Kết quả Cheltenham Town vs Bristol Rovers, 21h00 ngày 13/04
Kết quả Cheltenham Town vs Bristol Rovers
Đối đầu Cheltenham Town vs Bristol Rovers
Phong độ Cheltenham Town gần đây
Phong độ Bristol Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.76+0.25
1.04O 2.5
0.98U 2.5
0.821
2.15X
3.302
3.30Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.69O 1
0.98U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cheltenham Town vs Bristol Rovers
-
Sân vận động: Whaddon Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2023-2024 » vòng 44
-
Cheltenham Town vs Bristol Rovers: Diễn biến chính
-
7'Andy Smith0-0
-
12'0-1
Scott Sinclair (Assist:Luke Thomas)
-
13'Jack Shepherd0-1
-
18'Josh Harrop
Tom Pett0-1 -
22'0-1Brandon Aguilera
Grant Ward -
35'0-1Antony Evans
-
46'Joe Nuttall
George Lloyd0-1 -
46'Matt Taylor
Josh Harrop0-1 -
51'0-1Kamil Conteh
Jordan Rossiter -
56'0-2
Brandon Aguilera (Assist:Luke Thomas)
-
62'Jordan Thomas
Aidan Keena0-2 -
62'Liam Sercombe
Andy Smith0-2 -
62'0-2Jack Hunt
-
77'0-3
Elkan Baggott (Assist:Harvey Vale)
-
83'0-3Connor Taylor
James Wilson -
90'Will Ferry0-3
-
90'Liam Sercombe (Assist:Will Ferry)1-3
-
Cheltenham Town vs Bristol Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Cheltenham Town3-1-4-21Luke Kevin Southwood14Jack Shepherd33Curtis Davies5Andy Smith34Tom Pett15Will Ferry7Liam Kinsella23Elliot Bonds2Sean Long10Aidan Keena19George Lloyd18Chris Martin11Luke Thomas21Antony Evans7Scott Sinclair8Grant Ward14Jordan Rossiter42Jack Hunt5James Wilson26Elkan Baggott19Harvey Vale33Matthew Cox
- Đội hình dự bị
-
25Josh Harrop26Joe Nuttall9Matt Taylor8Liam Sercombe27Jordan Thomas21James Pardington17James OlayinkaBrandon Aguilera 10Connor Taylor 17Kamil Conteh 22Luke McCormick 23Luca Hoole 30Lewis Gordon 3Jed Ward 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wade ElliottJoey Barton
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cheltenham Town vs Bristol Rovers: Số liệu thống kê
-
Cheltenham TownBristol Rovers
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
8Sút Phạt7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
308Số đường chuyền307
-
-
57%Chuyền chính xác54%
-
-
19Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị4
-
-
68Đánh đầu46
-
-
33Đánh đầu thành công24
-
-
2Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công21
-
-
8Đánh chặn2
-
-
40Ném biên26
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công21
-
-
10Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
115Pha tấn công67
-
-
63Tấn công nguy hiểm46
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh