Kết quả Morecambe vs Crewe Alexandra, 01h45 ngày 10/04
Kết quả Morecambe vs Crewe Alexandra
Đối đầu Morecambe vs Crewe Alexandra
Phong độ Morecambe gần đây
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
-
Thứ tư, Ngày 10/04/202401:45
-
Morecambe 10Crewe Alexandra 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.79O 2.5
0.85U 2.5
0.971
2.75X
3.502
2.38Hiệp 1+0
1.05-0
0.77O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Morecambe vs Crewe Alexandra
-
Sân vận động: Globe Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2023-2024 » vòng 18
-
Morecambe vs Crewe Alexandra: Diễn biến chính
-
66'0-0Aaron Rowe
Shilow Tracey -
66'JJ McKiernan
Joe Adams0-0 -
70'0-1Elliott Nevitt
-
78'0-1Joel Tabiner
Matus Holicek -
81'Gerard Garner
Charlie Brown0-1 -
82'Cameron Smith
Farrend Rawson0-1 -
88'Adam Fairclough
Gwion Edwards0-1 -
89'0-1Lewis Leigh
-
90'Yann Songo'o0-1
-
Morecambe vs Crewe Alexandra: Đội hình chính và dự bị
-
Morecambe4-2-3-130Archie Mair3David Tutonda4Jacob Bedeau5Farrend Rawson12Joel Senior6Yann Songo'o38Nelson Khumbeni14Jordan Michael Slew8Joe Adams19Gwion Edwards20Charlie Brown10Shilow Tracey20Elliott Nevitt17Matus Holicek2Ryan Cooney25Joshua Austerfield14Lewis Leigh3Rio Adebisi28Lewis Billington5Mickey Demetriou4Zac Williams13Tom Booth
- Đội hình dự bị
-
9Gerard Garner17Cameron Smith40Adam Fairclough10JJ McKiernan11Julian Larsson28Oscar Threlkeld21Adam SmithJoel Tabiner 11Aaron Rowe 21Charlie Finney 24Charlie Kirk 30Calum Agius 33Mikolaj Lenarcik 40Zak Kempster-Down 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Derek AdamsLee Bell
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Morecambe vs Crewe Alexandra: Số liệu thống kê
-
MorecambeCrewe Alexandra
-
5Phạt góc9
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút4
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
431Số đường chuyền305
-
-
79%Chuyền chính xác68%
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị0
-
-
33Đánh đầu37
-
-
19Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua2
-
-
23Rê bóng thành công21
-
-
4Đánh chặn10
-
-
24Ném biên37
-
-
23Cản phá thành công21
-
-
7Thử thách12
-
-
87Pha tấn công108
-
-
33Tấn công nguy hiểm49
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh