Kết quả Peterborough United vs Fleetwood Town, 01h45 ngày 17/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 3 Anh 2023-2024 » vòng 43

  • Peterborough United vs Fleetwood Town: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal Bosun Lawal (Assist:Brendan Sarpong Wiredu)
  • 10'
    0-1
    Promise Omochere
  • 17'
    Malik Mothersille goal 
    1-1
  • 46'
    1-1
     Ryan Graydon
     Tom Lonergan
  • 46'
    1-1
     Xavier Simons
     Callum Dolan
  • 57'
    Kwame Poku  
    Joel Randall  
    1-1
  • 76'
    1-1
    Bosun Lawal
  • 79'
    Ricky-Jade Jones  
    Jadel Katongo  
    1-1
  • 79'
    Jonson Scott Clarke-Harris  
    Malik Mothersille  
    1-1
  • 81'
    Archie Collins (Assist:Jonson Scott Clarke-Harris) goal 
    2-1
  • 85'
    2-1
     Junior Quitirna
     Ryan Broom
  • 85'
    2-1
     Phoenix Patterson
     Carl Johnston
  • 86'
    Romoney Crichlow-Noble  
    Ricky-Jade Jones  
    2-1
  • 89'
    2-1
  • 90'
    Jonson Scott Clarke-Harris (Assist:Ephron Mason-Clarke) goal 
    3-1
  • 90'
    Jonson Scott Clarke-Harris (Assist:Jed Steer) goal 
    4-1
  • Peterborough United vs Fleetwood Town: Đội hình chính và dự bị

  • Peterborough United4-2-3-1
    21
    Jed Steer
    3
    Harrison Burrows
    4
    Ronnie Edwards
    5
    Josh Knight
    2
    Jadel Katongo
    27
    Archie Collins
    22
    Hector Kyprianou
    10
    Ephron Mason-Clarke
    14
    Joel Randall
    16
    David Ibukun Ajiboye
    18
    Malik Mothersille
    20
    Promise Omochere
    14
    Tom Lonergan
    2
    Carl Johnston
    10
    Danny Mayor
    5
    Bosun Lawal
    22
    Callum Dolan
    11
    Ryan Broom
    26
    Shaun Rooney
    16
    Ben Heneghan
    4
    Brendan Sarpong Wiredu
    13
    Jay Lynch
    Fleetwood Town3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Ricky-Jade Jones
    9Jonson Scott Clarke-Harris
    11Kwame Poku
    6Romoney Crichlow-Noble
    1Nicholas Bilokapic
    8Ryan De Havilland
    36James Dornelly
    Junior Quitirna 15
    Ryan Graydon 19
    Xavier Simons 17
    Phoenix Patterson 44
    Elijah Campbell 6
    Imari Samuels 12
    Stephen McMullan 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Darren Ferguson
    Scott Brown
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Peterborough United vs Fleetwood Town: Số liệu thống kê

  • Peterborough United
    Fleetwood Town
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 76%
    Kiểm soát bóng
    24%
  •  
     
  • 80%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    20%
  •  
     
  • 736
    Số đường chuyền
    216
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    60%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •