Kết quả Milton Keynes Dons vs Harrogate Town, 02h45 ngày 29/01
Kết quả Milton Keynes Dons vs Harrogate Town
Đối đầu Milton Keynes Dons vs Harrogate Town
Phong độ Milton Keynes Dons gần đây
Phong độ Harrogate Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/01/202502:45
-
Harrogate Town 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.92+1
0.90O 2.5
0.78U 2.5
1.021
1.55X
4.002
6.00Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.14O 0.5
0.33U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Milton Keynes Dons vs Harrogate Town
-
Sân vận động: Stadium MK
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 29
-
Milton Keynes Dons vs Harrogate Town: Diễn biến chính
-
18'Nathan Thompson0-0
-
25'Kane Thompson Sommers
Nathan Thompson0-0 -
27'Joe White (Assist:Dan Crowley)1-0
-
29'1-0Bryn Morris
-
40'Charlie Waller1-0
-
54'1-0Levi Sutton
-
63'Callum Hendry
Scott Hogan1-0 -
63'Connor Lemonheigh-Evans
Aaron Nemane1-0 -
63'1-0Jack Muldoon
Oliver Sanderson -
68'Alex Gilbey1-0
-
70'Joe White1-0
-
72'Tommi OReilly
Joe White1-0 -
73'1-0Thomas Hill
Levi Sutton -
80'1-0Zico Asare
Bryant Bilongo -
80'1-0Tom Cursons
Dean Cornelius -
90'Alex Gilbey (Assist:Callum Hendry)2-0
-
90'2-0Thomas Hill
-
90'2-1Zico Asare
-
Milton Keynes Dons vs Harrogate Town: Đội hình chính và dự bị
-
Milton Keynes Dons3-4-2-115Craig MacGillivray35Charlie Waller6Nathan Thompson26Nico Lawrence14Joseph Tomlinson42Jay Williams27Joe White16Aaron Nemane8Alex Gilbey11Dan Crowley29Scott Hogan24Josh March16Oliver Sanderson8Dean Cornelius28Bryn Morris17Levi Sutton21Ellis Taylor14Toby Sims15Anthony OConnor5Jasper Moon20Bryant Bilongo31James Belshaw
- Đội hình dự bị
-
20Kane Thompson Sommers24Connor Lemonheigh-Evans22Callum Hendry18Tommi OReilly1Tom McGill10Liam Kelly9Ellis HarrisonJack Muldoon 18Thomas Hill 19Zico Asare 2Tom Cursons 25Mark Oxley 1Stephen Dooley 22James Daly 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Graham AlexanderSimon Weaver
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Milton Keynes Dons vs Harrogate Town: Số liệu thống kê
-
Milton Keynes DonsHarrogate Town
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút23
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài20
-
-
13Sút Phạt7
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
461Số đường chuyền334
-
-
80%Chuyền chính xác70%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
38Đánh đầu84
-
-
22Đánh đầu thành công37
-
-
3Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn6
-
-
22Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass27
-
-
102Pha tấn công131
-
-
20Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 27 | 18 | 4 | 5 | 52 | 28 | 24 | 58 | T T T T B B |
2 | Notts County | 27 | 13 | 8 | 6 | 43 | 27 | 16 | 47 | T B T T H T |
3 | Bradford City | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 27 | 11 | 47 | T H T T T T |
4 | Crewe Alexandra | 28 | 12 | 11 | 5 | 35 | 24 | 11 | 47 | T T H T B H |
5 | Doncaster Rovers | 27 | 13 | 7 | 7 | 37 | 30 | 7 | 46 | B H T B T T |
6 | AFC Wimbledon | 26 | 13 | 6 | 7 | 38 | 20 | 18 | 45 | H T T T H H |
7 | Port Vale | 27 | 12 | 9 | 6 | 33 | 28 | 5 | 45 | B B H T T H |
8 | Salford City | 27 | 12 | 7 | 8 | 31 | 24 | 7 | 43 | T T T B B H |
9 | Chesterfield | 27 | 10 | 9 | 8 | 43 | 31 | 12 | 39 | B B B H H T |
10 | Grimsby Town | 28 | 12 | 3 | 13 | 38 | 45 | -7 | 39 | T B B H B H |
11 | Milton Keynes Dons | 27 | 11 | 5 | 11 | 41 | 38 | 3 | 38 | T B B B H T |
12 | Fleetwood Town | 26 | 9 | 9 | 8 | 35 | 31 | 4 | 36 | H B T T B T |
13 | Bromley | 27 | 8 | 11 | 8 | 36 | 35 | 1 | 35 | H T B B H B |
14 | Cheltenham Town | 27 | 9 | 8 | 10 | 36 | 39 | -3 | 35 | T B H B T H |
15 | Colchester United | 27 | 7 | 13 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H B B T H T |
16 | Swindon Town | 29 | 8 | 10 | 11 | 38 | 43 | -5 | 34 | T B H T T T |
17 | Gillingham | 26 | 9 | 5 | 12 | 24 | 27 | -3 | 32 | B B B B H H |
18 | Barrow | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 28 | -2 | 31 | B H H B B T |
19 | Accrington Stanley | 26 | 7 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 29 | B T T B T H |
20 | Harrogate Town | 29 | 8 | 5 | 16 | 24 | 40 | -16 | 29 | B T T H B B |
21 | Newport County | 26 | 7 | 6 | 13 | 34 | 46 | -12 | 27 | B B B B B H |
22 | Tranmere Rovers | 27 | 6 | 8 | 13 | 20 | 43 | -23 | 26 | B T B B H B |
23 | Carlisle United | 27 | 5 | 6 | 16 | 21 | 41 | -20 | 21 | T B B B T B |
24 | Morecambe | 27 | 5 | 5 | 17 | 22 | 42 | -20 | 20 | T B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh