Kết quả Bolton Wanderers vs Northampton Town, 02h45 ngày 29/01
Kết quả Bolton Wanderers vs Northampton Town
Đối đầu Bolton Wanderers vs Northampton Town
Phong độ Bolton Wanderers gần đây
Phong độ Northampton Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/01/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.85+1.25
0.97O 2.75
0.90U 2.75
0.901
1.40X
4.802
7.50Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.92O 0.5
0.30U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bolton Wanderers vs Northampton Town
-
Sân vận động: University of Bolton Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 29
-
Bolton Wanderers vs Northampton Town: Diễn biến chính
-
3'George Thomason (Assist:Aaron Morley)1-0
-
8'1-1
Liam Shaw
-
31'1-1Terry Taylor
-
36'1-1Liam Shaw
-
41'Josh Sheehan1-1
-
44'Liam Shaw(OW)2-1
-
61'Alex Murphy
Szabolcs Schon2-1 -
61'Joel Randall
Victor Adeboyejo2-1 -
62'2-1Tom Eaves
Cameron McGeehan -
62'2-1James Anthony Wilson
William Hondermarck -
71'2-1Tarique Fosu-Henry
Aaron McGowan -
71'2-1Jack Baldwin
Akinwale Joseph Odimayo -
80'Josh Cogley
Jordi Osei-Tutu2-1 -
83'Aaron Collins (Assist:Joel Randall)3-1
-
Bolton Wanderers vs Northampton Town: Đội hình chính và dự bị
-
Bolton Wanderers3-5-220Luke Kevin Southwood6George Johnston15William Forrester2Gethin Jones23Szabolcs Schon4George Thomason8Josh Sheehan16Aaron Morley14Jordi Osei-Tutu19Aaron Collins9Victor Adeboyejo7Sam Hoskins18Cameron McGeehan22Akinwale Joseph Odimayo29Liam Shaw23William Hondermarck16Terry Taylor10Mitchell Bernard Pinnock3Aaron McGowan35Max Dyche28Timothy Eyoma13Nik Tzanev
- Đội hình dự bị
-
3Alex Murphy31Joel Randall12Josh Cogley1Nathan Baxter37Scott Arfield45John Mcatee17Klaidi LolosTom Eaves 9James Anthony Wilson 11Jack Baldwin 26Tarique Fosu-Henry 24Lee Burge 1Jordan Willis 6Tyler Magloire 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ian EvattJon Brady
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bolton Wanderers vs Northampton Town: Số liệu thống kê
-
Bolton WanderersNorthampton Town
-
4Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút3
-
-
17Sút Phạt8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
339Số đường chuyền350
-
-
68%Chuyền chính xác70%
-
-
8Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị2
-
-
67Đánh đầu76
-
-
42Đánh đầu thành công29
-
-
1Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công7
-
-
0Đánh chặn4
-
-
20Ném biên21
-
-
6Cản phá thành công7
-
-
5Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass17
-
-
65Pha tấn công125
-
-
34Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 29 | 21 | 6 | 2 | 51 | 19 | 32 | 69 | T H T T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 31 | 18 | 9 | 4 | 58 | 31 | 27 | 63 | T H T H H T |
3 | Wrexham | 31 | 17 | 7 | 7 | 46 | 27 | 19 | 58 | B H B T T B |
4 | Stockport County | 32 | 16 | 9 | 7 | 49 | 30 | 19 | 57 | T T T T H T |
5 | Huddersfield Town | 31 | 16 | 7 | 8 | 44 | 27 | 17 | 55 | B B B H T T |
6 | Leyton Orient | 31 | 16 | 5 | 10 | 48 | 28 | 20 | 53 | T T B T T T |
7 | Charlton Athletic | 31 | 14 | 8 | 9 | 40 | 30 | 10 | 50 | T T H T T B |
8 | Bolton Wanderers | 31 | 15 | 5 | 11 | 50 | 48 | 2 | 50 | B T T B T T |
9 | Reading | 31 | 14 | 7 | 10 | 46 | 43 | 3 | 49 | B B T H H T |
10 | Lincoln City | 32 | 11 | 10 | 11 | 41 | 38 | 3 | 43 | T B H H B T |
11 | Barnsley | 31 | 12 | 7 | 12 | 43 | 43 | 0 | 43 | B B B H B B |
12 | Blackpool | 31 | 9 | 14 | 8 | 45 | 44 | 1 | 41 | T T H H H H |
13 | Stevenage Borough | 31 | 11 | 8 | 12 | 29 | 32 | -3 | 41 | T T B B H B |
14 | Rotherham United | 31 | 10 | 8 | 13 | 35 | 37 | -2 | 38 | B T B B H B |
15 | Mansfield Town | 31 | 11 | 5 | 15 | 38 | 44 | -6 | 38 | B B B B H B |
16 | Wigan Athletic | 30 | 9 | 8 | 13 | 28 | 31 | -3 | 35 | B T B H B H |
17 | Exeter City | 30 | 10 | 5 | 15 | 34 | 46 | -12 | 35 | B H B B B T |
18 | Bristol Rovers | 31 | 10 | 5 | 16 | 32 | 48 | -16 | 35 | B B T H T B |
19 | Northampton Town | 31 | 8 | 9 | 14 | 29 | 47 | -18 | 33 | B H B T T B |
20 | Peterborough United | 31 | 8 | 7 | 16 | 47 | 58 | -11 | 31 | H B T B B H |
21 | Burton Albion | 32 | 6 | 11 | 15 | 33 | 48 | -15 | 29 | T T H H B T |
22 | Crawley Town | 31 | 7 | 8 | 16 | 35 | 55 | -20 | 29 | T B B T H H |
23 | Shrewsbury Town | 32 | 7 | 6 | 19 | 33 | 54 | -21 | 27 | B T T H B B |
24 | Cambridge United | 31 | 5 | 8 | 18 | 30 | 56 | -26 | 23 | T B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh