Kết quả Accrington Stanley vs Crewe Alexandra, 21h00 ngày 06/04
Kết quả Accrington Stanley vs Crewe Alexandra
Đối đầu Accrington Stanley vs Crewe Alexandra
Phong độ Accrington Stanley gần đây
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/04/202421:00
-
Crewe Alexandra 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.83O 2.75
0.93U 2.75
0.931
2.70X
3.602
2.38Hiệp 1+0
0.98-0
0.83O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Accrington Stanley vs Crewe Alexandra
-
Sân vận động: Wham Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2023-2024 » vòng 43
-
Accrington Stanley vs Crewe Alexandra: Diễn biến chính
-
11'Alex Henderson0-0
-
46'Joe Pritchard
Jack Nolan0-0 -
57'Dan Martin0-0
-
73'Seamus Conneely
Dan Martin0-0 -
73'Josh Woods
Shaun Whalley0-0 -
86'Sebastian Quirk
Lewis Shipley0-0 -
86'Matt Lowe
Tommy Leigh0-0 -
88'0-0Ryan Cooney
Aaron Rowe -
90'0-0Elliott Nevitt
-
Accrington Stanley vs Crewe Alexandra: Đội hình chính và dự bị
-
Accrington Stanley4-2-3-121Radek Vítek2Lewis Shipley16Joseph Gubbins5Bradley Hills38Connor OBrien8Benjamin Woods22Dan Martin7Shaun Whalley30Alex Henderson17Jack Nolan18Tommy Leigh20Elliott Nevitt21Aaron Rowe17Matus Holicek10Shilow Tracey25Joshua Austerfield14Lewis Leigh28Lewis Billington4Zac Williams5Mickey Demetriou3Rio Adebisi13Tom Booth
- Đội hình dự bị
-
28Seamus Conneely12Sebastian Quirk9Matt Lowe10Joe Pritchard39Josh Woods61Jack McIntyre4Kelvin MellorRyan Cooney 2Charlie Finney 24Calum Agius 33Mikolaj Lenarcik 40Lucas Sant 38Zak Kempster-Down 29Max Woodcock 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John ColemanLee Bell
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Accrington Stanley vs Crewe Alexandra: Số liệu thống kê
-
Accrington StanleyCrewe Alexandra
-
0Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
292Số đường chuyền292
-
-
63%Chuyền chính xác60%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị5
-
-
46Đánh đầu52
-
-
26Đánh đầu thành công23
-
-
2Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn14
-
-
31Ném biên40
-
-
18Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách15
-
-
73Pha tấn công100
-
-
35Tấn công nguy hiểm64
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh