Kết quả Grimsby Town vs Harrogate Town, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Grimsby Town vs Harrogate Town
Đối đầu Grimsby Town vs Harrogate Town
Phong độ Grimsby Town gần đây
Phong độ Harrogate Town gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.86O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.66X
3.362
4.11Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.90O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grimsby Town vs Harrogate Town
-
Sân vận động: Blundell Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Grimsby Town vs Harrogate Town: Diễn biến chính
-
55'Evan Khouri (Assist:Jayden Luker)1-0
-
59'Danny Rose
Cameron Gardner1-0 -
61'1-0Jack Muldoon
James Daly -
68'Jason Dadi Svanthorsson
Callum Ainley1-0 -
74'Jason Dadi Svanthorsson (Assist:Jayden Luker)2-0
-
76'2-0Jack Bray
Dean Cornelius -
77'2-0Toby Sims
Zico Asare -
82'Luca Barrington
Jayden Luker2-0 -
82'2-1
Stephen Duke-McKenna
-
83'Davies Jordan
Kieran Green2-1 -
90'2-1Jack Bray
-
90'2-1Levi Sutton
-
90'George McEachran2-1
-
90'Jason Dadi Svanthorsson2-1
-
Grimsby Town vs Harrogate Town: Đội hình chính và dự bị
-
Grimsby Town4-1-4-11Jordan Wright33Denver Jay Hume17Cameron McJannett5Harvey Rodgers2Lewis Cass20George McEachran16Callum Ainley30Evan Khouri4Kieran Green8Jayden Luker22Cameron Gardner11James Daly8Dean Cornelius10Matty Daly9Stephen Duke-McKenna17Levi Sutton22Stephen Dooley2Zico Asare15Anthony OConnor5Jasper Moon3Matty Foulds31James Belshaw
- Đội hình dự bị
-
32Danny Rose14Luca Barrington7Davies Jordan11Jason Dadi Svanthorsson15Rekeil Pyke41Auton24Doug TharmeJack Muldoon 18Toby Sims 14Jack Bray 32Warren Burrell 6Mark Oxley 1Samuel Folarin 12Marcus Etherington 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul HurstSimon Weaver
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Grimsby Town vs Harrogate Town: Số liệu thống kê
-
Grimsby TownHarrogate Town
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút7
-
-
9Sút Phạt13
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
305Số đường chuyền424
-
-
67%Chuyền chính xác76%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
60Đánh đầu48
-
-
30Đánh đầu thành công24
-
-
2Cứu thua1
-
-
22Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn13
-
-
23Ném biên34
-
-
1Woodwork0
-
-
22Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass22
-
-
115Pha tấn công101
-
-
51Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 31 | 19 | 6 | 6 | 59 | 34 | 25 | 63 | B B H B H T |
2 | AFC Wimbledon | 31 | 16 | 8 | 7 | 43 | 20 | 23 | 56 | H T H T T H |
3 | Doncaster Rovers | 32 | 16 | 7 | 9 | 46 | 39 | 7 | 55 | T T T B B T |
4 | Notts County | 31 | 15 | 9 | 7 | 48 | 30 | 18 | 54 | H T T T B H |
5 | Bradford City | 31 | 15 | 9 | 7 | 40 | 28 | 12 | 54 | T T B T T H |
6 | Port Vale | 30 | 14 | 10 | 6 | 39 | 32 | 7 | 52 | T T H T H T |
7 | Crewe Alexandra | 32 | 12 | 13 | 7 | 36 | 31 | 5 | 49 | B H H B B H |
8 | Salford City | 31 | 13 | 9 | 9 | 38 | 30 | 8 | 48 | B H H H T B |
9 | Grimsby Town | 31 | 15 | 3 | 13 | 44 | 47 | -3 | 48 | H B H T T T |
10 | Chesterfield | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 37 | 12 | 42 | H H T B T B |
11 | Colchester United | 31 | 9 | 15 | 7 | 36 | 31 | 5 | 42 | H T T T H H |
12 | Bromley | 31 | 10 | 12 | 9 | 41 | 40 | 1 | 42 | H B B H T T |
13 | Fleetwood Town | 31 | 10 | 11 | 10 | 39 | 36 | 3 | 41 | T B T H B H |
14 | Cheltenham Town | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 43 | -3 | 41 | B T H T B T |
15 | Newport County | 31 | 11 | 7 | 13 | 41 | 47 | -6 | 40 | H T T T T H |
16 | Milton Keynes Dons | 31 | 11 | 6 | 14 | 44 | 44 | 0 | 39 | H T B B B H |
17 | Swindon Town | 32 | 9 | 11 | 12 | 46 | 48 | -2 | 38 | T T T T H B |
18 | Barrow | 31 | 10 | 7 | 14 | 34 | 36 | -2 | 37 | T B B T T B |
19 | Gillingham | 30 | 9 | 7 | 14 | 26 | 33 | -7 | 34 | H H B B H H |
20 | Harrogate Town | 32 | 9 | 6 | 17 | 26 | 42 | -16 | 33 | H B B H B T |
21 | Accrington Stanley | 30 | 7 | 9 | 14 | 34 | 48 | -14 | 30 | T H B H B B |
22 | Tranmere Rovers | 31 | 6 | 10 | 15 | 22 | 49 | -27 | 28 | H B B B H H |
23 | Morecambe | 32 | 7 | 5 | 20 | 29 | 49 | -20 | 26 | B T B B T B |
24 | Carlisle United | 31 | 5 | 7 | 19 | 23 | 49 | -26 | 22 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh