Kết quả Fleetwood Town vs Port Vale, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Fleetwood Town vs Port Vale
Đối đầu Fleetwood Town vs Port Vale
Phong độ Fleetwood Town gần đây
Phong độ Port Vale gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.10O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.40X
3.302
2.87Hiệp 1+0
0.71-0
1.14O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fleetwood Town vs Port Vale
-
Sân vận động: Highbury Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Fleetwood Town vs Port Vale: Diễn biến chính
-
46'0-0Mitchell Clarke
Sam Hart -
46'0-0Ronan Curtis
Antwoine Hackford -
65'0-0Rekeem Harper
Rhys Walters -
65'0-0Ethan Chislett
Ryan Croasdale -
67'Owen Devonport
Louie Marsh0-0 -
67'Matthew Virtue-Thick
Danny Mayor0-0 -
67'Phoenix Patterson
Mackenzie Hunt0-0 -
81'Ryan Graydon (Assist:Owen Devonport)1-0
-
83'Harrison Neal
Mark Helm1-0 -
86'1-0Jemiah Umolu
Tom Sang -
90'1-0
-
90'1-1
Lorent Tolaj
-
Fleetwood Town vs Port Vale: Đội hình chính và dự bị
-
Fleetwood Town5-3-213Jay Lynch16Mackenzie Hunt4Brendan Sarpong Wiredu5James Bolton15Rhys Bennett11Ryan Broom17Mark Helm6Elliot Bonds10Danny Mayor21Louie Marsh7Ryan Graydon32Antwoine Hackford19Lorent Tolaj20Tom Sang18Ryan Croasdale38Rhys Walters42Sam Hart7George Byers22Jesse Debrah6Nathan Smith5Connor Hallisey13Benjamin Paul Amos
- Đội hình dự bị
-
8Matthew Virtue-Thick31Owen Devonport44Phoenix Patterson20Harrison Neal37Luke Hewitson25Finley Potter2Brandon CoverMitchell Clarke 2Ronan Curtis 11Rekeem Harper 45Ethan Chislett 10Jemiah Umolu 37Nathan Broome 40Ben Heneghan 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Scott BrownAndy Crosby
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Fleetwood Town vs Port Vale: Số liệu thống kê
-
Fleetwood TownPort Vale
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
9Sút Phạt9
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
306Số đường chuyền388
-
-
66%Chuyền chính xác71%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị3
-
-
70Đánh đầu72
-
-
35Đánh đầu thành công36
-
-
4Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công21
-
-
7Đánh chặn6
-
-
27Ném biên28
-
-
18Cản phá thành công21
-
-
3Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
19Long pass27
-
-
82Pha tấn công106
-
-
37Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 38 | 20 | 10 | 8 | 67 | 43 | 24 | 70 | H B H B H H |
2 | Bradford City | 38 | 20 | 9 | 9 | 52 | 32 | 20 | 69 | T T T B B T |
3 | AFC Wimbledon | 38 | 18 | 10 | 10 | 51 | 28 | 23 | 64 | B B T B T H |
4 | Port Vale | 38 | 17 | 13 | 8 | 48 | 38 | 10 | 64 | H H B T T B |
5 | Doncaster Rovers | 37 | 18 | 9 | 10 | 54 | 44 | 10 | 63 | T T T B H H |
6 | Notts County | 38 | 17 | 11 | 10 | 56 | 39 | 17 | 62 | H B B T B H |
7 | Grimsby Town | 38 | 18 | 5 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H H T B B T |
8 | Colchester United | 38 | 14 | 16 | 8 | 46 | 37 | 9 | 58 | T T T T T B |
9 | Crewe Alexandra | 38 | 14 | 16 | 8 | 45 | 38 | 7 | 58 | T T B H H H |
10 | Salford City | 37 | 14 | 11 | 12 | 44 | 41 | 3 | 53 | B B H H B T |
11 | Chesterfield | 37 | 14 | 10 | 13 | 58 | 44 | 14 | 52 | B B T T T H |
12 | Bromley | 38 | 13 | 13 | 12 | 49 | 47 | 2 | 52 | B T T B H B |
13 | Fleetwood Town | 38 | 12 | 14 | 12 | 49 | 46 | 3 | 50 | T H T H B H |
14 | Cheltenham Town | 38 | 13 | 11 | 14 | 51 | 55 | -4 | 50 | H B B T H B |
15 | Swindon Town | 38 | 11 | 15 | 12 | 55 | 55 | 0 | 48 | T T H H H H |
16 | Barrow | 38 | 13 | 9 | 16 | 43 | 45 | -2 | 48 | B T T H H T |
17 | Milton Keynes Dons | 38 | 13 | 7 | 18 | 49 | 55 | -6 | 46 | B B T B T H |
18 | Newport County | 38 | 13 | 7 | 18 | 48 | 62 | -14 | 46 | B T B B T B |
19 | Gillingham | 37 | 11 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 43 | B T B T H H |
20 | Accrington Stanley | 38 | 10 | 11 | 17 | 45 | 55 | -10 | 41 | B T B T H H |
21 | Harrogate Town | 38 | 11 | 8 | 19 | 29 | 48 | -19 | 41 | B T H T B H |
22 | Tranmere Rovers | 38 | 8 | 13 | 17 | 28 | 55 | -27 | 37 | B H H T T H |
23 | Carlisle United | 38 | 7 | 10 | 21 | 30 | 56 | -26 | 31 | T H B B T H |
24 | Morecambe | 38 | 8 | 6 | 24 | 33 | 57 | -24 | 30 | B B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh