Kết quả Burton Albion vs Shrewsbury Town, 19h30 ngày 09/11
Kết quả Burton Albion vs Shrewsbury Town
Đối đầu Burton Albion vs Shrewsbury Town
Phong độ Burton Albion gần đây
Phong độ Shrewsbury Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202419:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.90O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.25X
3.502
3.10Hiệp 1+0
0.62-0
1.25O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burton Albion vs Shrewsbury Town
-
Sân vận động: Pirelli Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Burton Albion vs Shrewsbury Town: Diễn biến chính
-
10'Tomas Kalinauskas (Assist:Elliot Watt)1-0
-
19'Charlie Webster1-0
-
51'Danilo Orsi-Dadomo (Assist:Elliot Watt)2-0
-
65'Udoka Godwin-Malife
Charlie Webster2-0 -
68'2-0Tommi OReilly
Leo Castledine -
68'2-0Jordan Shipley
George Nurse -
68'2-0Taylor Perry
Carl Winchester -
74'Ben Whitfield
Billy Bodin2-0 -
77'2-0George Lloyd
John Marquis -
77'2-0Funso Ojo
Jordan Rossiter -
85'Alejandro Bran
Danilo Orsi-Dadomo2-0 -
85'Jason Sraha
Alex Bannon2-0 -
86'2-0George Lloyd
-
Burton Albion vs Shrewsbury Town: Đội hình chính và dự bị
-
Burton Albion4-2-3-11Max Crocombe17Jack Armer6Ryan Sweeney15Terence Vancooten21Alex Bannon8Charlie Webster4Elliot Watt7Tomas Kalinauskas32Mason Bennett11Billy Bodin9Danilo Orsi-Dadomo18Tom Bloxham27John Marquis19Leo Castledine7Carl Winchester17Alex Gilliead4Jordan Rossiter3Malvind Benning6Josh Feeney16Aaron Pierre23George Nurse1Toby Savin
- Đội hình dự bị
-
23Alejandro Bran2Udoka Godwin-Malife34Ben Whitfield20Jason Sraha16Jack Cooper Love13Harry IstedFunso Ojo 12Jordan Shipley 26Taylor Perry 14Tommi OReilly 29George Lloyd 9Joe Young 13Luca Hoole 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dino MaamriaMatthew John Taylor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burton Albion vs Shrewsbury Town: Số liệu thống kê
-
Burton AlbionShrewsbury Town
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút6
-
-
12Sút Phạt11
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
355Số đường chuyền412
-
-
68%Chuyền chính xác72%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị2
-
-
56Đánh đầu62
-
-
30Đánh đầu thành công29
-
-
2Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công22
-
-
7Đánh chặn13
-
-
26Ném biên25
-
-
16Cản phá thành công22
-
-
6Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
15Long pass22
-
-
76Pha tấn công116
-
-
36Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 35 | 25 | 7 | 3 | 58 | 23 | 35 | 82 | H T T B T T |
2 | Wycombe Wanderers | 35 | 19 | 11 | 5 | 61 | 33 | 28 | 68 | H T H B T H |
3 | Wrexham | 36 | 20 | 8 | 8 | 50 | 30 | 20 | 68 | B T H T T B |
4 | Charlton Athletic | 36 | 18 | 9 | 9 | 47 | 31 | 16 | 63 | B T T T H T |
5 | Stockport County | 36 | 17 | 11 | 8 | 52 | 34 | 18 | 62 | H T B T H H |
6 | Bolton Wanderers | 36 | 18 | 6 | 12 | 59 | 54 | 5 | 60 | T T H T T B |
7 | Huddersfield Town | 36 | 17 | 7 | 12 | 47 | 33 | 14 | 58 | T B B T B B |
8 | Reading | 36 | 16 | 10 | 10 | 51 | 45 | 6 | 58 | T H T H H T |
9 | Leyton Orient | 36 | 16 | 5 | 15 | 51 | 37 | 14 | 53 | T B B B B B |
10 | Barnsley | 36 | 15 | 7 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B T T T B B |
11 | Blackpool | 36 | 12 | 15 | 9 | 54 | 48 | 6 | 51 | H T B H T T |
12 | Stevenage Borough | 36 | 13 | 9 | 14 | 34 | 37 | -3 | 48 | B T B T H B |
13 | Lincoln City | 36 | 12 | 10 | 14 | 48 | 45 | 3 | 46 | B T B B T B |
14 | Rotherham United | 35 | 12 | 8 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | H B B T T B |
15 | Wigan Athletic | 35 | 11 | 10 | 14 | 32 | 34 | -2 | 43 | H H T B H T |
16 | Exeter City | 35 | 12 | 7 | 16 | 39 | 50 | -11 | 43 | T B H H T T |
17 | Bristol Rovers | 36 | 12 | 6 | 18 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H T T |
18 | Mansfield Town | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 50 | -9 | 41 | B B H H H B |
19 | Northampton Town | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 53 | -17 | 41 | B T B H H T |
20 | Peterborough United | 35 | 10 | 9 | 16 | 52 | 60 | -8 | 39 | B H T T H H |
21 | Burton Albion | 36 | 7 | 12 | 17 | 36 | 53 | -17 | 33 | B T T H B B |
22 | Crawley Town | 36 | 7 | 9 | 20 | 38 | 66 | -28 | 30 | H B B B H B |
23 | Cambridge United | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 29 | B T T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 36 | 7 | 7 | 22 | 34 | 60 | -26 | 28 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh