Kết quả Grimsby Town vs Carlisle United, 22h00 ngày 08/02
Kết quả Grimsby Town vs Carlisle United
Đối đầu Grimsby Town vs Carlisle United
Phong độ Grimsby Town gần đây
Phong độ Carlisle United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.93O 2.5
0.99U 2.5
0.811
2.13X
3.252
2.90Hiệp 1+0
0.67-0
1.20O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grimsby Town vs Carlisle United
-
Sân vận động: Blundell Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Grimsby Town vs Carlisle United: Diễn biến chính
-
5'0-1
Samuel Lavelle (Assist:Elliot Embleton)
-
44'0-1Joe Hugill
-
51'0-1Samuel Lavelle
-
63'Justin Obikwu (Assist:Evan Khouri)1-1
-
63'1-1Joe Bevan
Stephen Wearne -
64'1-1Ethan Robson
Will Patching -
71'Evan Khouri1-1
-
75'1-1Elliot Embleton
-
77'1-1Cedwyn Scott
Elliot Embleton -
79'Tyrell Warren
Cameron McJannett1-1 -
82'1-1Ethan Robson
-
83'Danny Rose2-1
-
84'Charles Vernam
Justin Obikwu2-1 -
87'Curtis Thompson
Kieran Green2-1 -
88'Luca Barrington
Evan Khouri2-1 -
90'2-1Terell Thomas
-
90'2-1Ben Barclay
Samuel Lavelle
-
Grimsby Town vs Carlisle United: Đội hình chính và dự bị
-
Grimsby Town3-4-1-21Jordan Wright17Cameron McJannett24Doug Tharme5Harvey Rodgers33Denver Jay Hume30Evan Khouri20George McEachran11Jason Dadi Svanthorsson4Kieran Green9Justin Obikwu32Danny Rose17Joe Hugill39Stephen Wearne44Elliot Embleton40Kadeem Harris43Callum Whelan42Will Patching24Josh Williams5Samuel Lavelle4Terell Thomas22Charlie McArthur13Gabriel Breeze
- Đội hình dự bị
-
21Tyrell Warren10Charles Vernam6Curtis Thompson14Luca Barrington41Auton8Jayden Luker18Darragh BurnsJoe Bevan 37Ethan Robson 7Cedwyn Scott 20Ben Barclay 26Harry Lewis 1Cameron Harper 3Sean Fusire 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul HurstPaul Simpson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Grimsby Town vs Carlisle United: Số liệu thống kê
-
Grimsby TownCarlisle United
-
12Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
26Tổng cú sút6
-
-
11Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài3
-
-
14Sút Phạt8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
322Số đường chuyền324
-
-
67%Chuyền chính xác64%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị1
-
-
64Đánh đầu39
-
-
34Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua9
-
-
20Rê bóng thành công23
-
-
6Đánh chặn3
-
-
27Ném biên36
-
-
0Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công24
-
-
11Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass23
-
-
101Pha tấn công97
-
-
68Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 38 | 20 | 10 | 8 | 67 | 43 | 24 | 70 | H B H B H H |
2 | Bradford City | 38 | 20 | 9 | 9 | 52 | 32 | 20 | 69 | T T T B B T |
3 | AFC Wimbledon | 38 | 18 | 10 | 10 | 51 | 28 | 23 | 64 | B B T B T H |
4 | Port Vale | 38 | 17 | 13 | 8 | 48 | 38 | 10 | 64 | H H B T T B |
5 | Doncaster Rovers | 37 | 18 | 9 | 10 | 54 | 44 | 10 | 63 | T T T B H H |
6 | Notts County | 38 | 17 | 11 | 10 | 56 | 39 | 17 | 62 | H B B T B H |
7 | Grimsby Town | 38 | 18 | 5 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H H T B B T |
8 | Colchester United | 38 | 14 | 16 | 8 | 46 | 37 | 9 | 58 | T T T T T B |
9 | Crewe Alexandra | 38 | 14 | 16 | 8 | 45 | 38 | 7 | 58 | T T B H H H |
10 | Salford City | 37 | 14 | 11 | 12 | 44 | 41 | 3 | 53 | B B H H B T |
11 | Chesterfield | 37 | 14 | 10 | 13 | 58 | 44 | 14 | 52 | B B T T T H |
12 | Bromley | 38 | 13 | 13 | 12 | 49 | 47 | 2 | 52 | B T T B H B |
13 | Fleetwood Town | 38 | 12 | 14 | 12 | 49 | 46 | 3 | 50 | T H T H B H |
14 | Cheltenham Town | 38 | 13 | 11 | 14 | 51 | 55 | -4 | 50 | H B B T H B |
15 | Swindon Town | 38 | 11 | 15 | 12 | 55 | 55 | 0 | 48 | T T H H H H |
16 | Barrow | 38 | 13 | 9 | 16 | 43 | 45 | -2 | 48 | B T T H H T |
17 | Milton Keynes Dons | 38 | 13 | 7 | 18 | 49 | 55 | -6 | 46 | B B T B T H |
18 | Newport County | 38 | 13 | 7 | 18 | 48 | 62 | -14 | 46 | B T B B T B |
19 | Gillingham | 37 | 11 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 43 | B T B T H H |
20 | Accrington Stanley | 38 | 10 | 11 | 17 | 45 | 55 | -10 | 41 | B T B T H H |
21 | Harrogate Town | 38 | 11 | 8 | 19 | 29 | 48 | -19 | 41 | B T H T B H |
22 | Tranmere Rovers | 38 | 8 | 13 | 17 | 28 | 55 | -27 | 37 | B H H T T H |
23 | Carlisle United | 38 | 7 | 10 | 21 | 30 | 56 | -26 | 31 | T H B B T H |
24 | Morecambe | 38 | 8 | 6 | 24 | 33 | 57 | -24 | 30 | B B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh