Kết quả Shrewsbury Town vs Wrexham, 03h00 ngày 17/01
Kết quả Shrewsbury Town vs Wrexham
Đối đầu Shrewsbury Town vs Wrexham
Phong độ Shrewsbury Town gần đây
Phong độ Wrexham gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/01/202503:00
-
Shrewsbury Town 42Wrexham 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.02-0.5
0.82O 2.25
0.84U 2.25
0.981
4.33X
3.402
1.85Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.03O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shrewsbury Town vs Wrexham
-
Sân vận động: New Meadow
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Shrewsbury Town vs Wrexham: Diễn biến chính
-
17'John Marquis (Assist:George Lloyd)1-0
-
23'1-1Steven Fletcher (Assist:Ryan Barnett)
-
45'Morgan Feeney1-1
-
46'Aristote Nsiala
Aaron Pierre1-1 -
48'John Marquis1-1
-
48'John Marquis2-1
-
57'Leo Castledine2-1
-
65'George Lloyd2-1
-
66'2-1Paul Mullin
Andy Cannon -
67'Carl Winchester
Alex Gilliead2-1 -
75'Jordan Shipley
Leo Castledine2-1 -
75'2-1Oliver Rathbone
-
76'2-1Jack Marriott
Eoghan OConnell -
84'Luca Hoole2-1
-
87'George Nurse
Malvind Benning2-1 -
90'2-1James McClean
-
90'2-1Mo Faal
Oliver Rathbone
-
Shrewsbury Town vs Wrexham: Đội hình chính và dự bị
-
Shrewsbury Town3-4-1-231Jamal Blackman16Aaron Pierre6Josh Feeney5Morgan Feeney3Malvind Benning12Funso Ojo17Alex Gilliead2Luca Hoole19Leo Castledine27John Marquis9George Lloyd26Steven Fletcher38Elliott Lee29Ryan Barnett8Andy Cannon37Matthew James20Oliver Rathbone7James McClean4Max Cleworth5Eoghan OConnell6Thomas James OConnor1Arthur Okonkwo
- Đội hình dự bị
-
22Aristote Nsiala7Carl Winchester26Jordan Shipley23George Nurse1Toby Savin24Callum Stewart14Taylor PerryPaul Mullin 10Jack Marriott 11Mo Faal 22Mark Howard 21Dan Scarr 24Jacob Mendy 19George Dobson 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthew John TaylorPhil Parkinson
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Shrewsbury Town vs Wrexham: Số liệu thống kê
-
Shrewsbury TownWrexham
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
8Sút Phạt11
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
233Số đường chuyền398
-
-
52%Chuyền chính xác68%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị2
-
-
56Đánh đầu68
-
-
33Đánh đầu thành công29
-
-
1Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn8
-
-
23Ném biên27
-
-
14Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
97Pha tấn công133
-
-
62Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 26 | 18 | 6 | 2 | 44 | 18 | 26 | 60 | H H T T H T |
2 | Wycombe Wanderers | 28 | 17 | 7 | 4 | 54 | 29 | 25 | 58 | T H B T H T |
3 | Wrexham | 28 | 15 | 7 | 6 | 41 | 24 | 17 | 52 | T B T B H B |
4 | Huddersfield Town | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 23 | 16 | 48 | H H T H B B |
5 | Stockport County | 28 | 13 | 8 | 7 | 43 | 28 | 15 | 47 | H H B T T T |
6 | Leyton Orient | 27 | 13 | 5 | 9 | 40 | 24 | 16 | 44 | T T T H T T |
7 | Bolton Wanderers | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 42 | 1 | 44 | T B H B T T |
8 | Charlton Athletic | 27 | 12 | 7 | 8 | 34 | 26 | 8 | 43 | T H B T T T |
9 | Barnsley | 28 | 12 | 6 | 10 | 41 | 39 | 2 | 42 | T T T B B B |
10 | Reading | 27 | 12 | 5 | 10 | 42 | 41 | 1 | 41 | T T H B B B |
11 | Lincoln City | 28 | 10 | 8 | 10 | 34 | 33 | 1 | 38 | B B H T T B |
12 | Mansfield Town | 26 | 11 | 4 | 11 | 34 | 32 | 2 | 37 | B T T B B B |
13 | Blackpool | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 38 | 1 | 37 | H H H H T T |
14 | Rotherham United | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 31 | 1 | 37 | T H T T B T |
15 | Stevenage Borough | 26 | 10 | 7 | 9 | 23 | 24 | -1 | 37 | T H H B T T |
16 | Wigan Athletic | 27 | 9 | 6 | 12 | 26 | 27 | -1 | 33 | B B T B T B |
17 | Exeter City | 28 | 9 | 5 | 14 | 32 | 42 | -10 | 32 | B B B H B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 30 | H B H H B T |
19 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 28 | B B T T B B |
20 | Northampton Town | 28 | 6 | 9 | 13 | 25 | 43 | -18 | 27 | H H T B H B |
21 | Burton Albion | 28 | 5 | 9 | 14 | 30 | 44 | -14 | 24 | H B H T T T |
22 | Crawley Town | 26 | 6 | 6 | 14 | 26 | 46 | -20 | 24 | B H B H B T |
23 | Cambridge United | 27 | 5 | 6 | 16 | 28 | 49 | -21 | 21 | B B B H T B |
24 | Shrewsbury Town | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 47 | -21 | 20 | H H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh