Kết quả Northampton Town vs Rotherham United, 01h45 ngày 02/04
Kết quả Northampton Town vs Rotherham United
Đối đầu Northampton Town vs Rotherham United
Phong độ Northampton Town gần đây
Phong độ Rotherham United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.97O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.63X
3.302
2.70Hiệp 1+0
0.91-0
0.91O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Northampton Town vs Rotherham United
-
Sân vận động: Sixfields Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Northampton Town vs Rotherham United: Diễn biến chính
-
22'0-1
Pelly Ruddock (Assist:Louie Sibley)
-
40'Timothy Eyoma0-1
-
53'0-1Joe Powell
-
65'0-2
Sam Nombe
-
71'Tom Eaves
Luke Mbete0-2 -
71'Dara Costelloe
Tyler Roberts0-2 -
73'0-2Jordan Hugill
Louie Sibley -
75'Ben Perry0-2
-
82'Nesta Guinness-Walker
Timothy Eyoma0-2 -
82'0-2Jonson Scott Clarke-Harris
Mallik Wilks -
84'0-2Jordan Hugill
-
90'0-2Jack Holmes
Sam Nombe
-
Northampton Town vs Rotherham United: Đội hình chính và dự bị
-
Northampton Town3-4-2-11Lee Burge21Luke Mbete35Max Dyche28Timothy Eyoma10Mitchell Bernard Pinnock16Terry Taylor8Ben Perry22Akinwale Joseph Odimayo19Tyler Roberts18Cameron McGeehan7Sam Hoskins12Mallik Wilks8Sam Nombe7Joe Powell4Liam Kelly15Louie Sibley25Pelly Ruddock2Joe Rafferty22Hakeem Odofin24Cameron Humphreys6Reece James1Cameron Dawson
- Đội hình dự bị
-
9Tom Eaves15Dara Costelloe12Nesta Guinness-Walker13Nik Tzanev3Aaron McGowan26Jack Baldwin23William HondermarckJordan Hugill 10Jonson Scott Clarke-Harris 9Jack Holmes 23Dillon Phillips 20Jake Hulley 37Harrison Duncan 39Kane Richardson 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jon BradyMatt Taylor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Northampton Town vs Rotherham United: Số liệu thống kê
-
Northampton TownRotherham United
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
16Sút Phạt9
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
317Số đường chuyền270
-
-
65%Chuyền chính xác56%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
47Đánh đầu45
-
-
21Đánh đầu thành công25
-
-
4Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công10
-
-
3Đánh chặn2
-
-
28Ném biên22
-
-
17Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
17Long pass9
-
-
90Pha tấn công67
-
-
56Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 38 | 27 | 8 | 3 | 65 | 26 | 39 | 89 | B T T H T T |
2 | Wrexham | 40 | 23 | 9 | 8 | 56 | 32 | 24 | 78 | T B T T T H |
3 | Wycombe Wanderers | 39 | 21 | 12 | 6 | 65 | 36 | 29 | 75 | T H B T T H |
4 | Charlton Athletic | 40 | 21 | 9 | 10 | 55 | 36 | 19 | 72 | H T T B T T |
5 | Stockport County | 40 | 20 | 11 | 9 | 58 | 36 | 22 | 71 | H H T B T T |
6 | Bolton Wanderers | 39 | 19 | 6 | 14 | 61 | 57 | 4 | 63 | T T B B B T |
7 | Reading | 39 | 17 | 11 | 11 | 55 | 50 | 5 | 62 | H H T H T B |
8 | Huddersfield Town | 39 | 18 | 7 | 14 | 52 | 39 | 13 | 61 | T B B T B B |
9 | Blackpool | 40 | 15 | 15 | 10 | 62 | 51 | 11 | 60 | T T B T T T |
10 | Leyton Orient | 39 | 18 | 5 | 16 | 55 | 40 | 15 | 59 | B B B T T B |
11 | Barnsley | 40 | 15 | 9 | 16 | 54 | 57 | -3 | 54 | B B B H H B |
12 | Lincoln City | 40 | 14 | 11 | 15 | 54 | 46 | 8 | 53 | T B T H B T |
13 | Stevenage Borough | 39 | 13 | 10 | 16 | 35 | 42 | -7 | 49 | T H B H B B |
14 | Peterborough United | 39 | 13 | 9 | 17 | 61 | 66 | -5 | 48 | H H T T B T |
15 | Rotherham United | 39 | 13 | 9 | 17 | 44 | 49 | -5 | 48 | T B H B B T |
16 | Exeter City | 39 | 13 | 9 | 17 | 42 | 54 | -12 | 48 | T T H H B T |
17 | Mansfield Town | 39 | 13 | 8 | 18 | 46 | 54 | -8 | 47 | H H B T T B |
18 | Wigan Athletic | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 38 | -4 | 44 | B H T B H B |
19 | Northampton Town | 40 | 10 | 13 | 17 | 38 | 59 | -21 | 43 | H T H B H B |
20 | Bristol Rovers | 40 | 12 | 6 | 22 | 41 | 65 | -24 | 42 | T T B B B B |
21 | Burton Albion | 39 | 9 | 12 | 18 | 41 | 56 | -15 | 39 | H B B T B T |
22 | Crawley Town | 40 | 9 | 9 | 22 | 47 | 75 | -28 | 36 | H B B T T B |
23 | Cambridge United | 40 | 7 | 11 | 22 | 39 | 65 | -26 | 32 | B B B H H H |
24 | Shrewsbury Town | 39 | 7 | 8 | 24 | 35 | 66 | -31 | 29 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh