Kết quả Barnsley vs Wrexham, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Barnsley vs Wrexham
Đối đầu Barnsley vs Wrexham
Phong độ Barnsley gần đây
Phong độ Wrexham gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/01/202522:00
-
Barnsley 32Wrexham1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.80O 2.25
0.85U 2.25
1.001
2.25X
3.502
3.00Hiệp 1+0
0.69-0
1.14O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barnsley vs Wrexham
-
Sân vận động: Oakwell Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Barnsley vs Wrexham: Diễn biến chính
-
11'Davis Kellior-Dunn (Assist:Adam Phillips)1-0
-
24'Adam Phillips (Assist:Max Watters)2-0
-
46'2-0Steven Fletcher
Ollie Palmer -
52'Donovan Pines
Joshua Earl2-0 -
52'Stephen Humphrys
Max Watters2-0 -
72'2-0Andy Cannon
George Dobson -
80'2-1Max Cleworth
-
82'Conor McCarthy2-1
-
85'Sam Cosgrove
Davis Kellior-Dunn2-1 -
87'Corey O Keeffe2-1
-
90'Georgie Gent
Barry Cotter2-1 -
90'Ben Killip2-1
-
90'2-1Jon Bodvarsson
Eoghan OConnell
-
Barnsley vs Wrexham: Đội hình chính và dự bị
-
Barnsley3-5-223Ben Killip32Joshua Earl21Conor McCarthy6Maël de Gevigney2Barry Cotter3Jonathan Russell48Luca Connell8Adam Phillips7Corey O Keeffe36Max Watters40Davis Kellior-Dunn10Paul Mullin9Ollie Palmer29Ryan Barnett15George Dobson37Matthew James20Oliver Rathbone7James McClean4Max Cleworth5Eoghan OConnell6Thomas James OConnor21Mark Howard
- Đội hình dự bị
-
50Kelechi Nwakali5Donovan Pines44Stephen Humphrys12Jackson Smith17Georgie Gent9Sam Cosgrove45Vimal YoganathanJon Bodvarsson 28Jacob Mendy 19Arthur Okonkwo 1Sebastian Revan 23Andy Cannon 8Dan Scarr 24Steven Fletcher 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neill CollinsPhil Parkinson
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Barnsley vs Wrexham: Số liệu thống kê
-
BarnsleyWrexham
-
5Phạt góc11
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài12
-
-
11Sút Phạt7
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
327Số đường chuyền470
-
-
69%Chuyền chính xác76%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
65Đánh đầu73
-
-
34Đánh đầu thành công36
-
-
5Cứu thua1
-
-
7Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn5
-
-
15Ném biên31
-
-
0Woodwork1
-
-
7Cản phá thành công13
-
-
11Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass42
-
-
80Pha tấn công128
-
-
25Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 26 | 18 | 6 | 2 | 44 | 18 | 26 | 60 | H H T T H T |
2 | Wycombe Wanderers | 28 | 17 | 7 | 4 | 54 | 29 | 25 | 58 | T H B T H T |
3 | Wrexham | 28 | 15 | 7 | 6 | 41 | 24 | 17 | 52 | T B T B H B |
4 | Huddersfield Town | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 23 | 16 | 48 | H H T H B B |
5 | Stockport County | 28 | 13 | 8 | 7 | 43 | 28 | 15 | 47 | H H B T T T |
6 | Leyton Orient | 27 | 13 | 5 | 9 | 40 | 24 | 16 | 44 | T T T H T T |
7 | Bolton Wanderers | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 42 | 1 | 44 | T B H B T T |
8 | Charlton Athletic | 27 | 12 | 7 | 8 | 34 | 26 | 8 | 43 | T H B T T T |
9 | Barnsley | 28 | 12 | 6 | 10 | 41 | 39 | 2 | 42 | T T T B B B |
10 | Reading | 27 | 12 | 5 | 10 | 42 | 41 | 1 | 41 | T T H B B B |
11 | Lincoln City | 28 | 10 | 8 | 10 | 34 | 33 | 1 | 38 | B B H T T B |
12 | Mansfield Town | 26 | 11 | 4 | 11 | 34 | 32 | 2 | 37 | B T T B B B |
13 | Blackpool | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 38 | 1 | 37 | H H H H T T |
14 | Rotherham United | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 31 | 1 | 37 | T H T T B T |
15 | Stevenage Borough | 26 | 10 | 7 | 9 | 23 | 24 | -1 | 37 | T H H B T T |
16 | Wigan Athletic | 27 | 9 | 6 | 12 | 26 | 27 | -1 | 33 | B B T B T B |
17 | Exeter City | 28 | 9 | 5 | 14 | 32 | 42 | -10 | 32 | B B B H B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 30 | H B H H B T |
19 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 28 | B B T T B B |
20 | Northampton Town | 28 | 6 | 9 | 13 | 25 | 43 | -18 | 27 | H H T B H B |
21 | Burton Albion | 28 | 5 | 9 | 14 | 30 | 44 | -14 | 24 | H B H T T T |
22 | Crawley Town | 26 | 6 | 6 | 14 | 26 | 46 | -20 | 24 | B H B H B T |
23 | Cambridge United | 27 | 5 | 6 | 16 | 28 | 49 | -21 | 21 | B B B H T B |
24 | Shrewsbury Town | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 47 | -21 | 20 | H H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh