Kết quả Walsall vs Doncaster Rovers, 22h00 ngày 02/03
Kết quả Walsall vs Doncaster Rovers
Đối đầu Walsall vs Doncaster Rovers
Phong độ Walsall gần đây
Phong độ Doncaster Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/03/202422:00
-
Walsall3Doncaster Rovers 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.85O 2.5
0.80U 2.5
1.051
1.91X
3.502
3.80Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Walsall vs Doncaster Rovers
-
Sân vận động: Bescot Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2023-2024 » vòng 36
-
Walsall vs Doncaster Rovers: Diễn biến chính
-
18'Josh Gordon (Assist:Liam Gordon)1-0
-
54'Mo Faal
Josh Gordon1-0 -
62'1-1Kyle Hurst (Assist:Jamie Sterry)
-
63'1-1James Maxwell
-
67'Jack Earing2-1
-
71'2-1Thomas Anderson
-
75'2-1Zain Westbrooke
Owen Bailey -
75'2-1Billy Waters
Kyle Hurst -
75'2-1Tommy Rowe
James Maxwell -
80'Mo Faal (Assist:Taylor Allen)3-1
-
82'3-1Maxime Biamou Ngapmou Yoke
Harrison Biggins -
82'3-1Joseph Olowu
Richard Wood -
85'3-1Joseph Olowu
-
88'Douglas James-Taylor
Jamille Matt3-1 -
90'3-1Billy Waters
-
90'3-1Jamie Sterry
-
90'Ryan Stirk
Jack Earing3-1 -
90'Ross Tierney
Isaac Hutchinson3-1
-
Walsall vs Doncaster Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Walsall3-5-222Jackson Smith21Taylor Allen2David Okagbue36Emmanuel Adegboyega3Liam Gordon17Jack Earing14Brandon Comley8Isaac Hutchinson10Tom Knowles9Jamille Matt18Josh Gordon20Joe Ironside21Kyle Hurst14Harrison Biggins47Hakeeb Adelakun17Owen Bailey37Matthew Craig2Jamie Sterry4Thomas Anderson6Richard Wood3James Maxwell15Thimothee Lo-Tutala
- Đội hình dự bị
-
26Ross Tierney11Douglas James-Taylor25Ryan Stirk23Mo Faal12Joe Foulkes7Joe Riley1Owen EvansMaxime Biamou Ngapmou Yoke 36Zain Westbrooke 24Joseph Olowu 5Tommy Rowe 10Billy Waters 40Louis Jones 12George Broadbent 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mathew SadlerGrant McCann
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Walsall vs Doncaster Rovers: Số liệu thống kê
-
WalsallDoncaster Rovers
-
8Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút0
-
-
17Sút Phạt10
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
223Số đường chuyền590
-
-
69%Chuyền chính xác86%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị4
-
-
32Đánh đầu18
-
-
11Đánh đầu thành công14
-
-
4Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn3
-
-
19Ném biên19
-
-
11Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách0
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
69Pha tấn công67
-
-
64Tấn công nguy hiểm37
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh