Kết quả Fleetwood Town vs Walsall, 02h45 ngày 29/01
Kết quả Fleetwood Town vs Walsall
Đối đầu Fleetwood Town vs Walsall
Phong độ Fleetwood Town gần đây
Phong độ Walsall gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/01/202502:45
-
Fleetwood Town 22Walsall 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.97O 2.5
0.95U 2.5
0.751
3.50X
3.402
2.05Hiệp 1+0
1.17-0
0.67O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fleetwood Town vs Walsall
-
Sân vận động: Highbury Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 29
-
Fleetwood Town vs Walsall: Diễn biến chính
-
12'Shaun Rooney (Assist:Mackenzie Hunt)1-0
-
17'James Bolton (Assist:Mackenzie Hunt)2-0
-
39'2-0Jamie Jellis
-
57'2-0Josh Gordon
Albert Adomah -
61'Matthew Virtue-Thick
Harrison Neal2-0 -
68'2-0Danny Johnson
Ethan Wheatley -
68'2-0Charlie Lakin
Jamie Jellis -
70'Danny Mayor
Mark Helm2-0 -
70'Owen Devonport
Ryan Graydon2-0 -
73'James Bolton2-0
-
76'Kian Harratt2-0
-
Fleetwood Town vs Walsall: Đội hình chính và dự bị
-
Fleetwood Town3-5-213Jay Lynch25Finley Potter5James Bolton4Brendan Sarpong Wiredu16Mackenzie Hunt17Mark Helm6Elliot Bonds20Harrison Neal26Shaun Rooney9Kian Harratt7Ryan Graydon37Albert Adomah36Ethan Wheatley2Connor Barrett4Oisin McEntee25Ryan Stirk22Jamie Jellis3Liam Gordon26David Okagbue24Harry Williams21Taylor Allen1Tommy Simkin
- Đội hình dự bị
-
8Matthew Virtue-Thick31Owen Devonport10Danny Mayor37Luke Hewitson39Rafaele Cirino32Kayden Hughes44Phoenix PattersonJosh Gordon 10Charlie Lakin 8Danny Johnson 39Sam Hornby 12Nathan Asiimwe 19Evan Weir 30Brandon Comley 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Scott BrownMathew Sadler
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Fleetwood Town vs Walsall: Số liệu thống kê
-
Fleetwood TownWalsall
-
3Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút1
-
-
16Sút Phạt9
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
264Số đường chuyền349
-
-
55%Chuyền chính xác63%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
95Đánh đầu51
-
-
53Đánh đầu thành công20
-
-
3Cứu thua0
-
-
21Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn8
-
-
31Ném biên38
-
-
21Cản phá thành công17
-
-
9Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
29Long pass23
-
-
112Pha tấn công108
-
-
52Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 27 | 18 | 4 | 5 | 52 | 28 | 24 | 58 | T T T T B B |
2 | Notts County | 27 | 13 | 8 | 6 | 43 | 27 | 16 | 47 | T B T T H T |
3 | Bradford City | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 27 | 11 | 47 | T H T T T T |
4 | Crewe Alexandra | 28 | 12 | 11 | 5 | 35 | 24 | 11 | 47 | T T H T B H |
5 | Doncaster Rovers | 27 | 13 | 7 | 7 | 37 | 30 | 7 | 46 | B H T B T T |
6 | AFC Wimbledon | 26 | 13 | 6 | 7 | 38 | 20 | 18 | 45 | H T T T H H |
7 | Port Vale | 27 | 12 | 9 | 6 | 33 | 28 | 5 | 45 | B B H T T H |
8 | Salford City | 27 | 12 | 7 | 8 | 31 | 24 | 7 | 43 | T T T B B H |
9 | Chesterfield | 27 | 10 | 9 | 8 | 43 | 31 | 12 | 39 | B B B H H T |
10 | Grimsby Town | 28 | 12 | 3 | 13 | 38 | 45 | -7 | 39 | T B B H B H |
11 | Milton Keynes Dons | 27 | 11 | 5 | 11 | 41 | 38 | 3 | 38 | T B B B H T |
12 | Fleetwood Town | 26 | 9 | 9 | 8 | 35 | 31 | 4 | 36 | H B T T B T |
13 | Bromley | 27 | 8 | 11 | 8 | 36 | 35 | 1 | 35 | H T B B H B |
14 | Cheltenham Town | 27 | 9 | 8 | 10 | 36 | 39 | -3 | 35 | T B H B T H |
15 | Colchester United | 27 | 7 | 13 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H B B T H T |
16 | Swindon Town | 29 | 8 | 10 | 11 | 38 | 43 | -5 | 34 | T B H T T T |
17 | Gillingham | 26 | 9 | 5 | 12 | 24 | 27 | -3 | 32 | B B B B H H |
18 | Barrow | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 28 | -2 | 31 | B H H B B T |
19 | Accrington Stanley | 26 | 7 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 29 | B T T B T H |
20 | Harrogate Town | 29 | 8 | 5 | 16 | 24 | 40 | -16 | 29 | B T T H B B |
21 | Newport County | 26 | 7 | 6 | 13 | 34 | 46 | -12 | 27 | B B B B B H |
22 | Tranmere Rovers | 27 | 6 | 8 | 13 | 20 | 43 | -23 | 26 | B T B B H B |
23 | Carlisle United | 27 | 5 | 6 | 16 | 21 | 41 | -20 | 21 | T B B B T B |
24 | Morecambe | 27 | 5 | 5 | 17 | 22 | 42 | -20 | 20 | T B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh