Kết quả Stevenage Borough vs Exeter City, 19h30 ngày 01/02
Kết quả Stevenage Borough vs Exeter City
Đối đầu Stevenage Borough vs Exeter City
Phong độ Stevenage Borough gần đây
Phong độ Exeter City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
0.95O 2.25
0.90U 2.25
0.901
1.70X
3.502
5.25Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.00O 0.5
0.44U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stevenage Borough vs Exeter City
-
Sân vận động: The Lamex Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Stevenage Borough vs Exeter City: Diễn biến chính
-
2'Eli King0-0
-
2'0-1
Josh Magennis
-
11'Eli King (Assist:Louis Appere)1-1
-
17'Jordan Roberts2-1
-
24'Nicholas Freeman2-1
-
44'Jamie Reid2-1
-
46'2-1Ryan Trevitt
Caleb Watts -
56'Louis Thompson
Eli King2-1 -
56'Elliott List
Louis Appere2-1 -
62'2-1Demetri Mitchell
Ilmari Niskanen -
69'2-1Joel Colwill
Vincent Harper -
75'2-1Patrick Jones
Tony Yogane -
75'2-1Jay Bird
Josh Magennis -
76'Daniel Kemp3-1
-
80'Jordan Roberts (Assist:Jamie Reid)4-1
-
90'Harvey White
Jordan Roberts4-1 -
90'Jake Young
Daniel Kemp4-1 -
90'4-1Cheick Tidiane Diabate
-
Stevenage Borough vs Exeter City: Đội hình chính và dự bị
-
Stevenage Borough4-2-3-113Murphy Mahoney16Lewis Freestone5Carl Piergianni6Daniel Sweeney7Nicholas Freeman26Eli King22Daniel Philips19Jamie Reid10Daniel Kemp11Jordan Roberts9Louis Appere27Josh Magennis14Ilmari Niskanen17Caleb Watts30Tony Yogane6Ryan Woods8Edward Francis2Jack McMillan39Cheick Tidiane Diabate4Alex Hartridge18Vincent Harper1Joseph Whitworth
- Đội hình dự bị
-
17Elliott List23Louis Thompson18Harvey White30Jake Young1Taye Ashby-Hammond15Charlie Goode37Ryan DohertyRyan Trevitt 21Demetri Mitchell 7Joel Colwill 23Jay Bird 31Patrick Jones 16Shaun MacDonald 37Edward James 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve EvansGary Caldwell
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stevenage Borough vs Exeter City: Số liệu thống kê
-
Stevenage BoroughExeter City
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
8Sút Phạt16
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
369Số đường chuyền376
-
-
70%Chuyền chính xác73%
-
-
16Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị1
-
-
36Đánh đầu42
-
-
19Đánh đầu thành công20
-
-
2Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn3
-
-
33Ném biên22
-
-
13Cản phá thành công17
-
-
5Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass30
-
-
102Pha tấn công95
-
-
24Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 36 | 25 | 8 | 3 | 59 | 24 | 35 | 83 | T T B T T H |
2 | Wrexham | 38 | 22 | 8 | 8 | 52 | 30 | 22 | 74 | H T T B T T |
3 | Wycombe Wanderers | 37 | 20 | 11 | 6 | 64 | 36 | 28 | 71 | H B T H B T |
4 | Charlton Athletic | 38 | 19 | 9 | 10 | 49 | 35 | 14 | 66 | T T H T T B |
5 | Stockport County | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 35 | 18 | 65 | B T H H T B |
6 | Huddersfield Town | 37 | 18 | 7 | 12 | 52 | 34 | 18 | 61 | B B T B B T |
7 | Bolton Wanderers | 37 | 18 | 6 | 13 | 59 | 55 | 4 | 60 | T H T T B B |
8 | Reading | 37 | 16 | 11 | 10 | 52 | 46 | 6 | 59 | H T H H T H |
9 | Leyton Orient | 37 | 17 | 5 | 15 | 53 | 38 | 15 | 56 | B B B B B T |
10 | Blackpool | 38 | 13 | 15 | 10 | 57 | 50 | 7 | 54 | B H T T B T |
11 | Barnsley | 38 | 15 | 8 | 15 | 52 | 54 | -2 | 53 | T T B B B H |
12 | Lincoln City | 38 | 13 | 11 | 14 | 53 | 45 | 8 | 50 | B B T B T H |
13 | Stevenage Borough | 37 | 13 | 10 | 14 | 35 | 38 | -3 | 49 | T B T H B H |
14 | Rotherham United | 37 | 12 | 9 | 16 | 42 | 45 | -3 | 45 | B T T B H B |
15 | Peterborough United | 37 | 12 | 9 | 16 | 56 | 60 | -4 | 45 | T T H H T T |
16 | Exeter City | 37 | 12 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 45 | H H T T H H |
17 | Mansfield Town | 37 | 12 | 8 | 17 | 43 | 51 | -8 | 44 | B H H H B T |
18 | Wigan Athletic | 36 | 11 | 10 | 15 | 33 | 36 | -3 | 43 | H T B H T B |
19 | Northampton Town | 38 | 10 | 12 | 16 | 37 | 56 | -19 | 42 | B H H T H B |
20 | Bristol Rovers | 38 | 12 | 6 | 20 | 39 | 61 | -22 | 42 | B H T T B B |
21 | Burton Albion | 37 | 8 | 12 | 17 | 38 | 53 | -15 | 36 | T T H B B T |
22 | Crawley Town | 38 | 8 | 9 | 21 | 40 | 71 | -31 | 33 | B B H B B T |
23 | Cambridge United | 38 | 7 | 9 | 22 | 36 | 62 | -26 | 30 | T B B B B H |
24 | Shrewsbury Town | 37 | 7 | 7 | 23 | 34 | 62 | -28 | 28 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh