Kết quả Stockport County vs Barnsley, 19h30 ngày 08/02
Kết quả Stockport County vs Barnsley
Đối đầu Stockport County vs Barnsley
Phong độ Stockport County gần đây
Phong độ Barnsley gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.94O 2.5
0.85U 2.5
0.951
2.00X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.78O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stockport County vs Barnsley
-
Sân vận động: Edgeley Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Stockport County vs Barnsley: Diễn biến chính
-
31'Isaac Olaofe1-0
-
35'Will Collar2-0
-
46'2-0Neil Farrugia
Clement Rodrigues -
64'2-0Dexter Lembikisa
Kelechi Nwakali -
67'Benony Andresson
Isaac Olaofe2-0 -
68'Owen Moxon
Kyle Knoyle2-0 -
80'Odin Bailey
Lewis Bate2-0 -
90'2-1
Davis Kellior-Dunn (Assist:Jonathan Russell)
-
Stockport County vs Barnsley: Đội hình chính và dự bị
-
Stockport County3-4-1-21Ben Hinchliffe15Ethan Pye16Callum Connolly2Kyle Knoyle3Ibou Touray4Lewis Bate26Oliver Norwood33Bradley Hills14Will Collar19Kyle Wootton9Isaac Olaofe33Clement Rodrigues40Davis Kellior-Dunn8Adam Phillips3Jonathan Russell48Luca Connell50Kelechi Nwakali7Corey O Keeffe6Maël de Gevigney5Donovan Pines32Joshua Earl18Joe Gauci
- Đội hình dự bị
-
21Owen Moxon22Benony Andresson27Odin Bailey34Corey Addai23Ryan Rydel28Micah Hamilton7Jack DiamondNeil Farrugia 22Dexter Lembikisa 20Jackson Smith 12Conor McCarthy 21Georgie Gent 17Josh Benson 10Josiah Dyer 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dave ChallinorNeill Collins
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stockport County vs Barnsley: Số liệu thống kê
-
Stockport CountyBarnsley
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt9
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
368Số đường chuyền490
-
-
76%Chuyền chính xác76%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị2
-
-
43Đánh đầu55
-
-
21Đánh đầu thành công28
-
-
4Cứu thua2
-
-
30Rê bóng thành công18
-
-
4Đánh chặn9
-
-
24Ném biên31
-
-
30Cản phá thành công17
-
-
8Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
32Long pass41
-
-
101Pha tấn công108
-
-
43Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 36 | 25 | 8 | 3 | 59 | 24 | 35 | 83 | T T B T T H |
2 | Wrexham | 38 | 22 | 8 | 8 | 52 | 30 | 22 | 74 | H T T B T T |
3 | Wycombe Wanderers | 37 | 20 | 11 | 6 | 64 | 36 | 28 | 71 | H B T H B T |
4 | Charlton Athletic | 38 | 19 | 9 | 10 | 49 | 35 | 14 | 66 | T T H T T B |
5 | Stockport County | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 35 | 18 | 65 | B T H H T B |
6 | Huddersfield Town | 37 | 18 | 7 | 12 | 52 | 34 | 18 | 61 | B B T B B T |
7 | Bolton Wanderers | 37 | 18 | 6 | 13 | 59 | 55 | 4 | 60 | T H T T B B |
8 | Reading | 37 | 16 | 11 | 10 | 52 | 46 | 6 | 59 | H T H H T H |
9 | Leyton Orient | 37 | 17 | 5 | 15 | 53 | 38 | 15 | 56 | B B B B B T |
10 | Blackpool | 38 | 13 | 15 | 10 | 57 | 50 | 7 | 54 | B H T T B T |
11 | Barnsley | 38 | 15 | 8 | 15 | 52 | 54 | -2 | 53 | T T B B B H |
12 | Lincoln City | 38 | 13 | 11 | 14 | 53 | 45 | 8 | 50 | B B T B T H |
13 | Stevenage Borough | 37 | 13 | 10 | 14 | 35 | 38 | -3 | 49 | T B T H B H |
14 | Rotherham United | 37 | 12 | 9 | 16 | 42 | 45 | -3 | 45 | B T T B H B |
15 | Peterborough United | 37 | 12 | 9 | 16 | 56 | 60 | -4 | 45 | T T H H T T |
16 | Exeter City | 37 | 12 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 45 | H H T T H H |
17 | Mansfield Town | 37 | 12 | 8 | 17 | 43 | 51 | -8 | 44 | B H H H B T |
18 | Wigan Athletic | 36 | 11 | 10 | 15 | 33 | 36 | -3 | 43 | H T B H T B |
19 | Northampton Town | 38 | 10 | 12 | 16 | 37 | 56 | -19 | 42 | B H H T H B |
20 | Bristol Rovers | 38 | 12 | 6 | 20 | 39 | 61 | -22 | 42 | B H T T B B |
21 | Burton Albion | 37 | 8 | 12 | 17 | 38 | 53 | -15 | 36 | T T H B B T |
22 | Crawley Town | 38 | 8 | 9 | 21 | 40 | 71 | -31 | 33 | B B H B B T |
23 | Cambridge United | 38 | 7 | 9 | 22 | 36 | 62 | -26 | 30 | T B B B B H |
24 | Shrewsbury Town | 37 | 7 | 7 | 23 | 34 | 62 | -28 | 28 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh