Kết quả Charlton Athletic vs Peterborough United, 02h45 ngày 12/02
Kết quả Charlton Athletic vs Peterborough United
Đối đầu Charlton Athletic vs Peterborough United
Phong độ Charlton Athletic gần đây
Phong độ Peterborough United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/02/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.83O 2.75
0.94U 2.75
0.861
1.73X
4.002
4.20Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.90O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charlton Athletic vs Peterborough United
-
Sân vận động: The Valley stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Charlton Athletic vs Peterborough United: Diễn biến chính
-
2'Lloyd Jones0-0
-
41'0-0Malik Mothersille
Gustav Lindgren -
45'0-0Tayo Edun
-
54'Matt Godden1-0
-
58'1-0Emmanuel Fernandez
-
60'Luke Berry1-0
-
61'Kayne Ramsey1-0
-
63'1-1
Malik Mothersille
-
72'Miles Leaburn
Joshua Edwards1-1 -
79'Chukwuemeka Aneke
Matt Godden1-1 -
79'Alex Gilbert
Luke Berry1-1 -
79'1-1Abraham Odoh
Mahamadou Susoho -
88'1-1Ricky-Jade Jones
-
89'Macaulay Gillesphey (Assist:Alex Gilbert)2-1
-
90'Alex Mitchell
Tyreece Campbell2-1
-
Charlton Athletic vs Peterborough United: Đội hình chính và dự bị
-
Charlton Athletic4-2-3-121Ashley Maynard-Brewer16Joshua Edwards3Macaulay Gillesphey5Lloyd Jones2Kayne Ramsey10Greg Docherty6Conor Coventry7Tyreece Campbell8Luke Berry26Thierry Small24Matt Godden17Ricky-Jade Jones19Gustav Lindgren22Hector Kyprianou20Mahamadou Susoho4Archie Collins2Carl Johnston5Oscar Wallin25Sam Hughes37Emmanuel Fernandez14Tayo Edun31Jed Steer
- Đội hình dự bị
-
11Miles Leaburn17Alex Gilbert22Chukwuemeka Aneke4Alex Mitchell25Will Mannion18Karoy Anderson29Daniel KanuMalik Mothersille 7Abraham Odoh 10Nicholas Bilokapic 1James Dornelly 33Ryan De Havilland 8Chris Conn-Clarke 9Cian Hayes 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dean HoldenDarren Ferguson
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Charlton Athletic vs Peterborough United: Số liệu thống kê
-
Charlton AthleticPeterborough United
-
8Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
22Tổng cú sút5
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút0
-
-
12Sút Phạt11
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
419Số đường chuyền282
-
-
72%Chuyền chính xác54%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị1
-
-
87Đánh đầu44
-
-
40Đánh đầu thành công25
-
-
2Cứu thua6
-
-
19Rê bóng thành công15
-
-
9Đánh chặn1
-
-
22Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công15
-
-
14Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
19Long pass9
-
-
129Pha tấn công71
-
-
64Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 28 | 20 | 6 | 2 | 50 | 19 | 31 | 66 | T T H T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 31 | 15 | 9 | 7 | 47 | 30 | 17 | 54 | T T T T T H |
5 | Charlton Athletic | 30 | 14 | 8 | 8 | 40 | 29 | 11 | 50 | T T T H T T |
6 | Huddersfield Town | 29 | 14 | 7 | 8 | 41 | 26 | 15 | 49 | T H B B B H |
7 | Leyton Orient | 29 | 14 | 5 | 10 | 43 | 25 | 18 | 47 | T H T T B T |
8 | Bolton Wanderers | 30 | 14 | 5 | 11 | 47 | 46 | 1 | 47 | H B T T B T |
9 | Reading | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 42 | 2 | 46 | B B B T H H |
10 | Barnsley | 30 | 12 | 7 | 11 | 42 | 41 | 1 | 43 | T B B B H B |
11 | Blackpool | 30 | 9 | 13 | 8 | 42 | 41 | 1 | 40 | H T T H H H |
12 | Lincoln City | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 35 | 1 | 40 | H T T B H H |
13 | Stevenage Borough | 29 | 11 | 7 | 11 | 28 | 30 | -2 | 40 | B T T T B B |
14 | Rotherham United | 30 | 10 | 8 | 12 | 34 | 35 | -1 | 38 | T B T B B H |
15 | Mansfield Town | 29 | 11 | 4 | 14 | 35 | 38 | -3 | 37 | B B B B B B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Northampton Town | 30 | 8 | 9 | 13 | 29 | 45 | -16 | 33 | T B H B T T |
18 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
19 | Bristol Rovers | 29 | 9 | 5 | 15 | 29 | 45 | -16 | 32 | T T B B T H |
20 | Peterborough United | 30 | 8 | 6 | 16 | 46 | 57 | -11 | 30 | H H B T B B |
21 | Shrewsbury Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 31 | 50 | -19 | 27 | T B B T T H |
22 | Crawley Town | 29 | 7 | 6 | 16 | 33 | 53 | -20 | 27 | H B T B B T |
23 | Burton Albion | 30 | 5 | 11 | 14 | 31 | 45 | -14 | 26 | H T T T H H |
24 | Cambridge United | 30 | 5 | 8 | 17 | 30 | 55 | -25 | 23 | H T B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh