Kết quả Lincoln City vs Rotherham United, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Lincoln City vs Rotherham United
Đối đầu Lincoln City vs Rotherham United
Phong độ Lincoln City gần đây
Phong độ Rotherham United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/01/202522:00
-
Rotherham United 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.04O 2.25
0.88U 2.25
0.921
1.95X
3.602
3.50Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lincoln City vs Rotherham United
-
Sân vận động: Sincil Bank Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Lincoln City vs Rotherham United: Diễn biến chính
-
65'Freddie Draper
Bailey Cadamarteri0-0 -
75'0-0Joe Rafferty
-
76'Tom Bayliss
Ben House0-0 -
76'Dylan Duffy
Jack Moylan0-0 -
80'0-0Cohen Bramall
Alex MacDonald -
85'0-1Joe Powell
-
Lincoln City vs Rotherham United: Đội hình chính và dự bị
-
Lincoln City4-2-3-11George Wickens23Sean Roughan15Paudie OConnor5Adam Jackson2Tendayi Darikwa11Ethan Hamilton14Conor McGrandles28Jack Moylan18Ben House27Jovon Makama9Bailey Cadamarteri12Mallik Wilks14Alex MacDonald8Sam Nombe7Joe Powell24Cameron Humphreys17Shaun McWilliams2Joe Rafferty22Hakeem Odofin16Zak Jules6Reece James20Dillon Phillips
- Đội hình dự bị
-
17Dylan Duffy21Jamie Pardington34Freddie Draper29Robert Street8Tom Bayliss16Dom Jefferies36Zane OkoroCameron Dawson 1Jordan Hugill 10Andrew Greensmith 11Cohen Bramall 3Jonson Scott Clarke-Harris 9Jamie McCarthy 30Jack Holmes 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark KennedyMatt Taylor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Lincoln City vs Rotherham United: Số liệu thống kê
-
Lincoln CityRotherham United
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
16Sút Phạt14
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
352Số đường chuyền308
-
-
64%Chuyền chính xác63%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị2
-
-
50Đánh đầu68
-
-
30Đánh đầu thành công29
-
-
8Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn7
-
-
30Ném biên38
-
-
18Cản phá thành công17
-
-
8Thử thách10
-
-
32Long pass27
-
-
89Pha tấn công119
-
-
30Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 26 | 18 | 6 | 2 | 44 | 18 | 26 | 60 | H H T T H T |
2 | Wycombe Wanderers | 28 | 17 | 7 | 4 | 54 | 29 | 25 | 58 | T H B T H T |
3 | Wrexham | 28 | 15 | 7 | 6 | 41 | 24 | 17 | 52 | T B T B H B |
4 | Huddersfield Town | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 23 | 16 | 48 | H H T H B B |
5 | Stockport County | 28 | 13 | 8 | 7 | 43 | 28 | 15 | 47 | H H B T T T |
6 | Leyton Orient | 27 | 13 | 5 | 9 | 40 | 24 | 16 | 44 | T T T H T T |
7 | Bolton Wanderers | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 42 | 1 | 44 | T B H B T T |
8 | Charlton Athletic | 27 | 12 | 7 | 8 | 34 | 26 | 8 | 43 | T H B T T T |
9 | Barnsley | 28 | 12 | 6 | 10 | 41 | 39 | 2 | 42 | T T T B B B |
10 | Reading | 27 | 12 | 5 | 10 | 42 | 41 | 1 | 41 | T T H B B B |
11 | Lincoln City | 28 | 10 | 8 | 10 | 34 | 33 | 1 | 38 | B B H T T B |
12 | Mansfield Town | 26 | 11 | 4 | 11 | 34 | 32 | 2 | 37 | B T T B B B |
13 | Blackpool | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 38 | 1 | 37 | H H H H T T |
14 | Rotherham United | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 31 | 1 | 37 | T H T T B T |
15 | Stevenage Borough | 26 | 10 | 7 | 9 | 23 | 24 | -1 | 37 | T H H B T T |
16 | Wigan Athletic | 27 | 9 | 6 | 12 | 26 | 27 | -1 | 33 | B B T B T B |
17 | Exeter City | 28 | 9 | 5 | 14 | 32 | 42 | -10 | 32 | B B B H B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 30 | H B H H B T |
19 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 28 | B B T T B B |
20 | Northampton Town | 28 | 6 | 9 | 13 | 25 | 43 | -18 | 27 | H H T B H B |
21 | Burton Albion | 28 | 5 | 9 | 14 | 30 | 44 | -14 | 24 | H B H T T T |
22 | Crawley Town | 26 | 6 | 6 | 14 | 26 | 46 | -20 | 24 | B H B H B T |
23 | Cambridge United | 27 | 5 | 6 | 16 | 28 | 49 | -21 | 21 | B B B H T B |
24 | Shrewsbury Town | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 47 | -21 | 20 | H H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh