Kết quả Colchester United vs AFC Wimbledon, 22h00 ngày 22/02
Kết quả Colchester United vs AFC Wimbledon
Phong độ Colchester United gần đây
Phong độ AFC Wimbledon gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.93O 2
0.80U 2
1.051
2.60X
3.252
2.60Hiệp 1+0
0.92-0
0.92O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colchester United vs AFC Wimbledon
-
Sân vận động: Colchester community
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Colchester United vs AFC Wimbledon: Diễn biến chính
-
6'Lyle Taylor0-0
-
21'0-0Marcus Browne
-
25'Owura Edwards0-0
-
39'0-1
Marcus Browne (Assist:Jake Reeves)
-
60'0-1Isaac Ogundere
-
65'0-1James Tilley
-
67'0-1Ryan Johnson
-
74'Samson Tovide
Fiacre Kelleher0-1 -
74'Kane Vincent-Young
Mandela Egbo0-1 -
75'0-1Aron Sasu
Marcus Browne -
75'0-1James Furlong
James Tilley -
75'Ellis Iandolo0-1
-
77'0-1Joe Lewis
-
80'Arthur Read
Teddy Bishop0-1 -
83'0-1Owen Goodman
-
87'0-1Josh Kelly
Mathew Stevens -
89'Samson Tovide (Assist:Jack Payne)1-1
-
90'Jack Tucker
Lyle Taylor1-1 -
90'Owura Edwards1-1
-
Colchester United vs AFC Wimbledon: Đội hình chính và dự bị
-
Colchester United4-2-3-11Matthew Macey3Ellis Iandolo6Tom Flanagan4Fiacre Kelleher18Mandela Egbo8Teddy Bishop15Jamie McDonnell21Owura Edwards10Jack Payne11John-Kymani Gordon33Lyle Taylor9Omar Bugiel14Mathew Stevens18Marcus Browne11Josh Neufville4Jake Reeves12Alistair Smith7James Tilley33Isaac Ogundere31Joe Lewis6Ryan Johnson1Owen Goodman
- Đội hình dự bị
-
30Kane Vincent-Young9Samson Tovide16Arthur Read22Jack Tucker12Tom Smith17Tyreece Simpson31Oscar ThornJames Furlong 3Aron Sasu 29Josh Kelly 10Lewis Ward 22John-Joe O Toole 5Sam Hutchinson 41Joe Pigott 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
BEN GARNERJohnnie Jackson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Colchester United vs AFC Wimbledon: Số liệu thống kê
-
Colchester UnitedAFC Wimbledon
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng6
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
17Sút Phạt11
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
473Số đường chuyền283
-
-
77%Chuyền chính xác60%
-
-
11Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị0
-
-
31Đánh đầu51
-
-
19Đánh đầu thành công22
-
-
0Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn3
-
-
30Ném biên23
-
-
17Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
16Long pass28
-
-
102Pha tấn công95
-
-
46Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 38 | 20 | 10 | 8 | 67 | 43 | 24 | 70 | H B H B H H |
2 | Bradford City | 38 | 20 | 9 | 9 | 52 | 32 | 20 | 69 | T T T B B T |
3 | AFC Wimbledon | 38 | 18 | 10 | 10 | 51 | 28 | 23 | 64 | B B T B T H |
4 | Port Vale | 38 | 17 | 13 | 8 | 48 | 38 | 10 | 64 | H H B T T B |
5 | Doncaster Rovers | 37 | 18 | 9 | 10 | 54 | 44 | 10 | 63 | T T T B H H |
6 | Notts County | 38 | 17 | 11 | 10 | 56 | 39 | 17 | 62 | H B B T B H |
7 | Grimsby Town | 38 | 18 | 5 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H H T B B T |
8 | Colchester United | 38 | 14 | 16 | 8 | 46 | 37 | 9 | 58 | T T T T T B |
9 | Crewe Alexandra | 38 | 14 | 16 | 8 | 45 | 38 | 7 | 58 | T T B H H H |
10 | Salford City | 37 | 14 | 11 | 12 | 44 | 41 | 3 | 53 | B B H H B T |
11 | Chesterfield | 37 | 14 | 10 | 13 | 58 | 44 | 14 | 52 | B B T T T H |
12 | Bromley | 38 | 13 | 13 | 12 | 49 | 47 | 2 | 52 | B T T B H B |
13 | Fleetwood Town | 38 | 12 | 14 | 12 | 49 | 46 | 3 | 50 | T H T H B H |
14 | Cheltenham Town | 38 | 13 | 11 | 14 | 51 | 55 | -4 | 50 | H B B T H B |
15 | Swindon Town | 38 | 11 | 15 | 12 | 55 | 55 | 0 | 48 | T T H H H H |
16 | Barrow | 38 | 13 | 9 | 16 | 43 | 45 | -2 | 48 | B T T H H T |
17 | Milton Keynes Dons | 38 | 13 | 7 | 18 | 49 | 55 | -6 | 46 | B B T B T H |
18 | Newport County | 38 | 13 | 7 | 18 | 48 | 62 | -14 | 46 | B T B B T B |
19 | Gillingham | 37 | 11 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 43 | B T B T H H |
20 | Accrington Stanley | 38 | 10 | 11 | 17 | 45 | 55 | -10 | 41 | B T B T H H |
21 | Harrogate Town | 38 | 11 | 8 | 19 | 29 | 48 | -19 | 41 | B T H T B H |
22 | Tranmere Rovers | 38 | 8 | 13 | 17 | 28 | 55 | -27 | 37 | B H H T T H |
23 | Carlisle United | 38 | 7 | 10 | 21 | 30 | 56 | -26 | 31 | T H B B T H |
24 | Morecambe | 38 | 8 | 6 | 24 | 33 | 57 | -24 | 30 | B B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh