Kết quả Bolton Wanderers vs Cambridge United, 22h00 ngày 18/01
Kết quả Bolton Wanderers vs Cambridge United
Đối đầu Bolton Wanderers vs Cambridge United
Phong độ Bolton Wanderers gần đây
Phong độ Cambridge United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
-
Bolton Wanderers 32Cambridge United 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
1.01O 2.75
0.92U 2.75
0.901
1.47X
4.252
5.40Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.78O 0.5
0.35U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bolton Wanderers vs Cambridge United
-
Sân vận động: University of Bolton Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Bolton Wanderers vs Cambridge United: Diễn biến chính
-
4'0-1Josh Stokes
-
34'John Mcatee (Assist:Szabolcs Schon)1-1
-
35'Aaron Collins1-1
-
36'1-2Elias Kachunga
-
40'1-2Elias Kachunga
-
43'John Mcatee1-2
-
46'William Forrester
Ricardo Santos1-2 -
59'Jordi Osei-Tutu
Josh Cogley1-2 -
65'1-2Brandon Njoku
Ryan Loft -
68'1-2Danny Andrew
-
70'Victor Adeboyejo
John Mcatee1-2 -
70'Klaidi Lolos
Joel Randall1-2 -
75'Josh Sheehan
Gethin Jones1-2 -
78'1-2Emmanuel Longelo
Elias Kachunga -
78'Josh Sheehan1-2
-
90'Zeno Ibsen Rossi(OW)2-2
-
Bolton Wanderers vs Cambridge United: Đội hình chính và dự bị
-
Bolton Wanderers3-4-2-120Luke Kevin Southwood6George Johnston5Ricardo Santos2Gethin Jones23Szabolcs Schon16Aaron Morley4George Thomason12Josh Cogley45John Mcatee31Joel Randall19Aaron Collins18Ryan Loft10Elias Kachunga22Josh Stokes2Liam Bennett24Jordan Cousins7James Brophy36Daniel Barton16Zeno Ibsen Rossi6Kelland Watts3Danny Andrew27Marko Marosi
- Đội hình dự bị
-
15William Forrester14Jordi Osei-Tutu9Victor Adeboyejo17Klaidi Lolos8Josh Sheehan1Nathan Baxter28Jay MateteBrandon Njoku 34Emmanuel Longelo 45Jack Stevens 1George Hoddle 38George Munday 40Pete Holmes 39Glenn McConnell 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ian Evatt
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bolton Wanderers vs Cambridge United: Số liệu thống kê
-
Bolton WanderersCambridge United
-
5Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút0
-
-
11Sút Phạt19
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
571Số đường chuyền223
-
-
86%Chuyền chính xác68%
-
-
19Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị2
-
-
48Đánh đầu55
-
-
29Đánh đầu thành công23
-
-
0Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công7
-
-
5Đánh chặn2
-
-
24Ném biên13
-
-
12Cản phá thành công6
-
-
1Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass16
-
-
129Pha tấn công75
-
-
62Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 26 | 18 | 6 | 2 | 44 | 18 | 26 | 60 | H H T T H T |
2 | Wycombe Wanderers | 28 | 17 | 7 | 4 | 54 | 29 | 25 | 58 | T H B T H T |
3 | Wrexham | 28 | 15 | 7 | 6 | 41 | 24 | 17 | 52 | T B T B H B |
4 | Huddersfield Town | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 23 | 16 | 48 | H H T H B B |
5 | Stockport County | 28 | 13 | 8 | 7 | 43 | 28 | 15 | 47 | H H B T T T |
6 | Leyton Orient | 27 | 13 | 5 | 9 | 40 | 24 | 16 | 44 | T T T H T T |
7 | Bolton Wanderers | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 42 | 1 | 44 | T B H B T T |
8 | Charlton Athletic | 27 | 12 | 7 | 8 | 34 | 26 | 8 | 43 | T H B T T T |
9 | Barnsley | 28 | 12 | 6 | 10 | 41 | 39 | 2 | 42 | T T T B B B |
10 | Reading | 27 | 12 | 5 | 10 | 42 | 41 | 1 | 41 | T T H B B B |
11 | Lincoln City | 28 | 10 | 8 | 10 | 34 | 33 | 1 | 38 | B B H T T B |
12 | Mansfield Town | 26 | 11 | 4 | 11 | 34 | 32 | 2 | 37 | B T T B B B |
13 | Blackpool | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 38 | 1 | 37 | H H H H T T |
14 | Rotherham United | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 31 | 1 | 37 | T H T T B T |
15 | Stevenage Borough | 26 | 10 | 7 | 9 | 23 | 24 | -1 | 37 | T H H B T T |
16 | Wigan Athletic | 27 | 9 | 6 | 12 | 26 | 27 | -1 | 33 | B B T B T B |
17 | Exeter City | 28 | 9 | 5 | 14 | 32 | 42 | -10 | 32 | B B B H B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 30 | H B H H B T |
19 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 28 | B B T T B B |
20 | Northampton Town | 28 | 6 | 9 | 13 | 25 | 43 | -18 | 27 | H H T B H B |
21 | Burton Albion | 28 | 5 | 9 | 14 | 30 | 44 | -14 | 24 | H B H T T T |
22 | Crawley Town | 26 | 6 | 6 | 14 | 26 | 46 | -20 | 24 | B H B H B T |
23 | Cambridge United | 27 | 5 | 6 | 16 | 28 | 49 | -21 | 21 | B B B H T B |
24 | Shrewsbury Town | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 47 | -21 | 20 | H H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh