Kết quả Grimsby Town vs Chesterfield, 22h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 27

  • Grimsby Town vs Chesterfield: Diễn biến chính

  • 17'
    Davies Jordan (Assist:Jason Dadi Svanthorsson) goal 
    1-0
  • 34'
    1-1
    goal Tom Naylor (Assist:Liam Mandeville)
  • 57'
    Jason Dadi Svanthorsson
    1-1
  • 65'
    Danny Rose  
    Justin Obikwu  
    1-1
  • 67'
    1-1
     Patrick Madden
     Aribim Pepple
  • 68'
    1-1
     James Berry-McNally
     Bailey Hobson
  • 70'
    1-1
    Tom Naylor
  • 75'
    Kieran Green  
    Evan Khouri  
    1-1
  • 79'
    1-1
     Kane Drummond
     Ryan Colclough
  • 79'
    1-1
     Tim Akinola
     Darren Oldaker
  • 82'
    1-1
     John Fleck
     Liam Mandeville
  • 85'
    Denver Jay Hume
    1-1
  • 86'
    Charles Vernam  
    Jason Dadi Svanthorsson  
    1-1
  • 90'
    1-1
    John Fleck
  • Grimsby Town vs Chesterfield: Đội hình chính và dự bị

  • Grimsby Town4-2-3-1
    1
    Jordan Wright
    33
    Denver Jay Hume
    17
    Cameron McJannett
    5
    Harvey Rodgers
    2
    Lewis Cass
    30
    Evan Khouri
    20
    George McEachran
    11
    Jason Dadi Svanthorsson
    7
    Davies Jordan
    8
    Jayden Luker
    9
    Justin Obikwu
    27
    Aribim Pepple
    15
    Bailey Hobson
    7
    Liam Mandeville
    17
    Armando Dobra
    11
    Ryan Colclough
    8
    Darren Oldaker
    2
    Ryheem Sheckleford
    4
    Tom Naylor
    5
    Jamie Grimes
    3
    Branden Horton
    1
    Max Thompson
    Chesterfield4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Danny Rose
    4Kieran Green
    10Charles Vernam
    41Auton
    21Tyrell Warren
    6Curtis Thompson
    14Luca Barrington
    Patrick Madden 33
    James Berry-McNally 18
    Tim Akinola 16
    Kane Drummond 31
    John Fleck 13
    Ryan Boot 23
    Janoi Donacien 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Hurst
    Paul Cook
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Grimsby Town vs Chesterfield: Số liệu thống kê

  • Grimsby Town
    Chesterfield
  • 4
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 249
    Số đường chuyền
    415
  •  
     
  • 63%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 42
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    31
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 20
    Long pass
    31
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 31 19 6 6 59 34 25 63 B B H B H T
2 AFC Wimbledon 30 16 7 7 43 20 23 55 H H T H T T
3 Bradford City 31 15 9 7 40 28 12 54 T T B T T H
4 Notts County 30 15 8 7 47 29 18 53 T H T T T B
5 Port Vale 30 14 10 6 39 32 7 52 T T H T H T
6 Doncaster Rovers 31 15 7 9 45 39 6 52 T T T T B B
7 Crewe Alexandra 32 12 13 7 36 31 5 49 B H H B B H
8 Salford City 31 13 9 9 38 30 8 48 B H H H T B
9 Grimsby Town 31 15 3 13 44 47 -3 48 H B H T T T
10 Chesterfield 30 11 9 10 49 37 12 42 H H T B T B
11 Bromley 31 10 12 9 41 40 1 42 H B B H T T
12 Colchester United 30 9 14 7 35 30 5 41 T H T T T H
13 Cheltenham Town 30 11 8 11 40 43 -3 41 B T H T B T
14 Fleetwood Town 30 10 10 10 39 36 3 40 B T B T H B
15 Newport County 31 11 7 13 41 47 -6 40 H T T T T H
16 Milton Keynes Dons 31 11 6 14 44 44 0 39 H T B B B H
17 Swindon Town 32 9 11 12 46 48 -2 38 T T T T H B
18 Barrow 31 10 7 14 34 36 -2 37 T B B T T B
19 Gillingham 30 9 7 14 26 33 -7 34 H H B B H H
20 Harrogate Town 32 9 6 17 26 42 -16 33 H B B H B T
21 Accrington Stanley 30 7 9 14 34 48 -14 30 T H B H B B
22 Tranmere Rovers 31 6 10 15 22 49 -27 28 H B B B H H
23 Morecambe 31 7 5 19 29 48 -19 26 B B T B B T
24 Carlisle United 31 5 7 19 23 49 -26 22 T B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation