Kết quả Morecambe vs Doncaster Rovers, 02h45 ngày 19/02
Kết quả Morecambe vs Doncaster Rovers
Đối đầu Morecambe vs Doncaster Rovers
Phong độ Morecambe gần đây
Phong độ Doncaster Rovers gần đây
-
Thứ tư, Ngày 19/02/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.92O 2.5
0.90U 2.5
0.901
3.50X
3.702
1.95Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.04O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Morecambe vs Doncaster Rovers
-
Sân vận động: Globe Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Morecambe vs Doncaster Rovers: Diễn biến chính
-
3'0-1
Robert Street (Assist:Luke James Molyneux)
-
8'Marcus Dackers0-1
-
31'Harry Burgoyne
Ryan Schofield0-1 -
66'Gwion Edwards
Callum Cooke0-1 -
67'0-1Owen Bailey
-
70'0-1Jack Senior
-
72'Paul Lewis0-1
-
73'0-1Tom Nixon
George Broadbent -
79'0-1Joe Ironside
Luke James Molyneux -
80'0-1Patrick Kelly
Jordan Gibson -
80'0-1Billy Sharp
Robert Street -
82'0-1Harry Clifton
-
86'Lee Angol
Andrew Dallas0-1 -
86'Ben Tollitt
Gerard Garner0-1 -
86'Adam Lewis
David Tutonda0-1
-
Morecambe vs Doncaster Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Morecambe4-2-3-112Ryan Schofield23David Tutonda6Jamie Stott14Rhys Williams2Luke Hendrie8Harvey Macadam17Paul Lewis16Andrew Dallas20Callum Cooke33Gerard Garner19Marcus Dackers9Robert Street7Luke James Molyneux15Harry Clifton11Jordan Gibson17Owen Bailey8George Broadbent2Jamie Sterry5Joseph Olowu4Thomas Anderson23Jack Senior19Teddy Sharman-Lowe
- Đội hình dự bị
-
1Harry Burgoyne7Gwion Edwards18Ben Tollitt3Adam Lewis10Lee Angol4Thomas White24Yann Songo'oTom Nixon 16Joe Ironside 20Patrick Kelly 22Billy Sharp 14Ian Lawlor 1Charlie Crew 27Ethan Ennis 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Derek AdamsGrant McCann
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Morecambe vs Doncaster Rovers: Số liệu thống kê
-
MorecambeDoncaster Rovers
-
4Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
17Sút ra ngoài9
-
-
9Cản sút4
-
-
12Sút Phạt16
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
365Số đường chuyền267
-
-
62%Chuyền chính xác52%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
1Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công5
-
-
4Đánh chặn12
-
-
33Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
26Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
37Long pass28
-
-
122Pha tấn công97
-
-
57Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 31 | 19 | 6 | 6 | 59 | 34 | 25 | 63 | B B H B H T |
2 | AFC Wimbledon | 31 | 16 | 8 | 7 | 43 | 20 | 23 | 56 | H T H T T H |
3 | Doncaster Rovers | 32 | 16 | 7 | 9 | 46 | 39 | 7 | 55 | T T T B B T |
4 | Notts County | 31 | 15 | 9 | 7 | 48 | 30 | 18 | 54 | H T T T B H |
5 | Bradford City | 31 | 15 | 9 | 7 | 40 | 28 | 12 | 54 | T T B T T H |
6 | Port Vale | 30 | 14 | 10 | 6 | 39 | 32 | 7 | 52 | T T H T H T |
7 | Crewe Alexandra | 32 | 12 | 13 | 7 | 36 | 31 | 5 | 49 | B H H B B H |
8 | Salford City | 31 | 13 | 9 | 9 | 38 | 30 | 8 | 48 | B H H H T B |
9 | Grimsby Town | 31 | 15 | 3 | 13 | 44 | 47 | -3 | 48 | H B H T T T |
10 | Chesterfield | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 37 | 12 | 42 | H H T B T B |
11 | Colchester United | 31 | 9 | 15 | 7 | 36 | 31 | 5 | 42 | H T T T H H |
12 | Bromley | 31 | 10 | 12 | 9 | 41 | 40 | 1 | 42 | H B B H T T |
13 | Fleetwood Town | 31 | 10 | 11 | 10 | 39 | 36 | 3 | 41 | T B T H B H |
14 | Cheltenham Town | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 43 | -3 | 41 | B T H T B T |
15 | Newport County | 31 | 11 | 7 | 13 | 41 | 47 | -6 | 40 | H T T T T H |
16 | Milton Keynes Dons | 31 | 11 | 6 | 14 | 44 | 44 | 0 | 39 | H T B B B H |
17 | Swindon Town | 32 | 9 | 11 | 12 | 46 | 48 | -2 | 38 | T T T T H B |
18 | Barrow | 31 | 10 | 7 | 14 | 34 | 36 | -2 | 37 | T B B T T B |
19 | Gillingham | 30 | 9 | 7 | 14 | 26 | 33 | -7 | 34 | H H B B H H |
20 | Harrogate Town | 32 | 9 | 6 | 17 | 26 | 42 | -16 | 33 | H B B H B T |
21 | Accrington Stanley | 30 | 7 | 9 | 14 | 34 | 48 | -14 | 30 | T H B H B B |
22 | Tranmere Rovers | 31 | 6 | 10 | 15 | 22 | 49 | -27 | 28 | H B B B H H |
23 | Morecambe | 32 | 7 | 5 | 20 | 29 | 49 | -20 | 26 | B T B B T B |
24 | Carlisle United | 31 | 5 | 7 | 19 | 23 | 49 | -26 | 22 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh