Kết quả Chesterfield vs Harrogate Town, 22h00 ngày 22/03
Kết quả Chesterfield vs Harrogate Town
Phong độ Chesterfield gần đây
Phong độ Harrogate Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.10+1
0.78O 2.5
1.05U 2.5
0.801
1.60X
4.002
5.25Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.06O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chesterfield vs Harrogate Town
-
Sân vận động: Proact Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Chesterfield vs Harrogate Town: Diễn biến chính
-
21'0-0Bryn Morris
-
37'Michael Oluwakorede Olakigbe
Janoi Donacien0-0 -
53'0-0Zico Asare
Bryant Bilongo -
68'William Grigg
Aribim Pepple0-0 -
70'0-0Dean Cornelius
James Daly -
77'0-0Tom Cursons
Josh March -
87'Ryan Colclough
Armando Dobra0-0 -
88'John Fleck
Jenson Metcalfe0-0 -
88'Patrick Madden
Tom Naylor0-0
-
Chesterfield vs Harrogate Town: Đội hình chính và dự bị
-
Chesterfield4-2-3-123Ryan Boot19Lewis Gordon5Jamie Grimes21Ashley Palmer44Janoi Donacien26Jenson Metcalfe4Tom Naylor17Armando Dobra28Oliver Banks7Liam Mandeville27Aribim Pepple24Josh March21Ellis Taylor18Jack Muldoon11James Daly27Ben Fox28Bryn Morris6Warren Burrell15Anthony OConnor5Jasper Moon20Bryant Bilongo31James Belshaw
- Đội hình dự bị
-
34Michael Oluwakorede Olakigbe9William Grigg11Ryan Colclough13John Fleck33Patrick Madden1Max Thompson18Dylan DuffyZico Asare 2Dean Cornelius 8Tom Cursons 25Mark Oxley 1Liam Gibson 30Stephen Dooley 22Oliver Sanderson 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul CookSimon Weaver
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chesterfield vs Harrogate Town: Số liệu thống kê
-
ChesterfieldHarrogate Town
-
6Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
15Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt9
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
531Số đường chuyền197
-
-
82%Chuyền chính xác55%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
44Đánh đầu55
-
-
27Đánh đầu thành công23
-
-
3Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn4
-
-
27Ném biên23
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
1Thử thách6
-
-
39Long pass18
-
-
97Pha tấn công72
-
-
58Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 38 | 20 | 10 | 8 | 67 | 43 | 24 | 70 | H B H B H H |
2 | Bradford City | 38 | 20 | 9 | 9 | 52 | 32 | 20 | 69 | T T T B B T |
3 | AFC Wimbledon | 38 | 18 | 10 | 10 | 51 | 28 | 23 | 64 | B B T B T H |
4 | Port Vale | 37 | 17 | 13 | 7 | 48 | 37 | 11 | 64 | H H H B T T |
5 | Doncaster Rovers | 37 | 18 | 9 | 10 | 54 | 44 | 10 | 63 | T T T B H H |
6 | Notts County | 38 | 17 | 11 | 10 | 56 | 39 | 17 | 62 | H B B T B H |
7 | Grimsby Town | 38 | 18 | 5 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H H T B B T |
8 | Colchester United | 38 | 14 | 16 | 8 | 46 | 37 | 9 | 58 | T T T T T B |
9 | Crewe Alexandra | 38 | 14 | 16 | 8 | 45 | 38 | 7 | 58 | T T B H H H |
10 | Salford City | 37 | 14 | 11 | 12 | 44 | 41 | 3 | 53 | B B H H B T |
11 | Chesterfield | 37 | 14 | 10 | 13 | 58 | 44 | 14 | 52 | B B T T T H |
12 | Bromley | 38 | 13 | 13 | 12 | 49 | 47 | 2 | 52 | B T T B H B |
13 | Fleetwood Town | 38 | 12 | 14 | 12 | 49 | 46 | 3 | 50 | T H T H B H |
14 | Cheltenham Town | 38 | 13 | 11 | 14 | 51 | 55 | -4 | 50 | H B B T H B |
15 | Swindon Town | 38 | 11 | 15 | 12 | 55 | 55 | 0 | 48 | T T H H H H |
16 | Newport County | 38 | 13 | 7 | 18 | 48 | 62 | -14 | 46 | B T B B T B |
17 | Barrow | 37 | 12 | 9 | 16 | 42 | 45 | -3 | 45 | B B T T H H |
18 | Milton Keynes Dons | 37 | 13 | 6 | 18 | 47 | 53 | -6 | 45 | B B B T B T |
19 | Gillingham | 37 | 11 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 43 | B T B T H H |
20 | Accrington Stanley | 38 | 10 | 11 | 17 | 45 | 55 | -10 | 41 | B T B T H H |
21 | Harrogate Town | 38 | 11 | 8 | 19 | 29 | 48 | -19 | 41 | B T H T B H |
22 | Tranmere Rovers | 38 | 8 | 13 | 17 | 28 | 55 | -27 | 37 | B H H T T H |
23 | Morecambe | 38 | 8 | 6 | 24 | 33 | 57 | -24 | 30 | B B T B H B |
24 | Carlisle United | 37 | 7 | 9 | 21 | 28 | 54 | -26 | 30 | H T H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh