Kết quả Salford City vs Newport County, 02h45 ngày 29/01
Kết quả Salford City vs Newport County
Đối đầu Salford City vs Newport County
Phong độ Salford City gần đây
Phong độ Newport County gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/01/202502:45
-
Salford City 2 11Newport County 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.75+1
1.07O 2.75
1.01U 2.75
0.811
1.48X
4.502
6.50Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.80O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salford City vs Newport County
-
Sân vận động: Moor Lane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 29
-
Salford City vs Newport County: Diễn biến chính
-
4'Tyrese Fornah0-0
-
11'0-1Shane Daniel McLoughlin
-
31'Hakeeb Adelakun1-1
-
45'1-1Cameron Antwi
Kai Whitmore -
48'1-1Cameron Evans
-
67'1-1Cameron Antwi
-
71'Rosarie Longelo
Jon Taylor1-1 -
71'Cole Stockton
Kylian Kouassi1-1 -
73'1-1Anthony Driscoll-Glennon
Thomas Davies -
75'Tyrese Fornah1-1
-
82'1-1Courtney Baker-Richardson
David Ibukun Ajiboye -
83'1-1Noah Mawene
Josh Martin -
83'Ryan Watson
Lewis Warrington1-1 -
83'Haji Mnoga
Kevin Berkoe1-1
-
Salford City vs Newport County: Đội hình chính và dự bị
-
Salford City4-3-31Jamie Jones3Kevin Berkoe16Curtis Tilt5Stephan Negru32Liam Shephard6Tyrese Fornah28Lewis Warrington8Matthew Lund31Hakeeb Adelakun27Kylian Kouassi11Jon Taylor44David Ibukun Ajiboye19Shane Daniel McLoughlin14Kai Whitmore7Bobby Kamwa8Josh Martin17Kieron Evans26Cameron Evans4Matthew Baker5James Clarke28Thomas Davies1Nick Townsend
- Đội hình dự bị
-
25Rosarie Longelo9Cole Stockton19Haji Mnoga7Ryan Watson13Matt Young2Thomas Edwards18Conor McAlenyCameron Antwi 11Anthony Driscoll-Glennon 3Courtney Baker-Richardson 9Noah Mawene 30Lewis Webb 36Michael Spellman 21Kyle Hudlin 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil WoodGraham Coughlan
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Salford City vs Newport County: Số liệu thống kê
-
Salford CityNewport County
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
19Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài2
-
-
14Sút Phạt10
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
369Số đường chuyền229
-
-
67%Chuyền chính xác47%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị5
-
-
57Đánh đầu46
-
-
27Đánh đầu thành công26
-
-
1Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn4
-
-
25Ném biên19
-
-
12Cản phá thành công11
-
-
7Thử thách8
-
-
21Long pass14
-
-
121Pha tấn công53
-
-
64Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 27 | 18 | 4 | 5 | 52 | 28 | 24 | 58 | T T T T B B |
2 | Notts County | 27 | 13 | 8 | 6 | 43 | 27 | 16 | 47 | T B T T H T |
3 | Bradford City | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 27 | 11 | 47 | T H T T T T |
4 | Crewe Alexandra | 28 | 12 | 11 | 5 | 35 | 24 | 11 | 47 | T T H T B H |
5 | Doncaster Rovers | 27 | 13 | 7 | 7 | 37 | 30 | 7 | 46 | B H T B T T |
6 | AFC Wimbledon | 26 | 13 | 6 | 7 | 38 | 20 | 18 | 45 | H T T T H H |
7 | Port Vale | 27 | 12 | 9 | 6 | 33 | 28 | 5 | 45 | B B H T T H |
8 | Salford City | 27 | 12 | 7 | 8 | 31 | 24 | 7 | 43 | T T T B B H |
9 | Chesterfield | 27 | 10 | 9 | 8 | 43 | 31 | 12 | 39 | B B B H H T |
10 | Grimsby Town | 28 | 12 | 3 | 13 | 38 | 45 | -7 | 39 | T B B H B H |
11 | Milton Keynes Dons | 27 | 11 | 5 | 11 | 41 | 38 | 3 | 38 | T B B B H T |
12 | Fleetwood Town | 26 | 9 | 9 | 8 | 35 | 31 | 4 | 36 | H B T T B T |
13 | Bromley | 27 | 8 | 11 | 8 | 36 | 35 | 1 | 35 | H T B B H B |
14 | Cheltenham Town | 27 | 9 | 8 | 10 | 36 | 39 | -3 | 35 | T B H B T H |
15 | Colchester United | 27 | 7 | 13 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H B B T H T |
16 | Swindon Town | 29 | 8 | 10 | 11 | 38 | 43 | -5 | 34 | T B H T T T |
17 | Gillingham | 26 | 9 | 5 | 12 | 24 | 27 | -3 | 32 | B B B B H H |
18 | Barrow | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 28 | -2 | 31 | B H H B B T |
19 | Accrington Stanley | 26 | 7 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 29 | B T T B T H |
20 | Harrogate Town | 29 | 8 | 5 | 16 | 24 | 40 | -16 | 29 | B T T H B B |
21 | Newport County | 26 | 7 | 6 | 13 | 34 | 46 | -12 | 27 | B B B B B H |
22 | Tranmere Rovers | 27 | 6 | 8 | 13 | 20 | 43 | -23 | 26 | B T B B H B |
23 | Carlisle United | 27 | 5 | 6 | 16 | 21 | 41 | -20 | 21 | T B B B T B |
24 | Morecambe | 27 | 5 | 5 | 17 | 22 | 42 | -20 | 20 | T B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh