Kết quả Crawley Town vs Birmingham City, 03h10 ngày 24/12
Kết quả Crawley Town vs Birmingham City
Đối đầu Crawley Town vs Birmingham City
Phong độ Crawley Town gần đây
Phong độ Birmingham City gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/12/202403:10
-
Crawley Town 10Birmingham City 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.90-1.25
0.92O 2.75
0.80U 2.75
1.001
7.00X
4.602
1.40Hiệp 1+0.5
0.90-0.5
0.90O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crawley Town vs Birmingham City
-
Sân vận động: Broadfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Crawley Town vs Birmingham City: Diễn biến chính
-
30'Ronan Darcy
Ade Adeyemo0-0 -
45'0-0Christoph Klarer
-
59'Tyreece John Jules
Tola Showunmi0-0 -
63'0-0Ethan Laird
Lee Buchanan -
73'Rushian Hepburn-Murphy
Max Anderson0-0 -
73'Bradley Ibrahim
Panutche Camara0-0 -
74'0-0Marc Leonard
Willum Thor Willumsson -
74'0-0Lyndon Dykes
Alfie May -
77'Jack Roles
Dion Conroy0-0 -
78'Junior Quitirna
Harry Forster0-0 -
79'0-1Jay Stansfield (Assist:Keshi Anderson)
-
86'Tyreece John Jules0-1
-
90'0-1Taylor Gardner-Hickman
Keshi Anderson -
90'0-1Luke Harris
Jay Stansfield
-
Crawley Town vs Birmingham City: Đội hình chính và dự bị
-
Crawley Town3-5-1-11Joseph Wollacott5Charlie Barker3Dion Conroy24Toby Mullarkey22Ade Adeyemo6Max Anderson19Jeremy Kelly12Panutche Camara7Harry Forster9Will Swan29Tola Showunmi9Alfie May14Keshi Anderson18Willum Thor Willumsson28Jay Stansfield24Tomoki Iwata13Paik Seung Ho6Krystian Bielik4Christoph Klarer25Ben Davies3Lee Buchanan21Ryan Allsopp
- Đội hình dự bị
-
11Jack Roles18Junior Quitirna45Tyreece John Jules10Ronan Darcy23Bradley Ibrahim14Rushian Hepburn-Murphy16Eddie BeachEthan Laird 2Taylor Gardner-Hickman 19Marc Leonard 12Lyndon Dykes 17Luke Harris 26Emil Hansson 7Bailey Peacock-Farrell 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Scott LindseyJohn Eustace
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crawley Town vs Birmingham City: Số liệu thống kê
-
Crawley TownBirmingham City
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút12
-
-
0Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút5
-
-
15Sút Phạt11
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
273Số đường chuyền457
-
-
66%Chuyền chính xác80%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị3
-
-
32Đánh đầu32
-
-
13Đánh đầu thành công19
-
-
3Cứu thua0
-
-
32Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn5
-
-
21Ném biên38
-
-
33Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách13
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
12Long pass24
-
-
88Pha tấn công88
-
-
26Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 26 | 18 | 6 | 2 | 44 | 18 | 26 | 60 | H H T T H T |
2 | Wycombe Wanderers | 28 | 17 | 7 | 4 | 54 | 29 | 25 | 58 | T H B T H T |
3 | Wrexham | 28 | 15 | 7 | 6 | 41 | 24 | 17 | 52 | T B T B H B |
4 | Huddersfield Town | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 23 | 16 | 48 | H H T H B B |
5 | Stockport County | 28 | 13 | 8 | 7 | 43 | 28 | 15 | 47 | H H B T T T |
6 | Leyton Orient | 27 | 13 | 5 | 9 | 40 | 24 | 16 | 44 | T T T H T T |
7 | Bolton Wanderers | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 42 | 1 | 44 | T B H B T T |
8 | Charlton Athletic | 27 | 12 | 7 | 8 | 34 | 26 | 8 | 43 | T H B T T T |
9 | Barnsley | 28 | 12 | 6 | 10 | 41 | 39 | 2 | 42 | T T T B B B |
10 | Reading | 27 | 12 | 5 | 10 | 42 | 41 | 1 | 41 | T T H B B B |
11 | Lincoln City | 28 | 10 | 8 | 10 | 34 | 33 | 1 | 38 | B B H T T B |
12 | Mansfield Town | 26 | 11 | 4 | 11 | 34 | 32 | 2 | 37 | B T T B B B |
13 | Blackpool | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 38 | 1 | 37 | H H H H T T |
14 | Rotherham United | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 31 | 1 | 37 | T H T T B T |
15 | Stevenage Borough | 26 | 10 | 7 | 9 | 23 | 24 | -1 | 37 | T H H B T T |
16 | Wigan Athletic | 27 | 9 | 6 | 12 | 26 | 27 | -1 | 33 | B B T B T B |
17 | Exeter City | 28 | 9 | 5 | 14 | 32 | 42 | -10 | 32 | B B B H B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 30 | H B H H B T |
19 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 28 | B B T T B B |
20 | Northampton Town | 28 | 6 | 9 | 13 | 25 | 43 | -18 | 27 | H H T B H B |
21 | Burton Albion | 28 | 5 | 9 | 14 | 30 | 44 | -14 | 24 | H B H T T T |
22 | Crawley Town | 26 | 6 | 6 | 14 | 26 | 46 | -20 | 24 | B H B H B T |
23 | Cambridge United | 27 | 5 | 6 | 16 | 28 | 49 | -21 | 21 | B B B H T B |
24 | Shrewsbury Town | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 47 | -21 | 20 | H H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh