Kết quả Exeter City vs Northampton Town, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Exeter City vs Northampton Town
Đối đầu Exeter City vs Northampton Town
Phong độ Exeter City gần đây
Phong độ Northampton Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
0.98O 2.25
0.83U 2.25
0.971
2.20X
3.402
3.20Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.66O 1
1.01U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Exeter City vs Northampton Town
-
Sân vận động: James Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Exeter City vs Northampton Town: Diễn biến chính
-
25'Ilmari Niskanen
Jack McMillan0-0 -
42'0-1
Dara Costelloe
-
51'0-1Terry Taylor
-
65'Reece Cole
Jack Aitchison0-1 -
65'Patrick Jones
Demetri Mitchell0-1 -
65'Sonny Cox
Tony Yogane0-1 -
68'0-1Tyler Roberts
Tarique Fosu-Henry -
69'0-1Ali Koiki
Aaron McGowan -
69'Ilmari Niskanen0-1
-
74'Caleb Watts
Ryan Woods0-1 -
74'Joel Colwill
Ryan Trevitt0-1 -
84'0-1William Hondermarck
Ben Perry -
84'0-1Jordan Willis
Tyler Magloire -
87'Sonny Cox (Assist:Alex Hartridge)1-1
-
89'Caleb Watts1-1
-
89'Reece Cole1-1
-
90'1-1Dara Costelloe
-
90'1-1James Anthony Wilson
Dara Costelloe
-
Exeter City vs Northampton Town: Đội hình chính và dự bị
-
Exeter City4-4-1-11Joseph Whitworth3Ben Purrington4Alex Hartridge25Angus MacDonald2Jack McMillan30Tony Yogane10Jack Aitchison6Ryan Woods7Demetri Mitchell21Ryan Trevitt27Josh Magennis15Dara Costelloe10Mitchell Bernard Pinnock24Tarique Fosu-Henry7Sam Hoskins8Ben Perry16Terry Taylor12Nesta Guinness-Walker3Aaron McGowan2Tyler Magloire35Max Dyche1Lee Burge
- Đội hình dự bị
-
14Ilmari Niskanen12Reece Cole16Patrick Jones19Sonny Cox17Caleb Watts23Joel Colwill8Edward FrancisTyler Roberts 19Ali Koiki 14Jordan Willis 6William Hondermarck 23James Anthony Wilson 11Nik Tzanev 13Samy Chouchane 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary CaldwellJon Brady
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Exeter City vs Northampton Town: Số liệu thống kê
-
Exeter CityNorthampton Town
-
4Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
16Sút Phạt16
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
315Số đường chuyền229
-
-
64%Chuyền chính xác51%
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị0
-
-
52Đánh đầu55
-
-
25Đánh đầu thành công29
-
-
2Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công12
-
-
3Đánh chặn2
-
-
31Ném biên30
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
29Long pass19
-
-
95Pha tấn công89
-
-
38Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 36 | 25 | 8 | 3 | 59 | 24 | 35 | 83 | T T B T T H |
2 | Wrexham | 38 | 22 | 8 | 8 | 52 | 30 | 22 | 74 | H T T B T T |
3 | Wycombe Wanderers | 37 | 20 | 11 | 6 | 64 | 36 | 28 | 71 | H B T H B T |
4 | Charlton Athletic | 38 | 19 | 9 | 10 | 49 | 35 | 14 | 66 | T T H T T B |
5 | Stockport County | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 35 | 18 | 65 | B T H H T B |
6 | Huddersfield Town | 37 | 18 | 7 | 12 | 52 | 34 | 18 | 61 | B B T B B T |
7 | Bolton Wanderers | 37 | 18 | 6 | 13 | 59 | 55 | 4 | 60 | T H T T B B |
8 | Reading | 37 | 16 | 11 | 10 | 52 | 46 | 6 | 59 | H T H H T H |
9 | Leyton Orient | 37 | 17 | 5 | 15 | 53 | 38 | 15 | 56 | B B B B B T |
10 | Blackpool | 38 | 13 | 15 | 10 | 57 | 50 | 7 | 54 | B H T T B T |
11 | Barnsley | 38 | 15 | 8 | 15 | 52 | 54 | -2 | 53 | T T B B B H |
12 | Lincoln City | 38 | 13 | 11 | 14 | 53 | 45 | 8 | 50 | B B T B T H |
13 | Stevenage Borough | 37 | 13 | 10 | 14 | 35 | 38 | -3 | 49 | T B T H B H |
14 | Rotherham United | 37 | 12 | 9 | 16 | 42 | 45 | -3 | 45 | B T T B H B |
15 | Peterborough United | 37 | 12 | 9 | 16 | 56 | 60 | -4 | 45 | T T H H T T |
16 | Exeter City | 37 | 12 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 45 | H H T T H H |
17 | Mansfield Town | 37 | 12 | 8 | 17 | 43 | 51 | -8 | 44 | B H H H B T |
18 | Wigan Athletic | 36 | 11 | 10 | 15 | 33 | 36 | -3 | 43 | H T B H T B |
19 | Northampton Town | 38 | 10 | 12 | 16 | 37 | 56 | -19 | 42 | B H H T H B |
20 | Bristol Rovers | 38 | 12 | 6 | 20 | 39 | 61 | -22 | 42 | B H T T B B |
21 | Burton Albion | 37 | 8 | 12 | 17 | 38 | 53 | -15 | 36 | T T H B B T |
22 | Crawley Town | 38 | 8 | 9 | 21 | 40 | 71 | -31 | 33 | B B H B B T |
23 | Cambridge United | 38 | 7 | 9 | 22 | 36 | 62 | -26 | 30 | T B B B B H |
24 | Shrewsbury Town | 37 | 7 | 7 | 23 | 34 | 62 | -28 | 28 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh