Kết quả Lincoln City vs Cambridge United, 22h00 ngày 08/02
Kết quả Lincoln City vs Cambridge United
Đối đầu Lincoln City vs Cambridge United
Phong độ Lincoln City gần đây
Phong độ Cambridge United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.88O 2.25
0.84U 2.25
0.961
1.62X
3.402
4.80Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.03O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lincoln City vs Cambridge United
-
Sân vận động: Sincil Bank Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Lincoln City vs Cambridge United: Diễn biến chính
-
17'Freddie Draper1-0
-
35'Sean Roughan1-0
-
42'1-1
James Gibbons (Assist:Jordan Cousins)
-
67'Jovon Makama
Freddie Draper1-1 -
69'1-1Dominic Ballard
Elias Kachunga -
78'Dom Jefferies
Tendayi Darikwa1-1 -
78'Ben House
Ethan Hamilton1-1 -
79'1-1Ben Edward Stevenson
Ryan Loft -
82'Joe Gardner
James Collins1-1 -
82'Conor McGrandles1-1
-
84'Adam Jackson1-1
-
85'1-1Paul Digby
James Gibbons -
86'Joe Gardner1-1
-
87'Ben House1-1
-
90'1-1Jubril Okedina
-
Lincoln City vs Cambridge United: Đội hình chính và dự bị
-
Lincoln City3-1-4-231Zach Jeacock23Sean Roughan15Paudie OConnor5Adam Jackson14Conor McGrandles7Reeco Hackett-Fairchild11Ethan Hamilton8Tom Bayliss2Tendayi Darikwa25James Collins34Freddie Draper18Ryan Loft10Elias Kachunga22Josh Stokes26James Gibbons24Jordan Cousins7James Brophy3Danny Andrew15Jubril Okedina5Michael Morrison6Kelland Watts13Nathan Bishop
- Đội hình dự bị
-
27Jovon Makama16Dom Jefferies18Ben House32Joe Gardner1George Wickens4Lewis Montsma17Samuel ClucasDominic Ballard 29Ben Edward Stevenson 28Paul Digby 4Jack Stevens 1Emmanuel Longelo 45Liam Bennett 2Daniel Barton 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark Kennedy
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Lincoln City vs Cambridge United: Số liệu thống kê
-
Lincoln CityCambridge United
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút3
-
-
12Sút Phạt14
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
452Số đường chuyền396
-
-
78%Chuyền chính xác69%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
47Đánh đầu65
-
-
30Đánh đầu thành công26
-
-
3Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn1
-
-
25Ném biên21
-
-
11Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass31
-
-
81Pha tấn công114
-
-
56Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 36 | 25 | 8 | 3 | 59 | 24 | 35 | 83 | T T B T T H |
2 | Wrexham | 38 | 22 | 8 | 8 | 52 | 30 | 22 | 74 | H T T B T T |
3 | Wycombe Wanderers | 37 | 20 | 11 | 6 | 64 | 36 | 28 | 71 | H B T H B T |
4 | Charlton Athletic | 38 | 19 | 9 | 10 | 49 | 35 | 14 | 66 | T T H T T B |
5 | Stockport County | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 35 | 18 | 65 | B T H H T B |
6 | Huddersfield Town | 37 | 18 | 7 | 12 | 52 | 34 | 18 | 61 | B B T B B T |
7 | Bolton Wanderers | 37 | 18 | 6 | 13 | 59 | 55 | 4 | 60 | T H T T B B |
8 | Reading | 37 | 16 | 11 | 10 | 52 | 46 | 6 | 59 | H T H H T H |
9 | Leyton Orient | 37 | 17 | 5 | 15 | 53 | 38 | 15 | 56 | B B B B B T |
10 | Blackpool | 38 | 13 | 15 | 10 | 57 | 50 | 7 | 54 | B H T T B T |
11 | Barnsley | 38 | 15 | 8 | 15 | 52 | 54 | -2 | 53 | T T B B B H |
12 | Lincoln City | 38 | 13 | 11 | 14 | 53 | 45 | 8 | 50 | B B T B T H |
13 | Stevenage Borough | 37 | 13 | 10 | 14 | 35 | 38 | -3 | 49 | T B T H B H |
14 | Rotherham United | 37 | 12 | 9 | 16 | 42 | 45 | -3 | 45 | B T T B H B |
15 | Peterborough United | 37 | 12 | 9 | 16 | 56 | 60 | -4 | 45 | T T H H T T |
16 | Exeter City | 37 | 12 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 45 | H H T T H H |
17 | Mansfield Town | 37 | 12 | 8 | 17 | 43 | 51 | -8 | 44 | B H H H B T |
18 | Wigan Athletic | 36 | 11 | 10 | 15 | 33 | 36 | -3 | 43 | H T B H T B |
19 | Northampton Town | 38 | 10 | 12 | 16 | 37 | 56 | -19 | 42 | B H H T H B |
20 | Bristol Rovers | 38 | 12 | 6 | 20 | 39 | 61 | -22 | 42 | B H T T B B |
21 | Burton Albion | 37 | 8 | 12 | 17 | 38 | 53 | -15 | 36 | T T H B B T |
22 | Crawley Town | 38 | 8 | 9 | 21 | 40 | 71 | -31 | 33 | B B H B B T |
23 | Cambridge United | 38 | 7 | 9 | 22 | 36 | 62 | -26 | 30 | T B B B B H |
24 | Shrewsbury Town | 37 | 7 | 7 | 23 | 34 | 62 | -28 | 28 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh