 49 55 -6 46 B B T B T H
18 Newport County 38 13 7 18 48 62 -14 46 B T B B T B
19 Gillingham 37 11 10 16 31 39 -8 43 B T B T H H
20 Accrington Stanley 38 10 11 17 45 55 -10 41 B T B T H H
21 Harrogate Town 38 11 8 19 29 48 -19 41 B T H T B H
22 Tranmere Rovers 38 8 13 17 28 55 -27 37 B H H T T H
23 Carlisle United 38 7 10 21 30 56 -26 31 T H B B T H
24 Morecambe 38 8 6 24 33 57 -24 30 B B T B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation