Kết quả Crewe Alexandra vs Colchester United, 02h45 ngày 21/12
Kết quả Crewe Alexandra vs Colchester United
Đối đầu Crewe Alexandra vs Colchester United
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
Phong độ Colchester United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202402:45
-
Crewe Alexandra 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.81O 2.25
0.88U 2.25
0.941
2.15X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.76-0
1.08O 1
1.08U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crewe Alexandra vs Colchester United
-
Sân vận động: Alexandra Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Crewe Alexandra vs Colchester United: Diễn biến chính
-
7'Zac Williams0-0
-
61'0-0Jack Payne
Samson Tovide -
68'Omar Bogle
Max Sanders0-0 -
78'0-0Oscar Thorn
Teddy Bishop -
78'0-0John-Kymani Gordon
Harry Anderson -
84'Christopher Long
Jack Lankester0-0 -
84'Jack Powell
Matus Holicek0-0 -
87'0-0Ellis Iandolo
-
89'0-0Tom Hopper
Lyle Taylor -
90'0-0Ben Goodliffe
Owura Edwards
-
Crewe Alexandra vs Colchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Crewe Alexandra3-1-4-212Filip Marschall4Zac Williams5Mickey Demetriou18James Connolly6Max Sanders25Max Conway17Matus Holicek11Joel Tabiner2Ryan Cooney10Shilow Tracey14Jack Lankester9Samson Tovide7Harry Anderson33Lyle Taylor21Owura Edwards15Jamie McDonnell16Arthur Read8Teddy Bishop4Fiacre Kelleher25Aaron Martin Donnelly3Ellis Iandolo1Matthew Macey
- Đội hình dự bị
-
7Christopher Long23Jack Powell9Omar Bogle26Kian Breckin3Jamie Knight-Lebel24Charlie Finney19Owen LuntTom Hopper 14Jack Payne 10Oscar Thorn 31John-Kymani Gordon 11Ben Goodliffe 5Tom Smith 12Frankie Edwards 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lee BellBEN GARNER
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crewe Alexandra vs Colchester United: Số liệu thống kê
-
Crewe AlexandraColchester United
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút4
-
-
15Sút Phạt12
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
338Số đường chuyền371
-
-
72%Chuyền chính xác74%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
4Việt vị3
-
-
30Đánh đầu36
-
-
13Đánh đầu thành công20
-
-
2Cứu thua0
-
-
19Rê bóng thành công21
-
-
10Đánh chặn4
-
-
28Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công21
-
-
9Thử thách11
-
-
30Long pass23
-
-
86Pha tấn công100
-
-
37Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 27 | 18 | 4 | 5 | 52 | 28 | 24 | 58 | T T T T B B |
2 | Notts County | 27 | 13 | 8 | 6 | 43 | 27 | 16 | 47 | T B T T H T |
3 | Bradford City | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 27 | 11 | 47 | T H T T T T |
4 | Crewe Alexandra | 28 | 12 | 11 | 5 | 35 | 24 | 11 | 47 | T T H T B H |
5 | Doncaster Rovers | 27 | 13 | 7 | 7 | 37 | 30 | 7 | 46 | B H T B T T |
6 | AFC Wimbledon | 26 | 13 | 6 | 7 | 38 | 20 | 18 | 45 | H T T T H H |
7 | Port Vale | 27 | 12 | 9 | 6 | 33 | 28 | 5 | 45 | B B H T T H |
8 | Salford City | 27 | 12 | 7 | 8 | 31 | 24 | 7 | 43 | T T T B B H |
9 | Chesterfield | 27 | 10 | 9 | 8 | 43 | 31 | 12 | 39 | B B B H H T |
10 | Grimsby Town | 28 | 12 | 3 | 13 | 38 | 45 | -7 | 39 | T B B H B H |
11 | Milton Keynes Dons | 27 | 11 | 5 | 11 | 41 | 38 | 3 | 38 | T B B B H T |
12 | Fleetwood Town | 26 | 9 | 9 | 8 | 35 | 31 | 4 | 36 | H B T T B T |
13 | Bromley | 27 | 8 | 11 | 8 | 36 | 35 | 1 | 35 | H T B B H B |
14 | Cheltenham Town | 27 | 9 | 8 | 10 | 36 | 39 | -3 | 35 | T B H B T H |
15 | Colchester United | 27 | 7 | 13 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H B B T H T |
16 | Swindon Town | 29 | 8 | 10 | 11 | 38 | 43 | -5 | 34 | T B H T T T |
17 | Gillingham | 26 | 9 | 5 | 12 | 24 | 27 | -3 | 32 | B B B B H H |
18 | Barrow | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 28 | -2 | 31 | B H H B B T |
19 | Accrington Stanley | 26 | 7 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 29 | B T T B T H |
20 | Harrogate Town | 29 | 8 | 5 | 16 | 24 | 40 | -16 | 29 | B T T H B B |
21 | Newport County | 26 | 7 | 6 | 13 | 34 | 46 | -12 | 27 | B B B B B H |
22 | Tranmere Rovers | 27 | 6 | 8 | 13 | 20 | 43 | -23 | 26 | B T B B H B |
23 | Carlisle United | 27 | 5 | 6 | 16 | 21 | 41 | -20 | 21 | T B B B T B |
24 | Morecambe | 27 | 5 | 5 | 17 | 22 | 42 | -20 | 20 | T B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh