Kết quả Mansfield Town vs Lincoln City, 02h45 ngày 19/02
Kết quả Mansfield Town vs Lincoln City
Đối đầu Mansfield Town vs Lincoln City
Phong độ Mansfield Town gần đây
Phong độ Lincoln City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 19/02/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.04O 2.25
0.90U 2.25
0.921
2.60X
3.602
2.45Hiệp 1+0
0.82-0
1.02O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mansfield Town vs Lincoln City
-
Sân vận động: Field Mill Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Mansfield Town vs Lincoln City: Diễn biến chính
-
9'0-1
Paudie OConnor (Assist:Tom Bayliss)
-
35'Aden Flint
Elliott Hewitt0-1 -
45'Keanu Baccus0-1
-
46'Jordan Bowery
George Williams0-1 -
56'Stephen Quinn
Frazer Blake-Tracy0-1 -
62'0-1Dom Jefferies
Reeco Hackett-Fairchild -
66'0-1Jovon Makama
-
73'0-1Samuel Clucas
Tom Bayliss -
73'Aaron Lewis
Keanu Baccus0-1 -
73'Jordan Rhodes
Caylon Vickers0-1 -
74'0-1Erik Ring
Jovon Makama -
81'0-1Ethan Hamilton
Ben House -
81'0-1Freddie Draper
James Collins -
83'0-1Samuel Clucas
-
83'0-2
Samuel Clucas
-
89'0-3
Dom Jefferies
-
90'0-3Zach Jeacock
-
90'George Maris0-3
-
Mansfield Town vs Lincoln City: Đội hình chính và dự bị
-
Mansfield Town3-5-21Christy Pym22Frazer Blake-Tracy4Elliott Hewitt2George Williams3Stephen McLaughlin10George Maris25Louis Reed17Keanu Baccus7Lucas Akins30Caylon Vickers11Will Evans27Jovon Makama25James Collins2Tendayi Darikwa8Tom Bayliss18Ben House7Reeco Hackett-Fairchild14Conor McGrandles5Adam Jackson15Paudie OConnor23Sean Roughan31Zach Jeacock
- Đội hình dự bị
-
14Aden Flint9Jordan Bowery16Stephen Quinn8Aaron Lewis29Jordan Rhodes13Scott Flinders21Ben WaineDom Jefferies 16Samuel Clucas 24Erik Ring 12Ethan Hamilton 11Freddie Draper 34George Wickens 1Michael-John Kamson-Kamara 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel CloughMark Kennedy
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Mansfield Town vs Lincoln City: Số liệu thống kê
-
Mansfield TownLincoln City
-
3Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
12Sút Phạt6
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
667Số đường chuyền328
-
-
84%Chuyền chính xác68%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
2Cứu thua0
-
-
10Rê bóng thành công14
-
-
3Đánh chặn9
-
-
29Ném biên21
-
-
13Cản phá thành công27
-
-
11Thử thách16
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass22
-
-
129Pha tấn công92
-
-
59Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 36 | 25 | 8 | 3 | 59 | 24 | 35 | 83 | T T B T T H |
2 | Wrexham | 38 | 22 | 8 | 8 | 52 | 30 | 22 | 74 | H T T B T T |
3 | Wycombe Wanderers | 37 | 20 | 11 | 6 | 64 | 36 | 28 | 71 | H B T H B T |
4 | Charlton Athletic | 38 | 19 | 9 | 10 | 49 | 35 | 14 | 66 | T T H T T B |
5 | Stockport County | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 35 | 18 | 65 | B T H H T B |
6 | Huddersfield Town | 37 | 18 | 7 | 12 | 52 | 34 | 18 | 61 | B B T B B T |
7 | Bolton Wanderers | 37 | 18 | 6 | 13 | 59 | 55 | 4 | 60 | T H T T B B |
8 | Reading | 37 | 16 | 11 | 10 | 52 | 46 | 6 | 59 | H T H H T H |
9 | Leyton Orient | 37 | 17 | 5 | 15 | 53 | 38 | 15 | 56 | B B B B B T |
10 | Blackpool | 38 | 13 | 15 | 10 | 57 | 50 | 7 | 54 | B H T T B T |
11 | Barnsley | 38 | 15 | 8 | 15 | 52 | 54 | -2 | 53 | T T B B B H |
12 | Lincoln City | 38 | 13 | 11 | 14 | 53 | 45 | 8 | 50 | B B T B T H |
13 | Stevenage Borough | 37 | 13 | 10 | 14 | 35 | 38 | -3 | 49 | T B T H B H |
14 | Rotherham United | 37 | 12 | 9 | 16 | 42 | 45 | -3 | 45 | B T T B H B |
15 | Peterborough United | 37 | 12 | 9 | 16 | 56 | 60 | -4 | 45 | T T H H T T |
16 | Exeter City | 37 | 12 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 45 | H H T T H H |
17 | Mansfield Town | 37 | 12 | 8 | 17 | 43 | 51 | -8 | 44 | B H H H B T |
18 | Wigan Athletic | 36 | 11 | 10 | 15 | 33 | 36 | -3 | 43 | H T B H T B |
19 | Northampton Town | 38 | 10 | 12 | 16 | 37 | 56 | -19 | 42 | B H H T H B |
20 | Bristol Rovers | 38 | 12 | 6 | 20 | 39 | 61 | -22 | 42 | B H T T B B |
21 | Burton Albion | 37 | 8 | 12 | 17 | 38 | 53 | -15 | 36 | T T H B B T |
22 | Crawley Town | 38 | 8 | 9 | 21 | 40 | 71 | -31 | 33 | B B H B B T |
23 | Cambridge United | 38 | 7 | 9 | 22 | 36 | 62 | -26 | 30 | T B B B B H |
24 | Shrewsbury Town | 37 | 7 | 7 | 23 | 34 | 62 | -28 | 28 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh