Kết quả Burton Albion vs Peterborough United, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Burton Albion vs Peterborough United
Đối đầu Burton Albion vs Peterborough United
Phong độ Burton Albion gần đây
Phong độ Peterborough United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/01/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.02O 2.75
0.78U 2.75
1.021
2.75X
3.302
2.50Hiệp 1+0
1.08-0
0.74O 0.5
0.30U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burton Albion vs Peterborough United
-
Sân vận động: Pirelli Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Burton Albion vs Peterborough United: Diễn biến chính
-
6'Kgaogelo Chauke (Assist:Dylan Williams)1-0
-
26'Rumarn Burrell (Assist:Danilo Orsi-Dadomo)2-0
-
42'2-1
Archie Collins (Assist:Chris Conn-Clarke)
-
62'2-1Abraham Odoh
Sam Curtis -
62'2-1Bradley Ihionvien
Malik Mothersille -
69'Ben Whitfield
Charlie Webster2-1 -
74'Mason Bennett
Danilo Orsi-Dadomo2-1 -
75'2-1Jack Sparkes
George Nevett -
76'Tomas Kalinauskas
Nick Akoto2-1 -
77'2-2
Emmanuel Fernandez (Assist:Chris Conn-Clarke)
-
77'Max Crocombe2-2
-
78'Dylan Williams2-2
-
80'2-2Chris Conn-Clarke
-
87'Tomas Kalinauskas2-2
-
Burton Albion vs Peterborough United: Đội hình chính và dự bị
-
Burton Albion3-5-21Max Crocombe17Jack Armer6Ryan Sweeney2Udoka Godwin-Malife19Dylan Williams8Charlie Webster4Elliot Watt33Kgaogelo Chauke14Nick Akoto18Rumarn Burrell9Danilo Orsi-Dadomo7Malik Mothersille17Ricky-Jade Jones9Chris Conn-Clarke2Sam Curtis22Hector Kyprianou4Archie Collins18Cian Hayes5Oscar Wallin37Emmanuel Fernandez15George Nevett1Nicholas Bilokapic
- Đội hình dự bị
-
32Mason Bennett7Tomas Kalinauskas22Julian Larsson26Finn Delap34Ben Whitfield13Harry Isted11Billy BodinWill Blackmore 13Abraham Odoh 10Joel Randall 14Bradley Ihionvien 48Jadel Katongo 27Jack Sparkes 21Donay OBrien Brady 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dino MaamriaDarren Ferguson
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burton Albion vs Peterborough United: Số liệu thống kê
-
Burton AlbionPeterborough United
-
3Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút2
-
-
6Sút Phạt7
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
311Số đường chuyền527
-
-
74%Chuyền chính xác87%
-
-
7Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị4
-
-
17Đánh đầu21
-
-
9Đánh đầu thành công10
-
-
4Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn11
-
-
18Ném biên22
-
-
18Cản phá thành công11
-
-
8Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
28Long pass13
-
-
56Pha tấn công122
-
-
30Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 29 | 21 | 6 | 2 | 51 | 19 | 32 | 69 | T H T T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 31 | 18 | 9 | 4 | 58 | 31 | 27 | 63 | T H T H H T |
3 | Wrexham | 31 | 17 | 7 | 7 | 46 | 27 | 19 | 58 | B H B T T B |
4 | Stockport County | 32 | 16 | 9 | 7 | 49 | 30 | 19 | 57 | T T T T H T |
5 | Huddersfield Town | 31 | 16 | 7 | 8 | 44 | 27 | 17 | 55 | B B B H T T |
6 | Leyton Orient | 31 | 16 | 5 | 10 | 48 | 28 | 20 | 53 | T T B T T T |
7 | Charlton Athletic | 31 | 14 | 8 | 9 | 40 | 30 | 10 | 50 | T T H T T B |
8 | Bolton Wanderers | 31 | 15 | 5 | 11 | 50 | 48 | 2 | 50 | B T T B T T |
9 | Reading | 31 | 14 | 7 | 10 | 46 | 43 | 3 | 49 | B B T H H T |
10 | Lincoln City | 32 | 11 | 10 | 11 | 41 | 38 | 3 | 43 | T B H H B T |
11 | Barnsley | 31 | 12 | 7 | 12 | 43 | 43 | 0 | 43 | B B B H B B |
12 | Blackpool | 31 | 9 | 14 | 8 | 45 | 44 | 1 | 41 | T T H H H H |
13 | Stevenage Borough | 31 | 11 | 8 | 12 | 29 | 32 | -3 | 41 | T T B B H B |
14 | Rotherham United | 31 | 10 | 8 | 13 | 35 | 37 | -2 | 38 | B T B B H B |
15 | Mansfield Town | 31 | 11 | 5 | 15 | 38 | 44 | -6 | 38 | B B B B H B |
16 | Wigan Athletic | 30 | 9 | 8 | 13 | 28 | 31 | -3 | 35 | B T B H B H |
17 | Exeter City | 30 | 10 | 5 | 15 | 34 | 46 | -12 | 35 | B H B B B T |
18 | Bristol Rovers | 31 | 10 | 5 | 16 | 32 | 48 | -16 | 35 | B B T H T B |
19 | Northampton Town | 31 | 8 | 9 | 14 | 29 | 47 | -18 | 33 | B H B T T B |
20 | Peterborough United | 31 | 8 | 7 | 16 | 47 | 58 | -11 | 31 | H B T B B H |
21 | Burton Albion | 32 | 6 | 11 | 15 | 33 | 48 | -15 | 29 | T T H H B T |
22 | Crawley Town | 31 | 7 | 8 | 16 | 35 | 55 | -20 | 29 | T B B T H H |
23 | Shrewsbury Town | 32 | 7 | 6 | 19 | 33 | 54 | -21 | 27 | B T T H B B |
24 | Cambridge United | 31 | 5 | 8 | 18 | 30 | 56 | -26 | 23 | T B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh