Kết quả Notts County vs Carlisle United, 02h45 ngày 29/01
Kết quả Notts County vs Carlisle United
Đối đầu Notts County vs Carlisle United
Phong độ Notts County gần đây
Phong độ Carlisle United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/01/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
0.96O 2.5
0.70U 2.5
1.051
1.70X
3.902
4.80Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.03O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Notts County vs Carlisle United
-
Sân vận động: Meadow Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 29
-
Notts County vs Carlisle United: Diễn biến chính
-
14'Rod McDonald0-0
-
15'0-0Sean Fusire
-
19'Alassana Jatta (Assist:George Abbott)1-0
-
45'1-0Terell Thomas
Aaron Hayden -
63'1-0Kadeem Harris
Cedwyn Scott -
64'1-0Will Patching
Sean Fusire -
72'Curtis Edwards
Conor Grant1-0 -
72'Zak Johnson
Rod McDonald1-0 -
73'Kellan Gordon
Jodi Jones1-0 -
76'1-0Charlie McArthur
-
81'1-0Ethan Robson
Elliot Embleton -
86'David McGoldrick1-0
-
90'William Jarvis
Alassana Jatta1-0
-
Notts County vs Carlisle United: Đội hình chính và dự bị
-
Notts County3-4-2-11Alex Bass4Jacob Bedeau5Matty Platt3Rod McDonald25Nicholas Tsaroulla6Jack Hinchy33George Abbott10Jodi Jones17David McGoldrick11Conor Grant29Alassana Jatta17Joe Hugill44Elliot Embleton20Cedwyn Scott24Josh Williams45Sean Fusire43Callum Whelan11Jordan Jones6Aaron Hayden5Samuel Lavelle22Charlie McArthur13Gabriel Breeze
- Đội hình dự bị
-
27Zak Johnson22Curtis Edwards2Kellan Gordon36William Jarvis21Sam Slocombe24Robbie Cundy16Charlie WhitakerTerell Thomas 4Kadeem Harris 40Will Patching 42Ethan Robson 7Harry Lewis 1Jack Ellis 18Cameron Harper 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luke WilliamsPaul Simpson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Notts County vs Carlisle United: Số liệu thống kê
-
Notts CountyCarlisle United
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút2
-
-
11Sút Phạt8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
526Số đường chuyền543
-
-
83%Chuyền chính xác85%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
23Đánh đầu11
-
-
12Đánh đầu thành công5
-
-
4Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công17
-
-
1Đánh chặn2
-
-
18Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công17
-
-
11Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass14
-
-
92Pha tấn công127
-
-
34Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 36 | 20 | 8 | 8 | 65 | 41 | 24 | 68 | T T H B H B |
2 | Bradford City | 36 | 19 | 9 | 8 | 48 | 30 | 18 | 66 | H T T T T B |
3 | Doncaster Rovers | 36 | 18 | 8 | 10 | 53 | 43 | 10 | 62 | B T T T B H |
4 | Notts County | 36 | 17 | 10 | 9 | 55 | 37 | 18 | 61 | H T H B B T |
5 | AFC Wimbledon | 36 | 17 | 9 | 10 | 47 | 25 | 22 | 60 | H H B B T B |
6 | Port Vale | 35 | 15 | 13 | 7 | 44 | 37 | 7 | 58 | T T H H H B |
7 | Crewe Alexandra | 36 | 14 | 14 | 8 | 44 | 37 | 7 | 56 | B H T T B H |
8 | Grimsby Town | 36 | 17 | 5 | 14 | 51 | 53 | -2 | 56 | T T H H T B |
9 | Colchester United | 36 | 13 | 16 | 7 | 42 | 33 | 9 | 55 | H H T T T T |
10 | Bromley | 36 | 13 | 12 | 11 | 46 | 43 | 3 | 51 | T T B T T B |
11 | Salford City | 36 | 13 | 11 | 12 | 43 | 41 | 2 | 50 | B B B H H B |
12 | Fleetwood Town | 36 | 12 | 13 | 11 | 49 | 43 | 6 | 49 | H B T H T H |
13 | Cheltenham Town | 36 | 13 | 10 | 13 | 48 | 51 | -3 | 49 | T H H B B T |
14 | Chesterfield | 35 | 13 | 9 | 13 | 56 | 43 | 13 | 48 | B B B B T T |
15 | Swindon Town | 36 | 11 | 13 | 12 | 52 | 52 | 0 | 46 | H B T T H H |
16 | Barrow | 35 | 12 | 7 | 16 | 38 | 41 | -3 | 43 | T B B B T T |
17 | Newport County | 36 | 12 | 7 | 17 | 45 | 61 | -16 | 43 | H B B T B B |
18 | Milton Keynes Dons | 35 | 12 | 6 | 17 | 46 | 50 | -4 | 42 | B H B B B T |
19 | Gillingham | 35 | 11 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 41 | H H B T B T |
20 | Harrogate Town | 36 | 11 | 7 | 18 | 29 | 45 | -16 | 40 | B T B T H T |
21 | Accrington Stanley | 36 | 10 | 9 | 17 | 44 | 54 | -10 | 39 | B T B T B T |
22 | Tranmere Rovers | 36 | 7 | 12 | 17 | 27 | 55 | -28 | 33 | H B B H H T |
23 | Morecambe | 36 | 8 | 5 | 23 | 31 | 54 | -23 | 29 | T B B B T B |
24 | Carlisle United | 35 | 6 | 9 | 20 | 25 | 51 | -26 | 27 | B H H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh