Kết quả Shrewsbury Town vs Mansfield Town, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Shrewsbury Town vs Mansfield Town
Đối đầu Shrewsbury Town vs Mansfield Town
Phong độ Shrewsbury Town gần đây
Phong độ Mansfield Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.99-0.25
0.85O 2.5
1.01U 2.5
0.791
3.40X
3.402
2.10Hiệp 1+0.25
0.66-0.25
1.21O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shrewsbury Town vs Mansfield Town
-
Sân vận động: New Meadow
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Shrewsbury Town vs Mansfield Town: Diễn biến chính
-
5'0-1
Will Evans (Assist:George Maris)
-
34'Aristote Nsiala0-1
-
37'Aaron Pierre0-1
-
54'John Marquis (Assist:Josh Feeney)1-1
-
57'1-1Aaron Lewis
Keanu Baccus -
57'1-1Stephen Quinn
George Maris -
59'1-1Baily Cargill
-
63'George Lloyd (Assist:Alex Gilliead)2-1
-
75'Funso Ojo
Dominic Gape2-1 -
75'2-1Alfie Kilgour
Baily Cargill -
82'Harrison Biggins
Alex Gilliead2-1 -
84'2-1Ben Waine
Hiram Boateng -
85'2-1Calum MacDonald
Stephen McLaughlin -
90'George Nurse
John Marquis2-1
-
Shrewsbury Town vs Mansfield Town: Đội hình chính và dự bị
-
Shrewsbury Town3-4-1-231Jamal Blackman16Aaron Pierre22Aristote Nsiala6Josh Feeney3Malvind Benning15Dominic Gape17Alex Gilliead2Luca Hoole14Taylor Perry27John Marquis9George Lloyd11Will Evans19Lee Gregory7Lucas Akins44Hiram Boateng10George Maris17Keanu Baccus3Stephen McLaughlin9Jordan Bowery14Aden Flint6Baily Cargill1Christy Pym
- Đội hình dự bị
-
12Funso Ojo8Harrison Biggins23George Nurse1Toby Savin26Jordan Shipley24Callum Stewart18Ricardo DinangaAaron Lewis 8Stephen Quinn 16Alfie Kilgour 5Ben Waine 21Calum MacDonald 12Scott Flinders 13Elliott Hewitt 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthew John TaylorNigel Clough
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Shrewsbury Town vs Mansfield Town: Số liệu thống kê
-
Shrewsbury TownMansfield Town
-
7Phạt góc7
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài12
-
-
12Sút Phạt16
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
221Số đường chuyền358
-
-
52%Chuyền chính xác76%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
68Đánh đầu75
-
-
32Đánh đầu thành công40
-
-
5Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công11
-
-
3Đánh chặn4
-
-
20Ném biên28
-
-
0Woodwork1
-
-
22Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
17Long pass21
-
-
76Pha tấn công101
-
-
53Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 29 | 21 | 6 | 2 | 51 | 19 | 32 | 69 | T H T T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 31 | 18 | 9 | 4 | 58 | 31 | 27 | 63 | T H T H H T |
3 | Wrexham | 31 | 17 | 7 | 7 | 46 | 27 | 19 | 58 | B H B T T B |
4 | Stockport County | 32 | 16 | 9 | 7 | 49 | 30 | 19 | 57 | T T T T H T |
5 | Huddersfield Town | 31 | 16 | 7 | 8 | 44 | 27 | 17 | 55 | B B B H T T |
6 | Leyton Orient | 31 | 16 | 5 | 10 | 48 | 28 | 20 | 53 | T T B T T T |
7 | Charlton Athletic | 31 | 14 | 8 | 9 | 40 | 30 | 10 | 50 | T T H T T B |
8 | Bolton Wanderers | 31 | 15 | 5 | 11 | 50 | 48 | 2 | 50 | B T T B T T |
9 | Reading | 31 | 14 | 7 | 10 | 46 | 43 | 3 | 49 | B B T H H T |
10 | Lincoln City | 32 | 11 | 10 | 11 | 41 | 38 | 3 | 43 | T B H H B T |
11 | Barnsley | 31 | 12 | 7 | 12 | 43 | 43 | 0 | 43 | B B B H B B |
12 | Blackpool | 31 | 9 | 14 | 8 | 45 | 44 | 1 | 41 | T T H H H H |
13 | Stevenage Borough | 31 | 11 | 8 | 12 | 29 | 32 | -3 | 41 | T T B B H B |
14 | Rotherham United | 31 | 10 | 8 | 13 | 35 | 37 | -2 | 38 | B T B B H B |
15 | Mansfield Town | 31 | 11 | 5 | 15 | 38 | 44 | -6 | 38 | B B B B H B |
16 | Wigan Athletic | 30 | 9 | 8 | 13 | 28 | 31 | -3 | 35 | B T B H B H |
17 | Exeter City | 30 | 10 | 5 | 15 | 34 | 46 | -12 | 35 | B H B B B T |
18 | Bristol Rovers | 31 | 10 | 5 | 16 | 32 | 48 | -16 | 35 | B B T H T B |
19 | Northampton Town | 31 | 8 | 9 | 14 | 29 | 47 | -18 | 33 | B H B T T B |
20 | Peterborough United | 31 | 8 | 7 | 16 | 47 | 58 | -11 | 31 | H B T B B H |
21 | Burton Albion | 32 | 6 | 11 | 15 | 33 | 48 | -15 | 29 | T T H H B T |
22 | Crawley Town | 31 | 7 | 8 | 16 | 35 | 55 | -20 | 29 | T B B T H H |
23 | Shrewsbury Town | 32 | 7 | 6 | 19 | 33 | 54 | -21 | 27 | B T T H B B |
24 | Cambridge United | 31 | 5 | 8 | 18 | 30 | 56 | -26 | 23 | T B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh