Kết quả Notts County vs Tranmere Rovers, 22h00 ngày 22/02
Kết quả Notts County vs Tranmere Rovers
Phong độ Notts County gần đây
Phong độ Tranmere Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.04+1
0.78O 2.5
0.90U 2.5
0.921
1.67X
3.802
5.00Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.05O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Notts County vs Tranmere Rovers
-
Sân vận động: Meadow Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Notts County vs Tranmere Rovers: Diễn biến chính
-
52'0-0Lee OConnor
-
66'0-0Tom Davies
-
67'Mai Traore
Conor Grant0-0 -
72'Nicholas Tsaroulla
Kellan Gordon0-0 -
79'0-0Josh Williams
Sam Finley -
80'Charlie Whitaker (Assist:Mai Traore)1-0
-
83'Alassana Jatta (Assist:Mai Traore)2-0
-
84'Alassana Jatta2-0
-
85'Curtis Edwards
Charlie Whitaker2-0 -
86'Jack Hinchy
George Abbott2-0 -
86'2-0Josh Hawkes
Omari Patrick -
87'2-0Kristian Dennis
Josh Davison -
87'2-0Sam Mather
Jake Garrett -
88'2-1
Kristian Dennis (Assist:Chris Merrie)
-
90'Alex Bass2-1
-
90'2-1Chris Merrie
-
90'2-1Jordan Turnbull
-
Notts County vs Tranmere Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Notts County3-4-2-11Alex Bass4Jacob Bedeau5Matty Platt27Zak Johnson36William Jarvis18Matthew Palmer33George Abbott2Kellan Gordon11Conor Grant16Charlie Whitaker29Alassana Jatta10Josh Davison18Connor Jennings2Cameron Norman17Sam Finley16Chris Merrie15Jake Garrett30Omari Patrick22Lee OConnor5Tom Davies6Jordan Turnbull1Luke McGee
- Đội hình dự bị
-
7Mai Traore25Nicholas Tsaroulla6Jack Hinchy22Curtis Edwards21Sam Slocombe24Robbie Cundy44Madou CisseJosh Williams 24Josh Hawkes 11Sam Mather 12Kristian Dennis 14Joe Murphy 13Connor Wood 23Harvey Saunders 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luke WilliamsIan Dawes
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Notts County vs Tranmere Rovers: Số liệu thống kê
-
Notts CountyTranmere Rovers
-
5Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút19
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài13
-
-
9Sút Phạt8
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
485Số đường chuyền347
-
-
80%Chuyền chính xác73%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị0
-
-
35Đánh đầu51
-
-
22Đánh đầu thành công21
-
-
5Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công17
-
-
3Đánh chặn5
-
-
16Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
0Corners (Overtime)1
-
-
20Cản phá thành công17
-
-
10Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass25
-
-
102Pha tấn công117
-
-
40Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 38 | 20 | 10 | 8 | 67 | 43 | 24 | 70 | H B H B H H |
2 | Bradford City | 38 | 20 | 9 | 9 | 52 | 32 | 20 | 69 | T T T B B T |
3 | AFC Wimbledon | 38 | 18 | 10 | 10 | 51 | 28 | 23 | 64 | B B T B T H |
4 | Port Vale | 38 | 17 | 13 | 8 | 48 | 38 | 10 | 64 | H H B T T B |
5 | Doncaster Rovers | 37 | 18 | 9 | 10 | 54 | 44 | 10 | 63 | T T T B H H |
6 | Notts County | 38 | 17 | 11 | 10 | 56 | 39 | 17 | 62 | H B B T B H |
7 | Grimsby Town | 38 | 18 | 5 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H H T B B T |
8 | Colchester United | 38 | 14 | 16 | 8 | 46 | 37 | 9 | 58 | T T T T T B |
9 | Crewe Alexandra | 38 | 14 | 16 | 8 | 45 | 38 | 7 | 58 | T T B H H H |
10 | Salford City | 37 | 14 | 11 | 12 | 44 | 41 | 3 | 53 | B B H H B T |
11 | Chesterfield | 37 | 14 | 10 | 13 | 58 | 44 | 14 | 52 | B B T T T H |
12 | Bromley | 38 | 13 | 13 | 12 | 49 | 47 | 2 | 52 | B T T B H B |
13 | Fleetwood Town | 38 | 12 | 14 | 12 | 49 | 46 | 3 | 50 | T H T H B H |
14 | Cheltenham Town | 38 | 13 | 11 | 14 | 51 | 55 | -4 | 50 | H B B T H B |
15 | Swindon Town | 38 | 11 | 15 | 12 | 55 | 55 | 0 | 48 | T T H H H H |
16 | Barrow | 38 | 13 | 9 | 16 | 43 | 45 | -2 | 48 | B T T H H T |
17 | Milton Keynes Dons | 38 | 13 | 7 | 18 | 49 | 55 | -6 | 46 | B B T B T H |
18 | Newport County | 38 | 13 | 7 | 18 | 48 | 62 | -14 | 46 | B T B B T B |
19 | Gillingham | 37 | 11 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 43 | B T B T H H |
20 | Accrington Stanley | 38 | 10 | 11 | 17 | 45 | 55 | -10 | 41 | B T B T H H |
21 | Harrogate Town | 38 | 11 | 8 | 19 | 29 | 48 | -19 | 41 | B T H T B H |
22 | Tranmere Rovers | 38 | 8 | 13 | 17 | 28 | 55 | -27 | 37 | B H H T T H |
23 | Carlisle United | 38 | 7 | 10 | 21 | 30 | 56 | -26 | 31 | T H B B T H |
24 | Morecambe | 38 | 8 | 6 | 24 | 33 | 57 | -24 | 30 | B B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh