Kết quả Newport County vs Cheltenham Town, 22h00 ngày 22/02
Kết quả Newport County vs Cheltenham Town
Phong độ Newport County gần đây
Phong độ Cheltenham Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.77-0.25
1.05O 2.5
1.02U 2.5
0.801
3.00X
3.402
2.25Hiệp 1+0
1.05-0
0.79O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newport County vs Cheltenham Town
-
Sân vận động: Rodney parade Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Newport County vs Cheltenham Town: Diễn biến chính
-
30'0-1
Matt Taylor (Assist:Ethan Williams)
-
44'Courtney Baker-Richardson0-1
-
53'0-2
Ethan Williams
-
56'Oliver Greaves
Cameron Evans0-2 -
57'Kai Whitmore
Josh Martin0-2 -
70'0-2Liam Kinsella
Ethan Williams -
71'Geoffroy Bony
Joe Thomas0-2 -
71'0-2Scot Bennett
Matt Taylor -
75'0-2Ethon Archer
-
82'0-3
Ethon Archer
-
83'Courtney Baker-Richardson0-3
-
85'Bobby Kamwa0-3
-
89'0-3George Miller
Darragh Power -
89'0-3Liam Dulson
Ashley Hay -
90'0-3Thimothee Dieng
Luke Young
-
Newport County vs Cheltenham Town: Đội hình chính và dự bị
-
Newport County3-5-21Nick Townsend4Matthew Baker5James Clarke26Cameron Evans3Anthony Driscoll-Glennon11Cameron Antwi8Josh Martin19Shane Daniel McLoughlin12Joe Thomas7Bobby Kamwa9Courtney Baker-Richardson9Matt Taylor11Ashley Hay22Ethon Archer16Ethan Williams24Darragh Power8Luke Young2Arkell Jude-Boyd25Sam Stubbs6Tom Bradbury23Valintino Adedokun21Joe Day
- Đội hình dự bị
-
10Oliver Greaves14Kai Whitmore37Geoffroy Bony36Lewis Webb23Kyle Jameson32Jaden Warner21Michael SpellmanLiam Kinsella 4Scot Bennett 17George Miller 10Liam Dulson 14Thimothee Dieng 5Ibrahim Bakare 18Mamadou Diallo 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Graham CoughlanWade Elliott
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newport County vs Cheltenham Town: Số liệu thống kê
-
Newport CountyCheltenham Town
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút3
-
-
17Sút Phạt19
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
326Số đường chuyền329
-
-
58%Chuyền chính xác62%
-
-
19Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị2
-
-
55Đánh đầu65
-
-
25Đánh đầu thành công35
-
-
1Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn3
-
-
24Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
8Cản phá thành công8
-
-
7Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass32
-
-
76Pha tấn công107
-
-
32Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 38 | 20 | 10 | 8 | 67 | 43 | 24 | 70 | H B H B H H |
2 | Bradford City | 38 | 20 | 9 | 9 | 52 | 32 | 20 | 69 | T T T B B T |
3 | AFC Wimbledon | 38 | 18 | 10 | 10 | 51 | 28 | 23 | 64 | B B T B T H |
4 | Port Vale | 38 | 17 | 13 | 8 | 48 | 38 | 10 | 64 | H H B T T B |
5 | Doncaster Rovers | 37 | 18 | 9 | 10 | 54 | 44 | 10 | 63 | T T T B H H |
6 | Notts County | 38 | 17 | 11 | 10 | 56 | 39 | 17 | 62 | H B B T B H |
7 | Grimsby Town | 38 | 18 | 5 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H H T B B T |
8 | Colchester United | 38 | 14 | 16 | 8 | 46 | 37 | 9 | 58 | T T T T T B |
9 | Crewe Alexandra | 38 | 14 | 16 | 8 | 45 | 38 | 7 | 58 | T T B H H H |
10 | Salford City | 37 | 14 | 11 | 12 | 44 | 41 | 3 | 53 | B B H H B T |
11 | Chesterfield | 37 | 14 | 10 | 13 | 58 | 44 | 14 | 52 | B B T T T H |
12 | Bromley | 38 | 13 | 13 | 12 | 49 | 47 | 2 | 52 | B T T B H B |
13 | Fleetwood Town | 38 | 12 | 14 | 12 | 49 | 46 | 3 | 50 | T H T H B H |
14 | Cheltenham Town | 38 | 13 | 11 | 14 | 51 | 55 | -4 | 50 | H B B T H B |
15 | Swindon Town | 38 | 11 | 15 | 12 | 55 | 55 | 0 | 48 | T T H H H H |
16 | Barrow | 38 | 13 | 9 | 16 | 43 | 45 | -2 | 48 | B T T H H T |
17 | Milton Keynes Dons | 38 | 13 | 7 | 18 | 49 | 55 | -6 | 46 | B B T B T H |
18 | Newport County | 38 | 13 | 7 | 18 | 48 | 62 | -14 | 46 | B T B B T B |
19 | Gillingham | 37 | 11 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 43 | B T B T H H |
20 | Accrington Stanley | 38 | 10 | 11 | 17 | 45 | 55 | -10 | 41 | B T B T H H |
21 | Harrogate Town | 38 | 11 | 8 | 19 | 29 | 48 | -19 | 41 | B T H T B H |
22 | Tranmere Rovers | 38 | 8 | 13 | 17 | 28 | 55 | -27 | 37 | B H H T T H |
23 | Carlisle United | 38 | 7 | 10 | 21 | 30 | 56 | -26 | 31 | T H B B T H |
24 | Morecambe | 38 | 8 | 6 | 24 | 33 | 57 | -24 | 30 | B B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh