Kết quả Burton Albion vs Mansfield Town, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Burton Albion vs Mansfield Town
Đối đầu Burton Albion vs Mansfield Town
Phong độ Burton Albion gần đây
Phong độ Mansfield Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.79-0.25
1.05O 2.5
0.97U 2.5
0.851
2.30X
3.402
3.00Hiệp 1+0
1.03-0
0.79O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burton Albion vs Mansfield Town
-
Sân vận động: Pirelli Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Burton Albion vs Mansfield Town: Diễn biến chính
-
13'Owen Dodgson1-0
-
40'1-0Aaron Lewis
George Maris -
43'1-0Elliott Hewitt
-
46'1-0Caylon Vickers
Alfie Kilgour -
52'1-1Ryan Sweeney(OW)
-
55'1-1Stephen McLaughlin
-
66'Anthony Forde
Tomas Kalinauskas1-1 -
66'Jack Stretton
Mason Bennett1-1 -
81'1-1Jordan Rhodes
Will Evans -
81'1-1George Williams
Elliott Hewitt -
81'JJ McKiernan1-1
-
86'1-1Stephen Quinn
Keanu Baccus -
89'James Jones1-1
-
89'1-1Lucas Akins
-
90'Dylan Williams
James Jones1-1 -
90'Julian Larsson
JJ McKiernan1-1
-
Burton Albion vs Mansfield Town: Đội hình chính và dự bị
-
Burton Albion3-4-1-21Max Crocombe17Jack Armer6Ryan Sweeney2Udoka Godwin-Malife3Owen Dodgson8Charlie Webster35James Jones36Kyran Lofthouse7Tomas Kalinauskas24JJ McKiernan32Mason Bennett7Lucas Akins11Will Evans4Elliott Hewitt17Keanu Baccus25Louis Reed10George Maris3Stephen McLaughlin23Adedeji Oshilaja5Alfie Kilgour6Baily Cargill13Scott Flinders
- Đội hình dự bị
-
44Anthony Forde47Jack Stretton19Dylan Williams22Julian Larsson13Harry Isted26Finn DelapAaron Lewis 8Caylon Vickers 30George Williams 2Jordan Rhodes 29Stephen Quinn 16Owen Mason 27Ben Waine 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dino MaamriaNigel Clough
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burton Albion vs Mansfield Town: Số liệu thống kê
-
Burton AlbionMansfield Town
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài14
-
-
11Sút Phạt15
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
359Số đường chuyền454
-
-
71%Chuyền chính xác77%
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị3
-
-
63Đánh đầu55
-
-
23Đánh đầu thành công36
-
-
3Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công15
-
-
9Đánh chặn2
-
-
23Ném biên22
-
-
21Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách5
-
-
38Long pass21
-
-
113Pha tấn công123
-
-
32Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 36 | 25 | 8 | 3 | 59 | 24 | 35 | 83 | T T B T T H |
2 | Wrexham | 38 | 22 | 8 | 8 | 52 | 30 | 22 | 74 | H T T B T T |
3 | Wycombe Wanderers | 37 | 20 | 11 | 6 | 64 | 36 | 28 | 71 | H B T H B T |
4 | Charlton Athletic | 38 | 19 | 9 | 10 | 49 | 35 | 14 | 66 | T T H T T B |
5 | Stockport County | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 35 | 18 | 65 | B T H H T B |
6 | Huddersfield Town | 37 | 18 | 7 | 12 | 52 | 34 | 18 | 61 | B B T B B T |
7 | Bolton Wanderers | 37 | 18 | 6 | 13 | 59 | 55 | 4 | 60 | T H T T B B |
8 | Reading | 37 | 16 | 11 | 10 | 52 | 46 | 6 | 59 | H T H H T H |
9 | Leyton Orient | 37 | 17 | 5 | 15 | 53 | 38 | 15 | 56 | B B B B B T |
10 | Blackpool | 38 | 13 | 15 | 10 | 57 | 50 | 7 | 54 | B H T T B T |
11 | Barnsley | 38 | 15 | 8 | 15 | 52 | 54 | -2 | 53 | T T B B B H |
12 | Lincoln City | 38 | 13 | 11 | 14 | 53 | 45 | 8 | 50 | B B T B T H |
13 | Stevenage Borough | 37 | 13 | 10 | 14 | 35 | 38 | -3 | 49 | T B T H B H |
14 | Rotherham United | 37 | 12 | 9 | 16 | 42 | 45 | -3 | 45 | B T T B H B |
15 | Peterborough United | 37 | 12 | 9 | 16 | 56 | 60 | -4 | 45 | T T H H T T |
16 | Exeter City | 37 | 12 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 45 | H H T T H H |
17 | Mansfield Town | 37 | 12 | 8 | 17 | 43 | 51 | -8 | 44 | B H H H B T |
18 | Wigan Athletic | 36 | 11 | 10 | 15 | 33 | 36 | -3 | 43 | H T B H T B |
19 | Northampton Town | 38 | 10 | 12 | 16 | 37 | 56 | -19 | 42 | B H H T H B |
20 | Bristol Rovers | 38 | 12 | 6 | 20 | 39 | 61 | -22 | 42 | B H T T B B |
21 | Burton Albion | 37 | 8 | 12 | 17 | 38 | 53 | -15 | 36 | T T H B B T |
22 | Crawley Town | 38 | 8 | 9 | 21 | 40 | 71 | -31 | 33 | B B H B B T |
23 | Cambridge United | 38 | 7 | 9 | 22 | 36 | 62 | -26 | 30 | T B B B B H |
24 | Shrewsbury Town | 37 | 7 | 7 | 23 | 34 | 62 | -28 | 28 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh