Kết quả Wrexham vs Mansfield Town, 22h00 ngày 29/03
Kết quả Wrexham vs Mansfield Town
Đối đầu Wrexham vs Mansfield Town
Phong độ Wrexham gần đây
Phong độ Mansfield Town gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/03/202422:00
-
Wrexham 12Mansfield Town 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.81O 2.75
0.82U 2.75
1.001
2.30X
3.602
2.75Hiệp 1+0
0.80-0
1.04O 1.25
1.08U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wrexham vs Mansfield Town
-
Sân vận động: The Racecourse Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2023-2024 » vòng 41
-
Wrexham vs Mansfield Town: Diễn biến chính
-
3'James McClean0-0
-
8'0-0Stephen McLaughlin
Elliott Hewitt -
32'Paul Mullin (Assist:Andy Cannon)1-0
-
45'1-0Ollie Clarke
-
46'1-0Tom Nichols
Will Swan -
46'1-0James Gale
Lewis Brunt -
67'Paul Mullin2-0
-
68'2-0George Maris
Ollie Clarke -
68'2-0Hiram Boateng
Davis Kellior-Dunn -
69'2-0Louis Reed
-
71'2-0Aaron Lewis
-
74'Ryan Barnett
Luke Bolton2-0 -
74'Steven Fletcher
Ollie Palmer2-0 -
88'Jack Marriott
Paul Mullin2-0 -
88'George Evans
Elliott Lee2-0
-
Wrexham vs Mansfield Town: Đội hình chính và dự bị
-
Wrexham5-3-233Arthur Okonkwo23James McClean25William Boyle15Eoghan OConnell32Max Cleworth17Luke Bolton38Elliott Lee22Thomas James OConnor20Andy Cannon10Paul Mullin9Ollie Palmer26Will Swan7Lucas Akins40Davis Kellior-Dunn8Ollie Clarke25Louis Reed15Aaron Lewis4Elliott Hewitt14Aden Flint24Lewis Brunt9Jordan Bowery1Christy Pym
- Đội hình dự bị
-
29Ryan Barnett12George Evans11Jack Marriott26Steven Fletcher18Sam Dalby21Mark Howard3Callum McFadzeanStephen McLaughlin 3James Gale 12Hiram Boateng 44Tom Nichols 20George Maris 10Stephen Quinn 16Scott Flinders 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Phil ParkinsonNigel Clough
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wrexham vs Mansfield Town: Số liệu thống kê
-
WrexhamMansfield Town
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút4
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
358Số đường chuyền556
-
-
60%Chuyền chính xác77%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
58Đánh đầu72
-
-
31Đánh đầu thành công34
-
-
1Cứu thua2
-
-
23Rê bóng thành công18
-
-
11Đánh chặn5
-
-
26Ném biên38
-
-
23Cản phá thành công18
-
-
12Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
99Pha tấn công155
-
-
52Tấn công nguy hiểm44
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh