Kết quả Stockport County vs Crawley Town, 22h00 ngày 25/01
Kết quả Stockport County vs Crawley Town
Phong độ Stockport County gần đây
Phong độ Crawley Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
-
Crawley Town 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.04O 2.5
0.81U 2.5
1.011
1.50X
4.332
6.00Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.79O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stockport County vs Crawley Town
-
Sân vận động: Edgeley Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Stockport County vs Crawley Town: Diễn biến chính
-
25'Will Collar (Assist:Kyle Knoyle)1-0
-
34'Macauley Southam (Assist:Kyle Wootton)2-0
-
46'2-0Harry Forster
Will Swan -
49'2-0Ben Radcliffe
-
51'2-0Bradley Ibrahim
-
63'2-0Ronan Darcy
Bradley Ibrahim -
66'2-0Max Anderson
Jeremy Kelly -
70'Micah Hamilton
Will Collar2-0 -
71'Lewis Bate
Callum Camps2-0 -
71'Jack Diamond
Isaac Olaofe2-0 -
80'2-0Ade Adeyemo
-
81'2-0Jack Roles
Ade Adeyemo -
81'2-0Tyreece John Jules
Panutche Camara -
85'Ryan Rydel
Kyle Knoyle2-0
-
Stockport County vs Crawley Town: Đội hình chính và dự bị
-
Stockport County3-4-2-11Ben Hinchliffe15Ethan Pye16Callum Connolly2Kyle Knoyle3Ibou Touray8Callum Camps26Oliver Norwood12Macauley Southam9Isaac Olaofe14Will Collar19Kyle Wootton29Tola Showunmi9Will Swan22Ade Adeyemo12Panutche Camara19Jeremy Kelly23Bradley Ibrahim14Rushian Hepburn-Murphy30Ben Radcliffe3Dion Conroy5Charlie Barker1Joseph Wollacott
- Đội hình dự bị
-
28Micah Hamilton4Lewis Bate7Jack Diamond23Ryan Rydel34Corey Addai27Odin Bailey22Benony AndressonHarry Forster 7Ronan Darcy 10Max Anderson 6Jack Roles 11Tyreece John Jules 45Jasper Sheik 21Benjamin Tanimu 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dave ChallinorScott Lindsey
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stockport County vs Crawley Town: Số liệu thống kê
-
Stockport CountyCrawley Town
-
7Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút3
-
-
11Sút Phạt8
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
344Số đường chuyền438
-
-
78%Chuyền chính xác80%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
48Đánh đầu23
-
-
28Đánh đầu thành công8
-
-
0Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công15
-
-
12Đánh chặn2
-
-
23Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công15
-
-
4Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass19
-
-
117Pha tấn công81
-
-
65Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 26 | 18 | 6 | 2 | 44 | 18 | 26 | 60 | H H T T H T |
2 | Wycombe Wanderers | 28 | 17 | 7 | 4 | 54 | 29 | 25 | 58 | T H B T H T |
3 | Wrexham | 28 | 15 | 7 | 6 | 41 | 24 | 17 | 52 | T B T B H B |
4 | Huddersfield Town | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 23 | 16 | 48 | H H T H B B |
5 | Stockport County | 28 | 13 | 8 | 7 | 43 | 28 | 15 | 47 | H H B T T T |
6 | Leyton Orient | 27 | 13 | 5 | 9 | 40 | 24 | 16 | 44 | T T T H T T |
7 | Bolton Wanderers | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 42 | 1 | 44 | T B H B T T |
8 | Charlton Athletic | 27 | 12 | 7 | 8 | 34 | 26 | 8 | 43 | T H B T T T |
9 | Barnsley | 28 | 12 | 6 | 10 | 41 | 39 | 2 | 42 | T T T B B B |
10 | Reading | 27 | 12 | 5 | 10 | 42 | 41 | 1 | 41 | T T H B B B |
11 | Lincoln City | 28 | 10 | 8 | 10 | 34 | 33 | 1 | 38 | B B H T T B |
12 | Mansfield Town | 26 | 11 | 4 | 11 | 34 | 32 | 2 | 37 | B T T B B B |
13 | Blackpool | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 38 | 1 | 37 | H H H H T T |
14 | Rotherham United | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 31 | 1 | 37 | T H T T B T |
15 | Stevenage Borough | 26 | 10 | 7 | 9 | 23 | 24 | -1 | 37 | T H H B T T |
16 | Wigan Athletic | 27 | 9 | 6 | 12 | 26 | 27 | -1 | 33 | B B T B T B |
17 | Exeter City | 28 | 9 | 5 | 14 | 32 | 42 | -10 | 32 | B B B H B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 30 | H B H H B T |
19 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 28 | B B T T B B |
20 | Northampton Town | 28 | 6 | 9 | 13 | 25 | 43 | -18 | 27 | H H T B H B |
21 | Burton Albion | 28 | 5 | 9 | 14 | 30 | 44 | -14 | 24 | H B H T T T |
22 | Crawley Town | 26 | 6 | 6 | 14 | 26 | 46 | -20 | 24 | B H B H B T |
23 | Cambridge United | 27 | 5 | 6 | 16 | 28 | 49 | -21 | 21 | B B B H T B |
24 | Shrewsbury Town | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 47 | -21 | 20 | H H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh