Kết quả Shrewsbury Town vs Lincoln City, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Shrewsbury Town vs Lincoln City
Đối đầu Shrewsbury Town vs Lincoln City
Phong độ Shrewsbury Town gần đây
Phong độ Lincoln City gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.02-0.5
0.80O 2.5
0.95U 2.5
0.851
3.60X
3.502
1.85Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.04O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shrewsbury Town vs Lincoln City
-
Sân vận động: New Meadow
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Shrewsbury Town vs Lincoln City: Diễn biến chính
-
4'0-0Paudie OConnor
-
9'Morgan Feeney (Assist:Malvind Benning)1-0
-
28'Taylor Perry1-0
-
32'1-0Ethan Erhahon
-
34'Morgan Feeney1-0
-
46'Funso Ojo
Taylor Perry1-0 -
61'Malvind Benning1-0
-
62'1-0Tom Bayliss
Conor McGrandles -
62'1-0Jack Moylan
Jovon Makama -
66'1-0Dylan Duffy
Dom Jefferies -
71'1-0Reeco Hackett-Fairchild
-
72'1-0Robert Street
Ben House -
72'John Marquis
George Lloyd1-0 -
72'1-0Freddie Draper
Bailey Cadamarteri -
74'Aaron Pierre1-0
-
77'Alex Gilliead
Tom Bloxham1-0 -
85'Jordan Rossiter
Jordan Shipley1-0 -
88'1-0Dylan Duffy
-
89'John Marquis1-0
-
Shrewsbury Town vs Lincoln City: Đội hình chính và dự bị
-
Shrewsbury Town3-4-1-231Jamal Blackman6Josh Feeney16Aaron Pierre5Morgan Feeney3Malvind Benning26Jordan Shipley14Taylor Perry2Luca Hoole19Leo Castledine9George Lloyd18Tom Bloxham9Bailey Cadamarteri27Jovon Makama18Ben House7Reeco Hackett-Fairchild6Ethan Erhahon14Conor McGrandles16Dom Jefferies2Tendayi Darikwa15Paudie OConnor23Sean Roughan1George Wickens
- Đội hình dự bị
-
12Funso Ojo27John Marquis4Jordan Rossiter17Alex Gilliead10Joshua Kayode1Toby Savin29Tommi OReillyDylan Duffy 17Jack Moylan 28Freddie Draper 34Robert Street 29Tom Bayliss 8Jamie Pardington 21Ethan Hamilton 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthew John TaylorMark Kennedy
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Shrewsbury Town vs Lincoln City: Số liệu thống kê
-
Shrewsbury TownLincoln City
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
0Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút1
-
-
14Sút Phạt11
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
194Số đường chuyền482
-
-
47%Chuyền chính xác77%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
69Đánh đầu47
-
-
35Đánh đầu thành công23
-
-
4Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn4
-
-
22Ném biên32
-
-
0Woodwork1
-
-
1Corners (Overtime)0
-
-
18Cản phá thành công15
-
-
12Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
15Long pass22
-
-
98Pha tấn công123
-
-
31Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 35 | 25 | 7 | 3 | 58 | 23 | 35 | 82 | H T T B T T |
2 | Wycombe Wanderers | 35 | 19 | 11 | 5 | 61 | 33 | 28 | 68 | H T H B T H |
3 | Wrexham | 36 | 20 | 8 | 8 | 50 | 30 | 20 | 68 | B T H T T B |
4 | Charlton Athletic | 36 | 18 | 9 | 9 | 47 | 31 | 16 | 63 | B T T T H T |
5 | Stockport County | 36 | 17 | 11 | 8 | 52 | 34 | 18 | 62 | H T B T H H |
6 | Bolton Wanderers | 36 | 18 | 6 | 12 | 59 | 54 | 5 | 60 | T T H T T B |
7 | Huddersfield Town | 36 | 17 | 7 | 12 | 47 | 33 | 14 | 58 | T B B T B B |
8 | Reading | 36 | 16 | 10 | 10 | 51 | 45 | 6 | 58 | T H T H H T |
9 | Leyton Orient | 36 | 16 | 5 | 15 | 51 | 37 | 14 | 53 | T B B B B B |
10 | Barnsley | 36 | 15 | 7 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B T T T B B |
11 | Blackpool | 36 | 12 | 15 | 9 | 54 | 48 | 6 | 51 | H T B H T T |
12 | Stevenage Borough | 36 | 13 | 9 | 14 | 34 | 37 | -3 | 48 | B T B T H B |
13 | Lincoln City | 36 | 12 | 10 | 14 | 48 | 45 | 3 | 46 | B T B B T B |
14 | Rotherham United | 35 | 12 | 8 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | H B B T T B |
15 | Wigan Athletic | 35 | 11 | 10 | 14 | 32 | 34 | -2 | 43 | H H T B H T |
16 | Exeter City | 35 | 12 | 7 | 16 | 39 | 50 | -11 | 43 | T B H H T T |
17 | Bristol Rovers | 36 | 12 | 6 | 18 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H T T |
18 | Mansfield Town | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 50 | -9 | 41 | B B H H H B |
19 | Northampton Town | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 53 | -17 | 41 | B T B H H T |
20 | Peterborough United | 35 | 10 | 9 | 16 | 52 | 60 | -8 | 39 | B H T T H H |
21 | Burton Albion | 36 | 7 | 12 | 17 | 36 | 53 | -17 | 33 | B T T H B B |
22 | Crawley Town | 36 | 7 | 9 | 20 | 38 | 66 | -28 | 30 | H B B B H B |
23 | Cambridge United | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 29 | B T T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 36 | 7 | 7 | 22 | 34 | 60 | -26 | 28 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh