Kết quả Chesterfield vs Colchester United, 01h45 ngày 23/10
Kết quả Chesterfield vs Colchester United
Đối đầu Chesterfield vs Colchester United
Phong độ Chesterfield gần đây
Phong độ Colchester United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202401:45
-
Chesterfield 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.76+0.5
1.06O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.83X
3.602
4.00Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.87O 1
0.78U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chesterfield vs Colchester United
-
Sân vận động: Proact Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Chesterfield vs Colchester United: Diễn biến chính
-
6'0-1Jack Payne (Assist:Oscar Thorn)
-
11'0-1Ben Goodliffe
-
64'William Grigg (Assist:Darren Oldaker)1-1
-
67'Liam Mandeville
Vontae Daley-Campbell1-1 -
67'Armando Dobra
Jenson Metcalfe1-1 -
67'Ryan Colclough
James Berry-McNally1-1 -
75'1-1Jack Payne
-
76'1-1Harry Anderson
John-Kymani Gordon -
80'1-1Mandela Egbo
Oscar Thorn -
80'1-1Lyle Taylor
Jamie McDonnell -
80'Patrick Madden
William Grigg1-1 -
88'Michael Jacobs
Dilan Markanday1-1 -
90'Darren Oldaker1-1
-
90'Armando Dobra1-1
-
90'1-1Lyle Taylor
-
Chesterfield vs Colchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Chesterfield4-2-3-11Max Thompson19Lewis Gordon6Harvey Araujo4Tom Naylor20Vontae Daley-Campbell8Darren Oldaker26Jenson Metcalfe18James Berry-McNally24Dilan Markanday28Oliver Banks9William Grigg14Tom Hopper31Oscar Thorn10Jack Payne11John-Kymani Gordon30Alex Woodyard15Jamie McDonnell19Robert Hunt5Ben Goodliffe25Aaron Martin Donnelly3Ellis Iandolo1Matthew Macey
- Đội hình dự bị
-
17Armando Dobra33Patrick Madden10Michael Jacobs11Ryan Colclough7Liam Mandeville5Jamie Grimes37Ashton RinaldoLyle Taylor 33Mandela Egbo 18Harry Anderson 7Fiacre Kelleher 4Arthur Read 16Tom Smith 12Tom Flanagan 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul CookBEN GARNER
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chesterfield vs Colchester United: Số liệu thống kê
-
ChesterfieldColchester United
-
17Phạt góc0
-
-
11Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
24Tổng cú sút4
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút1
-
-
76%Kiểm soát bóng24%
-
-
78%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)22%
-
-
693Số đường chuyền219
-
-
89%Chuyền chính xác61%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
35Đánh đầu41
-
-
21Đánh đầu thành công17
-
-
1Cứu thua8
-
-
6Rê bóng thành công20
-
-
10Đánh chặn5
-
-
22Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
6Cản phá thành công20
-
-
5Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
36Long pass26
-
-
156Pha tấn công74
-
-
90Tấn công nguy hiểm26
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh