Kết quả Wrexham vs Stockport County, 22h00 ngày 22/03
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.75O 2
0.81U 2
0.861
2.35X
3.202
3.10Hiệp 1+0
0.73-0
1.08O 0.75
0.83U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wrexham vs Stockport County
-
Sân vận động: The Racecourse Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Wrexham vs Stockport County: Diễn biến chính
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wrexham vs Stockport County: Số liệu thống kê
-
WrexhamStockport County
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 36 | 25 | 8 | 3 | 59 | 24 | 35 | 83 | T T B T T H |
2 | Wrexham | 37 | 21 | 8 | 8 | 51 | 30 | 21 | 71 | T H T T B T |
3 | Wycombe Wanderers | 36 | 19 | 11 | 6 | 61 | 34 | 27 | 68 | T H B T H B |
4 | Charlton Athletic | 37 | 19 | 9 | 9 | 49 | 32 | 17 | 66 | T T T H T T |
5 | Stockport County | 37 | 18 | 11 | 8 | 53 | 34 | 19 | 65 | T B T H H T |
6 | Huddersfield Town | 37 | 18 | 7 | 12 | 52 | 34 | 18 | 61 | B B T B B T |
7 | Bolton Wanderers | 37 | 18 | 6 | 13 | 59 | 55 | 4 | 60 | T H T T B B |
8 | Reading | 37 | 16 | 11 | 10 | 52 | 46 | 6 | 59 | H T H H T H |
9 | Leyton Orient | 37 | 17 | 5 | 15 | 53 | 38 | 15 | 56 | B B B B B T |
10 | Barnsley | 37 | 15 | 7 | 15 | 51 | 53 | -2 | 52 | T T T B B B |
11 | Blackpool | 37 | 12 | 15 | 10 | 55 | 50 | 5 | 51 | T B H T T B |
12 | Lincoln City | 37 | 13 | 10 | 14 | 53 | 45 | 8 | 49 | T B B T B T |
13 | Stevenage Borough | 37 | 13 | 10 | 14 | 35 | 38 | -3 | 49 | T B T H B H |
14 | Rotherham United | 36 | 12 | 9 | 15 | 40 | 42 | -2 | 45 | B B T T B H |
15 | Mansfield Town | 37 | 12 | 8 | 17 | 43 | 51 | -8 | 44 | B H H H B T |
16 | Exeter City | 36 | 12 | 8 | 16 | 40 | 51 | -11 | 44 | B H H T T H |
17 | Wigan Athletic | 36 | 11 | 10 | 15 | 33 | 36 | -3 | 43 | H T B H T B |
18 | Peterborough United | 36 | 11 | 9 | 16 | 53 | 60 | -7 | 42 | H T T H H T |
19 | Northampton Town | 37 | 10 | 12 | 15 | 37 | 54 | -17 | 42 | T B H H T H |
20 | Bristol Rovers | 37 | 12 | 6 | 19 | 39 | 60 | -21 | 42 | B B H T T B |
21 | Burton Albion | 37 | 8 | 12 | 17 | 38 | 53 | -15 | 36 | T T H B B T |
22 | Crawley Town | 37 | 7 | 9 | 21 | 39 | 71 | -32 | 30 | B B B H B B |
23 | Cambridge United | 37 | 7 | 8 | 22 | 35 | 61 | -26 | 29 | T T B B B B |
24 | Shrewsbury Town | 37 | 7 | 7 | 23 | 34 | 62 | -28 | 28 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh