Kết quả Wigan Athletic vs Birmingham City, 22h00 ngày 04/01
Kết quả Wigan Athletic vs Birmingham City
Phong độ Wigan Athletic gần đây
Phong độ Birmingham City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.86-0.75
0.96O 2.5
1.02U 2.5
0.781
4.80X
3.602
1.73Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.97O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wigan Athletic vs Birmingham City
-
Sân vận động: DW Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Wigan Athletic vs Birmingham City: Diễn biến chính
-
12'0-0Tomoki Iwata
-
18'0-1
Alfie May
-
30'0-2
Alfie May (Assist:Ethan Laird)
-
42'Toby Sibbick0-2
-
44'0-2Luke Harris
-
59'0-2Marc Leonard
Luke Harris -
61'0-3
Willum Thor Willumsson (Assist:Ethan Laird)
-
67'Luke Robinson
Zeze Steven Sessegnon0-3 -
67'Joseph Hungbo
Michael Oluwakorede Olakigbe0-3 -
72'0-3Lyndon Dykes
Alfie May -
73'0-3Scott Wright
Tomoki Iwata -
77'Kai Payne
Will Aimson0-3 -
79'Jason Kerr0-3
-
80'Joe Hugill
Jonny Smith0-3 -
80'Callum Henry McManaman
Dale Taylor0-3 -
90'0-3Ayumu Yokoyama
Taylor Gardner-Hickman -
90'0-3Lucas Jutkiewicz
Willum Thor Willumsson -
90'0-3Ethan Laird
-
Wigan Athletic vs Birmingham City: Đội hình chính và dự bị
-
Wigan Athletic4-2-3-11Sam Tickle5Zeze Steven Sessegnon4Will Aimson15Jason Kerr17Toby Sibbick21Scott Smith6Jensen Weir11Michael Oluwakorede Olakigbe10Thelo Aasgaard18Jonny Smith28Dale Taylor9Alfie May18Willum Thor Willumsson26Luke Harris19Taylor Gardner-Hickman24Tomoki Iwata13Paik Seung Ho2Ethan Laird4Christoph Klarer25Ben Davies20Alex Cochrane21Ryan Allsopp
- Đội hình dự bị
-
19Luke Robinson44Joseph Hungbo27Kai Payne20Callum Henry McManaman9Joe Hugill12Tom Watson23James CarragherMarc Leonard 12Lyndon Dykes 17Scott Wright 11Ayumu Yokoyama 33Lucas Jutkiewicz 10Bailey Peacock-Farrell 45Dion Sanderson 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shaun Richard MaloneyJohn Eustace
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wigan Athletic vs Birmingham City: Số liệu thống kê
-
Wigan AthleticBirmingham City
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
13Sút ra ngoài2
-
-
7Cản sút1
-
-
18Sút Phạt12
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
411Số đường chuyền500
-
-
81%Chuyền chính xác81%
-
-
12Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị1
-
-
39Đánh đầu46
-
-
21Đánh đầu thành công21
-
-
2Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công24
-
-
11Đánh chặn6
-
-
27Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công25
-
-
8Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
16Long pass24
-
-
79Pha tấn công120
-
-
49Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 29 | 21 | 6 | 2 | 51 | 19 | 32 | 69 | T H T T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 31 | 18 | 9 | 4 | 58 | 31 | 27 | 63 | T H T H H T |
3 | Wrexham | 31 | 17 | 7 | 7 | 46 | 27 | 19 | 58 | B H B T T B |
4 | Stockport County | 32 | 16 | 9 | 7 | 49 | 30 | 19 | 57 | T T T T H T |
5 | Huddersfield Town | 31 | 16 | 7 | 8 | 44 | 27 | 17 | 55 | B B B H T T |
6 | Leyton Orient | 31 | 16 | 5 | 10 | 48 | 28 | 20 | 53 | T T B T T T |
7 | Charlton Athletic | 31 | 14 | 8 | 9 | 40 | 30 | 10 | 50 | T T H T T B |
8 | Bolton Wanderers | 31 | 15 | 5 | 11 | 50 | 48 | 2 | 50 | B T T B T T |
9 | Reading | 31 | 14 | 7 | 10 | 46 | 43 | 3 | 49 | B B T H H T |
10 | Lincoln City | 32 | 11 | 10 | 11 | 41 | 38 | 3 | 43 | T B H H B T |
11 | Barnsley | 31 | 12 | 7 | 12 | 43 | 43 | 0 | 43 | B B B H B B |
12 | Blackpool | 31 | 9 | 14 | 8 | 45 | 44 | 1 | 41 | T T H H H H |
13 | Stevenage Borough | 31 | 11 | 8 | 12 | 29 | 32 | -3 | 41 | T T B B H B |
14 | Rotherham United | 31 | 10 | 8 | 13 | 35 | 37 | -2 | 38 | B T B B H B |
15 | Mansfield Town | 31 | 11 | 5 | 15 | 38 | 44 | -6 | 38 | B B B B H B |
16 | Wigan Athletic | 30 | 9 | 8 | 13 | 28 | 31 | -3 | 35 | B T B H B H |
17 | Exeter City | 30 | 10 | 5 | 15 | 34 | 46 | -12 | 35 | B H B B B T |
18 | Bristol Rovers | 31 | 10 | 5 | 16 | 32 | 48 | -16 | 35 | B B T H T B |
19 | Northampton Town | 31 | 8 | 9 | 14 | 29 | 47 | -18 | 33 | B H B T T B |
20 | Peterborough United | 31 | 8 | 7 | 16 | 47 | 58 | -11 | 31 | H B T B B H |
21 | Burton Albion | 32 | 6 | 11 | 15 | 33 | 48 | -15 | 29 | T T H H B T |
22 | Crawley Town | 31 | 7 | 8 | 16 | 35 | 55 | -20 | 29 | T B B T H H |
23 | Shrewsbury Town | 32 | 7 | 6 | 19 | 33 | 54 | -21 | 27 | B T T H B B |
24 | Cambridge United | 31 | 5 | 8 | 18 | 30 | 56 | -26 | 23 | T B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh