Kết quả Leyton Orient vs Peterborough United, 21h00 ngày 01/04
Kết quả Leyton Orient vs Peterborough United
Đối đầu Leyton Orient vs Peterborough United
Phong độ Leyton Orient gần đây
Phong độ Peterborough United gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/04/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.04O 2.5
0.84U 2.5
0.981
2.64X
3.402
2.23Hiệp 1+0
1.05-0
0.79O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leyton Orient vs Peterborough United
-
Sân vận động: The Breyer Group Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Anh 2023-2024 » vòng 42
-
Leyton Orient vs Peterborough United: Diễn biến chính
-
8'0-1
Hector Kyprianou
-
26'0-2
Ephron Mason-Clarke (Assist:Josh Knight)
-
46'Robert Hunt
Tom James0-2 -
46'Ruel Sotiriou
Shaqai Forde0-2 -
46'Joe Pigott
Daniel Adu Adjei0-2 -
57'Max Sanders
George Moncur0-2 -
66'Ethan Galbraith (Assist:Jayden Sweeney)1-2
-
69'1-2Joel Randall
David Ibukun Ajiboye -
69'1-2Malik Mothersille
Ricky-Jade Jones -
71'Ruel Sotiriou1-2
-
83'Daniel Agyei
Oliver ONeill1-2 -
90'1-2Jonson Scott Clarke-Harris
Ephron Mason-Clarke
-
Leyton Orient vs Peterborough United: Đội hình chính và dự bị
-
Leyton Orient4-2-3-11Solomon Brynn3Jayden Sweeney12Brandon Cooper19Omar Beckles2Tom James22Ethan Galbraith8Jordan Brown21Oliver ONeill14George Moncur17Shaqai Forde20Daniel Adu Adjei17Ricky-Jade Jones16David Ibukun Ajiboye11Kwame Poku10Ephron Mason-Clarke22Hector Kyprianou27Archie Collins2Jadel Katongo5Josh Knight4Ronnie Edwards3Harrison Burrows21Jed Steer
- Đội hình dự bị
-
10Ruel Sotiriou9Joe Pigott7Daniel Agyei32Robert Hunt23Max Sanders47Khayon Edwards13Sam HowesJonson Scott Clarke-Harris 9Joel Randall 14Malik Mothersille 18Nicholas Bilokapic 1Ryan De Havilland 8Romoney Crichlow-Noble 6Dakota Ochsenham 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Richie WellensDarren Ferguson
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leyton Orient vs Peterborough United: Số liệu thống kê
-
Leyton OrientPeterborough United
-
7Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút5
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
404Số đường chuyền482
-
-
82%Chuyền chính xác81%
-
-
18Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị1
-
-
31Đánh đầu21
-
-
11Đánh đầu thành công15
-
-
5Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn8
-
-
16Ném biên28
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
15Thử thách1
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
101Pha tấn công62
-
-
59Tấn công nguy hiểm34
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh