Kết quả Cheltenham Town vs Bristol Rovers, 21h00 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 3 Anh 2023-2024 » vòng 44

  • Cheltenham Town vs Bristol Rovers: Diễn biến chính

  • 7'
    Andy Smith
    0-0
  • 12'
    0-1
    goal Scott Sinclair (Assist:Luke Thomas)
  • 13'
    Jack Shepherd
    0-1
  • 18'
    Josh Harrop  
    Tom Pett  
    0-1
  • 22'
    0-1
     Brandon Aguilera
     Grant Ward
  • 35'
    0-1
    Antony Evans
  • 46'
    Joe Nuttall  
    George Lloyd  
    0-1
  • 46'
    Matt Taylor  
    Josh Harrop  
    0-1
  • 51'
    0-1
     Kamil Conteh
     Jordan Rossiter
  • 56'
    0-2
    goal Brandon Aguilera (Assist:Luke Thomas)
  • 62'
    Jordan Thomas  
    Aidan Keena  
    0-2
  • 62'
    Liam Sercombe  
    Andy Smith  
    0-2
  • 62'
    0-2
    Jack Hunt
  • 77'
    0-3
    goal Elkan Baggott (Assist:Harvey Vale)
  • 83'
    0-3
     Connor Taylor
     James Wilson
  • 90'
    Will Ferry
    0-3
  • 90'
    Liam Sercombe (Assist:Will Ferry) goal 
    1-3
  • Cheltenham Town vs Bristol Rovers: Đội hình chính và dự bị

  • Cheltenham Town3-1-4-2
    1
    Luke Kevin Southwood
    14
    Jack Shepherd
    33
    Curtis Davies
    5
    Andy Smith
    34
    Tom Pett
    15
    Will Ferry
    7
    Liam Kinsella
    23
    Elliot Bonds
    2
    Sean Long
    10
    Aidan Keena
    19
    George Lloyd
    18
    Chris Martin
    11
    Luke Thomas
    21
    Antony Evans
    7
    Scott Sinclair
    8
    Grant Ward
    14
    Jordan Rossiter
    42
    Jack Hunt
    5
    James Wilson
    26
    Elkan Baggott
    19
    Harvey Vale
    33
    Matthew Cox
    Bristol Rovers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Josh Harrop
    26Joe Nuttall
    9Matt Taylor
    8Liam Sercombe
    27Jordan Thomas
    21James Pardington
    17James Olayinka
    Brandon Aguilera 10
    Connor Taylor 17
    Kamil Conteh 22
    Luke McCormick 23
    Luca Hoole 30
    Lewis Gordon 3
    Jed Ward 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Wade Elliott
    Joey Barton
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Cheltenham Town vs Bristol Rovers: Số liệu thống kê

  • Cheltenham Town
    Bristol Rovers
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 308
    Số đường chuyền
    307
  •  
     
  • 57%
    Chuyền chính xác
    54%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 68
    Đánh đầu
    46
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu thành công
    24
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 40
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •